Người Afrikaans | tronk | ||
Amharic | እስር ቤት | ||
Hausa | kurkuku | ||
Igbo | nga | ||
Malagasy | am-ponja | ||
Nyanja (Chichewa) | ndende | ||
Shona | jeri | ||
Somali | xabsi | ||
Sesotho | teronko | ||
Tiếng Swahili | jela | ||
Xhosa | ijele | ||
Yoruba | ewon | ||
Zulu | ijele | ||
Bambara | kaso | ||
Cừu cái | gaxɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | gereza | ||
Lingala | boloko | ||
Luganda | ekkomera | ||
Sepedi | kgolego | ||
Twi (Akan) | fa to afiease | ||
Tiếng Ả Rập | سجن | ||
Tiếng Do Thái | כלא | ||
Pashto | زندان | ||
Tiếng Ả Rập | سجن | ||
Người Albanian | burg | ||
Xứ Basque | kartzela | ||
Catalan | presó | ||
Người Croatia | zatvor | ||
Người Đan Mạch | fængsel | ||
Tiếng hà lan | gevangenis | ||
Tiếng Anh | jail | ||
Người Pháp | prison | ||
Frisian | finzenis | ||
Galicia | cárcere | ||
Tiếng Đức | gefängnis | ||
Tiếng Iceland | fangelsi | ||
Người Ailen | phríosún | ||
Người Ý | prigione | ||
Tiếng Luxembourg | prisong | ||
Cây nho | ħabs | ||
Nauy | fengsel | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cadeia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | phrìosan | ||
Người Tây Ban Nha | cárcel | ||
Tiếng Thụy Điển | fängelse | ||
Người xứ Wales | carchar | ||
Người Belarus | турма | ||
Tiếng Bosnia | zatvor | ||
Người Bungari | затвор | ||
Tiếng Séc | vězení | ||
Người Estonia | vangla | ||
Phần lan | vankila | ||
Người Hungary | börtön | ||
Người Latvia | cietums | ||
Tiếng Lithuania | kalėjimas | ||
Người Macedonian | затвор | ||
Đánh bóng | więzienie | ||
Tiếng Rumani | temniță | ||
Tiếng Nga | тюрьма | ||
Tiếng Serbia | затвор | ||
Tiếng Slovak | väzenie | ||
Người Slovenia | zapor | ||
Người Ukraina | тюрма | ||
Tiếng Bengali | জেল | ||
Gujarati | જેલ | ||
Tiếng Hindi | जेल | ||
Tiếng Kannada | ಜೈಲು | ||
Malayalam | ജയിൽ | ||
Marathi | तुरूंग | ||
Tiếng Nepal | जेल | ||
Tiếng Punjabi | ਜੇਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හිරගෙදර | ||
Tamil | சிறை | ||
Tiếng Telugu | జైలు | ||
Tiếng Urdu | جیل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 监狱 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 監獄 | ||
Tiếng Nhật | 刑務所 | ||
Hàn Quốc | 교도소 | ||
Tiếng Mông Cổ | шорон | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထောင် | ||
Người Indonesia | penjara | ||
Người Java | kunjara | ||
Tiếng Khmer | ពន្ធនាគារ | ||
Lào | ຄຸກ | ||
Tiếng Mã Lai | penjara | ||
Tiếng thái | คุก | ||
Tiếng Việt | nhà tù | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kulungan | ||
Azerbaijan | həbsxana | ||
Tiếng Kazakh | түрме | ||
Kyrgyz | түрмө | ||
Tajik | зиндон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | türme | ||
Tiếng Uzbek | qamoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تۈرمە | ||
Người Hawaii | hale paʻahao | ||
Tiếng Maori | whare herehere | ||
Samoan | falepuipui | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kulungan | ||
Aymara | mutuñ uta | ||
Guarani | ka'irãi | ||
Esperanto | malliberejo | ||
Latin | vincula | ||
Người Hy Lạp | φυλακή | ||
Hmong | nkuaj | ||
Người Kurd | girtîgeh | ||
Thổ nhĩ kỳ | hapis | ||
Xhosa | ijele | ||
Yiddish | טורמע | ||
Zulu | ijele | ||
Tiếng Assam | কাৰাগাৰ | ||
Aymara | mutuñ uta | ||
Bhojpuri | जेल | ||
Dhivehi | ޖަލު | ||
Dogri | जेल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kulungan | ||
Guarani | ka'irãi | ||
Ilocano | pagbaludan | ||
Krio | jel | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەندیخانە | ||
Maithili | जेल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯥꯗꯣꯛꯁꯪ | ||
Mizo | tan in | ||
Oromo | hidhuu | ||
Odia (Oriya) | ଜେଲ୍ | ||
Quechua | wichqana | ||
Tiếng Phạn | कारावास | ||
Tatar | төрмә | ||
Tigrinya | ቤት ማእሰርቲ | ||
Tsonga | khotso | ||