Người Afrikaans | nooi | ||
Amharic | መጋበዝ | ||
Hausa | gayyata | ||
Igbo | kpọọ | ||
Malagasy | asao | ||
Nyanja (Chichewa) | kuitana | ||
Shona | kukoka | ||
Somali | casuumaad | ||
Sesotho | mema | ||
Tiếng Swahili | kualika | ||
Xhosa | mema | ||
Yoruba | pe | ||
Zulu | mema | ||
Bambara | ka wele | ||
Cừu cái | kpe | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutumira | ||
Lingala | kobengisa | ||
Luganda | okwaaniriza | ||
Sepedi | laletša | ||
Twi (Akan) | to nsa frɛ | ||
Tiếng Ả Rập | يدعو | ||
Tiếng Do Thái | להזמין | ||
Pashto | بلنه | ||
Tiếng Ả Rập | يدعو | ||
Người Albanian | ftoj | ||
Xứ Basque | gonbidatu | ||
Catalan | convidar | ||
Người Croatia | pozvati | ||
Người Đan Mạch | invitere | ||
Tiếng hà lan | nodig uit | ||
Tiếng Anh | invite | ||
Người Pháp | inviter | ||
Frisian | noegje | ||
Galicia | convidar | ||
Tiếng Đức | einladen | ||
Tiếng Iceland | bjóða | ||
Người Ailen | cuireadh a thabhairt | ||
Người Ý | invitare | ||
Tiếng Luxembourg | invitéieren | ||
Cây nho | tistieden | ||
Nauy | invitere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | convite | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuireadh | ||
Người Tây Ban Nha | invitación | ||
Tiếng Thụy Điển | inbjudan | ||
Người xứ Wales | gwahodd | ||
Người Belarus | запрасіць | ||
Tiếng Bosnia | pozvati | ||
Người Bungari | покани | ||
Tiếng Séc | pozvat | ||
Người Estonia | kutsu | ||
Phần lan | kutsua | ||
Người Hungary | meghívás | ||
Người Latvia | uzaicināt | ||
Tiếng Lithuania | pakviesti | ||
Người Macedonian | покани | ||
Đánh bóng | zapraszam | ||
Tiếng Rumani | a invita | ||
Tiếng Nga | пригласить | ||
Tiếng Serbia | позвати | ||
Tiếng Slovak | pozvať | ||
Người Slovenia | povabi | ||
Người Ukraina | запросити | ||
Tiếng Bengali | আমন্ত্রণ | ||
Gujarati | આમંત્રિત | ||
Tiếng Hindi | आमंत्रण | ||
Tiếng Kannada | ಆಹ್ವಾನಿಸಿ | ||
Malayalam | ക്ഷണിക്കുക | ||
Marathi | आमंत्रित करा | ||
Tiếng Nepal | आमन्त्रण | ||
Tiếng Punjabi | ਸੱਦਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආරාධනා කරන්න | ||
Tamil | அழைக்க | ||
Tiếng Telugu | ఆహ్వానించండి | ||
Tiếng Urdu | مدعو کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 邀请 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 邀請 | ||
Tiếng Nhật | 招待する | ||
Hàn Quốc | 초대 | ||
Tiếng Mông Cổ | урих | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖိတ်ကြား | ||
Người Indonesia | undang | ||
Người Java | ngundang | ||
Tiếng Khmer | អញ្ជើញ | ||
Lào | ເຊີນ | ||
Tiếng Mã Lai | menjemput | ||
Tiếng thái | เชิญ | ||
Tiếng Việt | mời gọi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mag-anyaya | ||
Azerbaijan | dəvət etmək | ||
Tiếng Kazakh | шақыру | ||
Kyrgyz | чакыруу | ||
Tajik | даъват кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çakylyk | ||
Tiếng Uzbek | taklif qiling | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەكلىپ قىلىڭ | ||
Người Hawaii | kono | ||
Tiếng Maori | fakaafe | ||
Samoan | valaʻaulia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mag-anyaya | ||
Aymara | jawillt'aña | ||
Guarani | ñepepirũ | ||
Esperanto | inviti | ||
Latin | invite | ||
Người Hy Lạp | καλώ | ||
Hmong | caw | ||
Người Kurd | ezimanden | ||
Thổ nhĩ kỳ | davet et | ||
Xhosa | mema | ||
Yiddish | לאַדן | ||
Zulu | mema | ||
Tiếng Assam | আমন্ত্ৰণ | ||
Aymara | jawillt'aña | ||
Bhojpuri | नेवता पठाईं | ||
Dhivehi | ދަޢުވަތުދިނުން | ||
Dogri | साद्दा देना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mag-anyaya | ||
Guarani | ñepepirũ | ||
Ilocano | imbitaran | ||
Krio | invayt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بانگێشتکردن | ||
Maithili | आमंत्रण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯎꯖꯦꯜ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo | sawm | ||
Oromo | afeeruu | ||
Odia (Oriya) | ନିମନ୍ତ୍ରଣ | ||
Quechua | minkay | ||
Tiếng Phạn | समाह्वे | ||
Tatar | чакыр | ||
Tigrinya | ምዕዳም | ||
Tsonga | rhamba | ||