Bàn là trong các ngôn ngữ khác nhau

Bàn Là Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bàn là ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bàn là


Amharic
ብረት
Aymara
yiru
Azerbaijan
dəmir
Bambara
nɛgɛ
Bhojpuri
लोहा
Catalan
ferro
Cây nho
ħadid
Cebuano
iron
Corsican
ferru
Cừu cái
ga
Đánh bóng
żelazo
Dhivehi
ދަގަނޑު
Dogri
लोहा
Esperanto
fero
Frisian
izer
Galicia
ferro
Guarani
kuarepoti
Gujarati
લોખંડ
Hàn Quốc
Hausa
baƙin ƙarfe
Hmong
hlau
Igbo
ígwè
Ilocano
plantsa
Konkani
लोखंड
Krio
ayɛn
Kyrgyz
темир
Lào
ທາດເຫຼັກ
Latin
ferrum
Lingala
libende
Luganda
okugolola
Maithili
लोहा
Malagasy
vy
Malayalam
ഇരുമ്പ്
Marathi
लोह
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯣꯠ
Mizo
thir
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သံ
Nauy
jern
Người Afrikaans
yster
Người Ailen
iarann
Người Albanian
hekuri
Người Belarus
жалеза
Người Bungari
желязо
Người Croatia
željezo
Người Đan Mạch
jern
Người Duy Ngô Nhĩ
تۆمۈر
Người Estonia
rauda
Người Gruzia
რკინა
Người Hawaii
hao
Người Hungary
vas
Người Hy Lạp
σίδερο
Người Indonesia
besi
Người Java
wesi
Người Kurd
hesin
Người Latvia
dzelzs
Người Macedonian
железо
Người Pháp
le fer
Người Slovenia
železo
Người Tây Ban Nha
hierro
Người Thổ Nhĩ Kỳ
demir
Người Ukraina
залізо
Người xứ Wales
haearn
Người Ý
ferro
Nyanja (Chichewa)
chitsulo
Odia (Oriya)
ଲୁହା
Oromo
sibiila
Pashto
اوسپنه
Phần lan
rauta-
Quechua
hierro
Samoan
uʻamea
Sepedi
aene
Sesotho
tšepe
Shona
iron
Sindhi
لوھ
Sinhala (Sinhalese)
යකඩ
Somali
birta
Tagalog (tiếng Philippines)
bakal
Tajik
оҳан
Tamil
இரும்பு
Tatar
тимер
Thổ nhĩ kỳ
demir
Tiếng Ả Rập
حديد
Tiếng Anh
iron
Tiếng Armenia
երկաթ
Tiếng Assam
লো
Tiếng ba tư
اهن
Tiếng Bengali
লোহা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ferro
Tiếng Bosnia
gvožđe
Tiếng Creole của Haiti
Tiếng Do Thái
בַּרזֶל
Tiếng Đức
eisen
Tiếng Gaelic của Scotland
iarann
Tiếng hà lan
ijzer
Tiếng Hindi
लोहा
Tiếng Iceland
járn
Tiếng Kannada
ಕಬ್ಬಿಣ
Tiếng Kazakh
темір
Tiếng Khmer
ដែក
Tiếng Kinyarwanda
icyuma
Tiếng Kurd (Sorani)
ئاسن
Tiếng Lithuania
geležis
Tiếng Luxembourg
eisen
Tiếng Mã Lai
besi
Tiếng Maori
rino
Tiếng Mông Cổ
төмөр
Tiếng Nepal
फलाम
Tiếng Nga
железо
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
लौह
Tiếng Philippin (Tagalog)
bakal
Tiếng Punjabi
ਲੋਹਾ
Tiếng Rumani
fier
Tiếng Séc
žehlička
Tiếng Serbia
гвожђе
Tiếng Slovak
železo
Tiếng Sundan
beusi
Tiếng Swahili
chuma
Tiếng Telugu
ఇనుము
Tiếng thái
เหล็ก
Tiếng Thụy Điển
järn
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
لوہا
Tiếng Uzbek
temir
Tiếng Việt
bàn là
Tigrinya
ሓፂን
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
nsimbhi
Twi (Akan)
dadeɛ
Xhosa
intsimbi
Xứ Basque
burdina
Yiddish
פּרעסן
Yoruba
irin
Zulu
insimbi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó