Chung trong các ngôn ngữ khác nhau

Chung Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chung ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chung


Amharic
መገጣጠሚያ
Aymara
junta
Azerbaijan
birgə
Bambara
tuguda
Bhojpuri
जोड़
Catalan
articulació
Cây nho
konġunt
Cebuano
hiniusa
Corsican
giuntu
Cừu cái
kpeƒe
Đánh bóng
połączenie
Dhivehi
ޖޮއިންޓް
Dogri
सांझा
Esperanto
artiko
Frisian
joint
Galicia
xunta
Guarani
kanguejoajuha
Gujarati
સંયુક્ત
Hàn Quốc
관절
Hausa
hadin gwiwa
Hmong
sib koom ua ke
Igbo
nkwonkwo
Ilocano
agtipun
Konkani
जोड
Krio
togɛda
Kyrgyz
биргелешкен
Lào
ຮ່ວມກັນ
Latin
iuncturam
Lingala
elongo
Luganda
ennyingo
Maithili
संयुक्त
Malagasy
iraisana
Malayalam
ജോയിന്റ്
Marathi
संयुक्त
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯄꯨꯟꯕ
Mizo
inzawmna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အဆစ်
Nauy
ledd
Người Afrikaans
gewrig
Người Ailen
comhpháirteach
Người Albanian
të përbashkët
Người Belarus
сумесны
Người Bungari
става
Người Croatia
zglobni
Người Đan Mạch
samling
Người Duy Ngô Nhĩ
بىرلەشمە
Người Estonia
ühine
Người Gruzia
სახსარი
Người Hawaii
ami
Người Hungary
közös
Người Hy Lạp
άρθρωση
Người Indonesia
bersama
Người Java
sendi
Người Kurd
movirk
Người Latvia
locītavu
Người Macedonian
заеднички
Người Pháp
mixte
Người Slovenia
sklep
Người Tây Ban Nha
articulación
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bogun
Người Ukraina
суглобові
Người xứ Wales
ar y cyd
Người Ý
comune
Nyanja (Chichewa)
olowa
Odia (Oriya)
ମିଳିତ
Oromo
bakka wanti lamaa fi isaa olii itti wal argu
Pashto
ګډ
Phần lan
yhteinen
Quechua
huñusqa
Samoan
soʻoga
Sepedi
makopano
Sesotho
kopaneng
Shona
mubatanidzwa
Sindhi
گڏيل
Sinhala (Sinhalese)
ඒකාබද්ධ
Somali
wadajirka ah
Tagalog (tiếng Philippines)
magkasabay
Tajik
муштарак
Tamil
கூட்டு
Tatar
уртак
Thổ nhĩ kỳ
bağlantı
Tiếng Ả Rập
مشترك
Tiếng Anh
joint
Tiếng Armenia
համատեղ
Tiếng Assam
গাঁঠি
Tiếng ba tư
مفصل
Tiếng Bengali
যৌথ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
junta
Tiếng Bosnia
joint
Tiếng Creole của Haiti
jwenti
Tiếng Do Thái
משותף
Tiếng Đức
joint
Tiếng Gaelic của Scotland
còmhla
Tiếng hà lan
gewricht
Tiếng Hindi
संयुक्त
Tiếng Iceland
sameiginlegt
Tiếng Kannada
ಜಂಟಿ
Tiếng Kazakh
буын
Tiếng Khmer
រួមគ្នា
Tiếng Kinyarwanda
gufatanya
Tiếng Kurd (Sorani)
هاوبەش
Tiếng Lithuania
bendras
Tiếng Luxembourg
gemeinsame
Tiếng Mã Lai
sendi
Tiếng Maori
hononga
Tiếng Mông Cổ
хамтарсан
Tiếng Nepal
संयुक्त
Tiếng Nga
совместный
Tiếng Nhật
ジョイント
Tiếng Phạn
संयुक्त
Tiếng Philippin (Tagalog)
magkadugtong
Tiếng Punjabi
ਸੰਯੁਕਤ
Tiếng Rumani
comun
Tiếng Séc
kloub
Tiếng Serbia
зглоб
Tiếng Slovak
kĺb
Tiếng Sundan
gabungan
Tiếng Swahili
pamoja
Tiếng Telugu
ఉమ్మడి
Tiếng thái
ข้อต่อ
Tiếng Thụy Điển
gemensam
Tiếng Trung (giản thể)
联合
Tiếng Urdu
مشترکہ
Tiếng Uzbek
qo'shma
Tiếng Việt
chung
Tigrinya
መጋጥም
Truyền thống Trung Hoa)
聯合
Tsonga
mahlangana
Twi (Akan)
apɔ so
Xhosa
ngokudibeneyo
Xứ Basque
juntadura
Yiddish
שלאָס
Yoruba
apapọ
Zulu
ngokuhlanganyela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó