Amharic ባለሀብት | ||
Aymara qullqichir jaqi | ||
Azerbaijan investor | ||
Bambara waridonna | ||
Bhojpuri निवेशक के बा | ||
Catalan inversor | ||
Cây nho investitur | ||
Cebuano tigpamuhunan | ||
Corsican investitore | ||
Cừu cái gadelawo | ||
Đánh bóng inwestor | ||
Dhivehi އިންވެސްޓަރެވެ | ||
Dogri निवेशक दा | ||
Esperanto investanto | ||
Frisian ynvestearder | ||
Galicia investidor | ||
Guarani inversionista rehegua | ||
Gujarati રોકાણકાર | ||
Hàn Quốc 투자자 | ||
Hausa mai saka jari | ||
Hmong neeg ua lag luam | ||
Igbo ọorụ | ||
Ilocano immuhusto | ||
Konkani गुंतवणूकदाराक मेळटा | ||
Krio invashɔn | ||
Kyrgyz инвестор | ||
Lào ນັກລົງທືນ | ||
Latin investor | ||
Lingala investisseur | ||
Luganda omusigansimbi | ||
Maithili निवेशक | ||
Malagasy mpampiasa vola | ||
Malayalam നിക്ഷേപകൻ | ||
Marathi गुंतवणूकदार | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯏꯅꯚꯦꯁ꯭ꯇꯔ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯈꯤ꯫ | ||
Mizo investor a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ရင်းနှီးမြှုပ်နှံသူ | ||
Nauy investor | ||
Người Afrikaans belegger | ||
Người Ailen infheisteoir | ||
Người Albanian investitori | ||
Người Belarus інвестар | ||
Người Bungari инвеститор | ||
Người Croatia investitor | ||
Người Đan Mạch investor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مەبلەغ سالغۇچى | ||
Người Estonia investor | ||
Người Gruzia ინვესტორი | ||
Người Hawaii mea hoʻopukapuka kālā | ||
Người Hungary befektető | ||
Người Hy Lạp επενδυτής | ||
Người Indonesia investor | ||
Người Java investor | ||
Người Kurd veberhêner | ||
Người Latvia ieguldītājs | ||
Người Macedonian инвеститор | ||
Người Pháp investisseur | ||
Người Slovenia investitor | ||
Người Tây Ban Nha inversor | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ inwestor | ||
Người Ukraina інвестор | ||
Người xứ Wales buddsoddwr | ||
Người Ý investitore | ||
Nyanja (Chichewa) wogulitsa | ||
Odia (Oriya) ନିବେଶକ | ||
Oromo invastara ta’e | ||
Pashto پانګوونکی | ||
Phần lan sijoittaja | ||
Quechua qullqi churaq | ||
Samoan tagata faʻafaigaluega tupe | ||
Sepedi motsetedi | ||
Sesotho motseteli | ||
Shona investor | ||
Sindhi سيڙپڪار | ||
Sinhala (Sinhalese) ආයෝජකයා | ||
Somali maalgashade | ||
Tagalog (tiếng Philippines) mamumuhunan | ||
Tajik сармоягузор | ||
Tamil முதலீட்டாளர் | ||
Tatar инвестор | ||
Thổ nhĩ kỳ yatırımcı | ||
Tiếng Ả Rập المستثمر | ||
Tiếng Anh investor | ||
Tiếng Armenia ներդրող | ||
Tiếng Assam বিনিয়োগকাৰী | ||
Tiếng ba tư سرمایه گذار | ||
Tiếng Bengali বিনিয়োগকারী | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) investidor | ||
Tiếng Bosnia investitor | ||
Tiếng Creole của Haiti envestisè | ||
Tiếng Do Thái משקיע | ||
Tiếng Đức investor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland neach-tasgaidh | ||
Tiếng hà lan investeerder | ||
Tiếng Hindi इन्वेस्टर | ||
Tiếng Iceland fjárfestir | ||
Tiếng Kannada ಹೂಡಿಕೆದಾರ | ||
Tiếng Kazakh инвестор | ||
Tiếng Khmer វិនិយោគិន | ||
Tiếng Kinyarwanda umushoramari | ||
Tiếng Kurd (Sorani) وەبەرهێنەر | ||
Tiếng Lithuania investuotojas | ||
Tiếng Luxembourg investisseur | ||
Tiếng Mã Lai pelabur | ||
Tiếng Maori pūtea | ||
Tiếng Mông Cổ хөрөнгө оруулагч | ||
Tiếng Nepal लगानीकर्ता | ||
Tiếng Nga инвестор | ||
Tiếng Nhật 投資家 | ||
Tiếng Phạn निवेशकः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) mamumuhunan | ||
Tiếng Punjabi ਨਿਵੇਸ਼ਕ | ||
Tiếng Rumani investitor | ||
Tiếng Séc investor | ||
Tiếng Serbia инвеститор | ||
Tiếng Slovak investor | ||
Tiếng Sundan investor | ||
Tiếng Swahili mwekezaji | ||
Tiếng Telugu పెట్టుబడిదారుడు | ||
Tiếng thái นักลงทุน | ||
Tiếng Thụy Điển investerare | ||
Tiếng Trung (giản thể) 投资者 | ||
Tiếng Urdu سرمایہ کار | ||
Tiếng Uzbek investor | ||
Tiếng Việt chủ đầu tư | ||
Tigrinya ኣውፋሪ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 投資者 | ||
Tsonga muvekisi | ||
Twi (Akan) sikakorafo | ||
Xhosa umtyali mali | ||
Xứ Basque inbertitzailea | ||
Yiddish ינוועסטער | ||
Yoruba oludokoowo | ||
Zulu umtshali-zimali |