Thẩm phán trong các ngôn ngữ khác nhau

Thẩm Phán Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thẩm phán ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thẩm phán


Amharic
ፈራጅ
Aymara
juysa
Azerbaijan
hakim
Bambara
kiiritigɛla
Bhojpuri
लाट साहेब
Catalan
jutge
Cây nho
imħallef
Cebuano
maghuhukom
Corsican
ghjudice
Cừu cái
dᴐ ʋᴐnu
Đánh bóng
sędzia
Dhivehi
ގާޟީ
Dogri
जज
Esperanto
juĝisto
Frisian
rjochter
Galicia
xuíz
Guarani
tekojojahára
Gujarati
ન્યાયાધીશ
Hàn Quốc
판사
Hausa
yi hukunci
Hmong
tus kws txiav txim
Igbo
ikpe
Ilocano
hues
Konkani
न्यायमुर्ती
Krio
jɔj
Kyrgyz
сот
Lào
ຜູ້ພິພາກສາ
Latin
iudex
Lingala
kosambisa
Luganda
okusala omusango
Maithili
न्यायाधीश
Malagasy
mpitsara
Malayalam
ന്യായാധിപൻ
Marathi
न्यायाधीश
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯌꯦꯜ ꯄꯤꯕ
Mizo
roreltu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တရားသူကြီး
Nauy
dømme
Người Afrikaans
oordeel
Người Ailen
breitheamh
Người Albanian
gjykoj
Người Belarus
суддзя
Người Bungari
съдия
Người Croatia
suditi
Người Đan Mạch
dommer
Người Duy Ngô Nhĩ
سوتچى
Người Estonia
kohtunik
Người Gruzia
მოსამართლე
Người Hawaii
luna kānāwai
Người Hungary
bíró
Người Hy Lạp
δικαστής
Người Indonesia
hakim
Người Java
hakim
Người Kurd
dadmend
Người Latvia
tiesnesis
Người Macedonian
судија
Người Pháp
juge
Người Slovenia
sodnik
Người Tây Ban Nha
juez
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kazy
Người Ukraina
суддя
Người xứ Wales
barnwr
Người Ý
giudice
Nyanja (Chichewa)
kuweruza
Odia (Oriya)
ବିଚାରପତି
Oromo
abbaa murtii
Pashto
قضاوت
Phần lan
tuomari
Quechua
kuskachaq
Samoan
faamasino
Sepedi
moahlodi
Sesotho
moahloli
Shona
mutongi
Sindhi
جج
Sinhala (Sinhalese)
විනිසුරු
Somali
garsoor
Tagalog (tiếng Philippines)
hukom
Tajik
судя
Tamil
நீதிபதி
Tatar
судья
Thổ nhĩ kỳ
hakim
Tiếng Ả Rập
القاضي
Tiếng Anh
judge
Tiếng Armenia
դատավոր
Tiếng Assam
বিচাৰক
Tiếng ba tư
داور
Tiếng Bengali
বিচারক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
juiz
Tiếng Bosnia
sudija
Tiếng Creole của Haiti
jij
Tiếng Do Thái
לִשְׁפּוֹט
Tiếng Đức
richter
Tiếng Gaelic của Scotland
britheamh
Tiếng hà lan
rechter
Tiếng Hindi
न्यायाधीश
Tiếng Iceland
dómari
Tiếng Kannada
ನ್ಯಾಯಾಧೀಶರು
Tiếng Kazakh
судья
Tiếng Khmer
ចៅក្រម
Tiếng Kinyarwanda
umucamanza
Tiếng Kurd (Sorani)
دادوەر
Tiếng Lithuania
teisėjas
Tiếng Luxembourg
riichter
Tiếng Mã Lai
hakim
Tiếng Maori
kaiwhakawā
Tiếng Mông Cổ
шүүгч
Tiếng Nepal
न्यायाधीश
Tiếng Nga
судить
Tiếng Nhật
裁判官
Tiếng Phạn
न्यायाधीश
Tiếng Philippin (Tagalog)
hukom
Tiếng Punjabi
ਜੱਜ
Tiếng Rumani
judecător
Tiếng Séc
soudce
Tiếng Serbia
судија
Tiếng Slovak
sudca
Tiếng Sundan
hakim
Tiếng Swahili
hakimu
Tiếng Telugu
న్యాయమూర్తి
Tiếng thái
ตัดสิน
Tiếng Thụy Điển
bedöma
Tiếng Trung (giản thể)
法官
Tiếng Urdu
جج
Tiếng Uzbek
sudya
Tiếng Việt
thẩm phán
Tigrinya
ዳኛ
Truyền thống Trung Hoa)
法官
Tsonga
ahlula
Twi (Akan)
otemmuafoɔ
Xhosa
umgwebi
Xứ Basque
epaile
Yiddish
ריכטער
Yoruba
adajo
Zulu
umahluleli

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó