Người Afrikaans | sluit aan | ||
Amharic | ተቀላቀል | ||
Hausa | shiga | ||
Igbo | sonye | ||
Malagasy | anjara | ||
Nyanja (Chichewa) | lowani | ||
Shona | joinha | ||
Somali | ku biir | ||
Sesotho | ikopanya | ||
Tiếng Swahili | jiunge | ||
Xhosa | joyina | ||
Yoruba | darapọ | ||
Zulu | ujoyine | ||
Bambara | sɛgɛrɛ | ||
Cừu cái | ge ɖe eme | ||
Tiếng Kinyarwanda | injira | ||
Lingala | kosangana | ||
Luganda | okweyunga | ||
Sepedi | kopanya | ||
Twi (Akan) | ka bom | ||
Tiếng Ả Rập | انضم | ||
Tiếng Do Thái | לְהִצְטַרֵף | ||
Pashto | یوځای کیدل | ||
Tiếng Ả Rập | انضم | ||
Người Albanian | bashkohen | ||
Xứ Basque | batu | ||
Catalan | unir-se | ||
Người Croatia | pridružiti | ||
Người Đan Mạch | tilslutte | ||
Tiếng hà lan | toetreden | ||
Tiếng Anh | join | ||
Người Pháp | joindre | ||
Frisian | meidwaan | ||
Galicia | únete | ||
Tiếng Đức | beitreten | ||
Tiếng Iceland | vera með | ||
Người Ailen | páirt a ghlacadh | ||
Người Ý | aderire | ||
Tiếng Luxembourg | matmaachen | ||
Cây nho | jingħaqdu | ||
Nauy | bli med | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | junte-se | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gabh a-steach | ||
Người Tây Ban Nha | unirse | ||
Tiếng Thụy Điển | ansluta sig | ||
Người xứ Wales | ymuno | ||
Người Belarus | далучыцца | ||
Tiếng Bosnia | pridruži se | ||
Người Bungari | присъединяване | ||
Tiếng Séc | připojit | ||
Người Estonia | liituma | ||
Phần lan | liittyä seuraan | ||
Người Hungary | csatlakozik | ||
Người Latvia | pievienoties | ||
Tiếng Lithuania | prisijungti | ||
Người Macedonian | придружи се | ||
Đánh bóng | przystąp | ||
Tiếng Rumani | a te alatura | ||
Tiếng Nga | присоединиться | ||
Tiếng Serbia | придружити | ||
Tiếng Slovak | pripojiť sa | ||
Người Slovenia | pridruži se | ||
Người Ukraina | приєднуватися | ||
Tiếng Bengali | যোগ দিন | ||
Gujarati | જોડાઓ | ||
Tiếng Hindi | में शामिल होने के | ||
Tiếng Kannada | ಸೇರಲು | ||
Malayalam | ചേരുക | ||
Marathi | सामील व्हा | ||
Tiếng Nepal | join | ||
Tiếng Punjabi | ਜੁੜੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | එක්වන්න | ||
Tamil | சேர | ||
Tiếng Telugu | చేరండి | ||
Tiếng Urdu | شامل ہوں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 加入 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 加入 | ||
Tiếng Nhật | 参加する | ||
Hàn Quốc | 어울리다 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэгдэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆက်သွယ်ပါ | ||
Người Indonesia | ikuti | ||
Người Java | gabung | ||
Tiếng Khmer | ចូលរួម | ||
Lào | ເຂົ້າຮ່ວມ | ||
Tiếng Mã Lai | sertai | ||
Tiếng thái | เข้าร่วม | ||
Tiếng Việt | tham gia | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sumali | ||
Azerbaijan | qoşulmaq | ||
Tiếng Kazakh | қосылу | ||
Kyrgyz | кошулуу | ||
Tajik | ҳамроҳ шудан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | goşul | ||
Tiếng Uzbek | qo'shilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قوشۇلۇڭ | ||
Người Hawaii | hui pū | ||
Tiếng Maori | hono atu | ||
Samoan | auai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sumali ka | ||
Aymara | chikachasiña | ||
Guarani | mbyaty | ||
Esperanto | aliĝi | ||
Latin | join | ||
Người Hy Lạp | συμμετοχή | ||
Hmong | koom | ||
Người Kurd | bihevgirêdan | ||
Thổ nhĩ kỳ | katılmak | ||
Xhosa | joyina | ||
Yiddish | פאַרבינדן | ||
Zulu | ujoyine | ||
Tiếng Assam | যোগদান কৰক | ||
Aymara | chikachasiña | ||
Bhojpuri | ज्वाइन | ||
Dhivehi | ޖޮއިން | ||
Dogri | शामल होना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sumali | ||
Guarani | mbyaty | ||
Ilocano | makipaset | ||
Krio | jɔyn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەیوەندیکردن | ||
Maithili | जुड़िजाय | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯎꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | zawm | ||
Oromo | itti makamuu | ||
Odia (Oriya) | ଯୋଗ ଦିଅନ୍ତୁ | | ||
Quechua | taqruy | ||
Tiếng Phạn | आबन्धम् | ||
Tatar | кушыл | ||
Tigrinya | ተሓወስ | ||
Tsonga | hlanganisa | ||