Người Afrikaans | joernaal | ||
Amharic | መጽሔት | ||
Hausa | mujallar | ||
Igbo | akwụkwọ akụkọ | ||
Malagasy | gazety | ||
Nyanja (Chichewa) | nkhani | ||
Shona | chinyorwa | ||
Somali | joornaal | ||
Sesotho | koranta | ||
Tiếng Swahili | jarida | ||
Xhosa | ijenali | ||
Yoruba | iwe iroyin | ||
Zulu | iphephabhuku | ||
Bambara | zurunali kɔnɔ | ||
Cừu cái | magazine | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikinyamakuru | ||
Lingala | zulunalo | ||
Luganda | journal | ||
Sepedi | jenale ya | ||
Twi (Akan) | nsɛmma nhoma | ||
Tiếng Ả Rập | مجلة | ||
Tiếng Do Thái | כתב עת | ||
Pashto | ژورنال | ||
Tiếng Ả Rập | مجلة | ||
Người Albanian | ditar | ||
Xứ Basque | aldizkaria | ||
Catalan | revista | ||
Người Croatia | časopis | ||
Người Đan Mạch | tidsskrift | ||
Tiếng hà lan | logboek | ||
Tiếng Anh | journal | ||
Người Pháp | journal | ||
Frisian | sjoernaal | ||
Galicia | diario | ||
Tiếng Đức | tagebuch | ||
Tiếng Iceland | dagbók | ||
Người Ailen | dialann | ||
Người Ý | rivista | ||
Tiếng Luxembourg | zäitschrëft | ||
Cây nho | ġurnal | ||
Nauy | tidsskrift | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | diário | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iris | ||
Người Tây Ban Nha | diario | ||
Tiếng Thụy Điển | tidning | ||
Người xứ Wales | cyfnodolyn | ||
Người Belarus | часопіс | ||
Tiếng Bosnia | časopis | ||
Người Bungari | списание | ||
Tiếng Séc | časopis | ||
Người Estonia | ajakiri | ||
Phần lan | päiväkirja | ||
Người Hungary | folyóirat | ||
Người Latvia | žurnāls | ||
Tiếng Lithuania | žurnalas | ||
Người Macedonian | дневник | ||
Đánh bóng | dziennik | ||
Tiếng Rumani | jurnal | ||
Tiếng Nga | журнал | ||
Tiếng Serbia | часопис | ||
Tiếng Slovak | denník | ||
Người Slovenia | revija | ||
Người Ukraina | журнал | ||
Tiếng Bengali | জার্নাল | ||
Gujarati | જર્નલ | ||
Tiếng Hindi | पत्रिका | ||
Tiếng Kannada | ಜರ್ನಲ್ | ||
Malayalam | ജേണൽ | ||
Marathi | जर्नल | ||
Tiếng Nepal | पत्रिका | ||
Tiếng Punjabi | ਰਸਾਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ජර්නලය | ||
Tamil | இதழ் | ||
Tiếng Telugu | పత్రిక | ||
Tiếng Urdu | جریدہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 日志 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 日誌 | ||
Tiếng Nhật | ジャーナル | ||
Hàn Quốc | 일지 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэмдэглэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဂျာနယ် | ||
Người Indonesia | jurnal | ||
Người Java | jurnal | ||
Tiếng Khmer | ទិនានុប្បវត្តិ | ||
Lào | ວາລະສານ | ||
Tiếng Mã Lai | jurnal | ||
Tiếng thái | วารสาร | ||
Tiếng Việt | tạp chí | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | talaarawan | ||
Azerbaijan | jurnal | ||
Tiếng Kazakh | журнал | ||
Kyrgyz | журнал | ||
Tajik | маҷалла | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | .urnal | ||
Tiếng Uzbek | jurnal | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ژۇرنال | ||
Người Hawaii | puke pai | ||
Tiếng Maori | hautaka | ||
Samoan | tusi o talaaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | talaarawan | ||
Aymara | diario ukanxa | ||
Guarani | diario rehegua | ||
Esperanto | ĵurnalo | ||
Latin | journal | ||
Người Hy Lạp | εφημερίδα | ||
Hmong | phau ntawv ceev xwm txheej | ||
Người Kurd | rojname | ||
Thổ nhĩ kỳ | günlük | ||
Xhosa | ijenali | ||
Yiddish | זשורנאַל | ||
Zulu | iphephabhuku | ||
Tiếng Assam | জাৰ্নেল | ||
Aymara | diario ukanxa | ||
Bhojpuri | जर्नल के ह | ||
Dhivehi | ޖާނަލް އެވެ | ||
Dogri | जर्नल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | talaarawan | ||
Guarani | diario rehegua | ||
Ilocano | journal | ||
Krio | journal | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گۆڤار | ||
Maithili | पत्रिका | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯖꯔꯅꯦꯜ ꯑꯁꯤꯅꯥ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ | ||
Mizo | journal a ni | ||
Oromo | joornaalii | ||
Odia (Oriya) | ପତ୍ରିକା | ||
Quechua | diario nisqapi | ||
Tiếng Phạn | journal | ||
Tatar | журнал | ||
Tigrinya | መጽሔት። | ||
Tsonga | journal | ||