Người Afrikaans | eiland | ||
Amharic | ደሴት | ||
Hausa | tsibiri | ||
Igbo | agwaetiti | ||
Malagasy | nosy | ||
Nyanja (Chichewa) | chilumba | ||
Shona | chitsuwa | ||
Somali | jasiirad | ||
Sesotho | sehlekehleke | ||
Tiếng Swahili | kisiwa | ||
Xhosa | isiqithi | ||
Yoruba | erekusu | ||
Zulu | isiqhingi | ||
Bambara | gun | ||
Cừu cái | ƒukpo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikirwa | ||
Lingala | esanga | ||
Luganda | ekizinga | ||
Sepedi | sehlakahlaka | ||
Twi (Akan) | supɔ | ||
Tiếng Ả Rập | جزيرة | ||
Tiếng Do Thái | אִי | ||
Pashto | ټاپو | ||
Tiếng Ả Rập | جزيرة | ||
Người Albanian | ishull | ||
Xứ Basque | irla | ||
Catalan | illa | ||
Người Croatia | otok | ||
Người Đan Mạch | ø | ||
Tiếng hà lan | eiland | ||
Tiếng Anh | island | ||
Người Pháp | île | ||
Frisian | eilân | ||
Galicia | illa | ||
Tiếng Đức | insel | ||
Tiếng Iceland | eyja | ||
Người Ailen | oileán | ||
Người Ý | isola | ||
Tiếng Luxembourg | insel | ||
Cây nho | gżira | ||
Nauy | øy | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ilha | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eilean | ||
Người Tây Ban Nha | isla | ||
Tiếng Thụy Điển | ö | ||
Người xứ Wales | ynys | ||
Người Belarus | востраў | ||
Tiếng Bosnia | ostrvo | ||
Người Bungari | остров | ||
Tiếng Séc | ostrov | ||
Người Estonia | saar | ||
Phần lan | saari | ||
Người Hungary | sziget | ||
Người Latvia | sala | ||
Tiếng Lithuania | sala | ||
Người Macedonian | остров | ||
Đánh bóng | wyspa | ||
Tiếng Rumani | insulă | ||
Tiếng Nga | остров | ||
Tiếng Serbia | острво | ||
Tiếng Slovak | ostrov | ||
Người Slovenia | otok | ||
Người Ukraina | острів | ||
Tiếng Bengali | দ্বীপ | ||
Gujarati | ટાપુ | ||
Tiếng Hindi | द्वीप | ||
Tiếng Kannada | ದ್ವೀಪ | ||
Malayalam | ദ്വീപ് | ||
Marathi | बेट | ||
Tiếng Nepal | टापु | ||
Tiếng Punjabi | ਟਾਪੂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දිවයින | ||
Tamil | தீவு | ||
Tiếng Telugu | ద్వీపం | ||
Tiếng Urdu | جزیرہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 岛 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 島 | ||
Tiếng Nhật | 島 | ||
Hàn Quốc | 섬 | ||
Tiếng Mông Cổ | арал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျွန်း | ||
Người Indonesia | pulau | ||
Người Java | pulau | ||
Tiếng Khmer | កោះ | ||
Lào | ເກາະ | ||
Tiếng Mã Lai | pulau | ||
Tiếng thái | เกาะ | ||
Tiếng Việt | đảo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | isla | ||
Azerbaijan | ada | ||
Tiếng Kazakh | арал | ||
Kyrgyz | арал | ||
Tajik | ҷазира | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ada | ||
Tiếng Uzbek | orol | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئارال | ||
Người Hawaii | mokupuni | ||
Tiếng Maori | motu | ||
Samoan | motu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | isla | ||
Aymara | isla | ||
Guarani | yno'õ | ||
Esperanto | insulo | ||
Latin | insulam | ||
Người Hy Lạp | νησί | ||
Hmong | kob | ||
Người Kurd | girav | ||
Thổ nhĩ kỳ | ada | ||
Xhosa | isiqithi | ||
Yiddish | אינזל | ||
Zulu | isiqhingi | ||
Tiếng Assam | দ্বীপ | ||
Aymara | isla | ||
Bhojpuri | द्वीप | ||
Dhivehi | ރަށް | ||
Dogri | टापू | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | isla | ||
Guarani | yno'õ | ||
Ilocano | isla | ||
Krio | ayland | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دوورگە | ||
Maithili | टापू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯊꯠ | ||
Mizo | thliarkar | ||
Oromo | odola | ||
Odia (Oriya) | ଦ୍ୱୀପ | ||
Quechua | isla | ||
Tiếng Phạn | द्वीप | ||
Tatar | утрау | ||
Tigrinya | ደሴት | ||
Tsonga | xihlala | ||