Đầu tư trong các ngôn ngữ khác nhau

Đầu Tư Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đầu tư ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đầu tư


Amharic
ኢንቬስትሜንት
Aymara
qullqichasiwi
Azerbaijan
investisiya
Bambara
wari bilali
Bhojpuri
निवेश के बा
Catalan
inversió
Cây nho
investiment
Cebuano
pagpamuhunan
Corsican
investimentu
Cừu cái
gadede asi me
Đánh bóng
inwestycja
Dhivehi
އިންވެސްޓްމަންޓެވެ
Dogri
निवेश करना
Esperanto
investo
Frisian
ynvestearring
Galicia
investimento
Guarani
inversión rehegua
Gujarati
રોકાણ
Hàn Quốc
투자
Hausa
saka jari
Hmong
kev nqis peev
Igbo
ntinye ego
Ilocano
panagpuonan
Konkani
गुंतवणूक करप
Krio
invɛstmɛnt
Kyrgyz
инвестиция
Lào
ການລົງທືນ
Latin
investment
Lingala
botiami mosolo
Luganda
okuteeka ssente mu bizinensi
Maithili
निवेश
Malagasy
fampiasam-bola
Malayalam
നിക്ഷേപം
Marathi
गुंतवणूक
Meiteilon (Manipuri)
ꯏꯅꯚꯦꯁ꯭ꯇꯃꯦꯟꯇ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
investment tih a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရင်းနှီးမြှုပ်နှံမှု
Nauy
investering
Người Afrikaans
belegging
Người Ailen
infheistíocht
Người Albanian
investime
Người Belarus
інвестыцыі
Người Bungari
инвестиция
Người Croatia
ulaganje
Người Đan Mạch
investering
Người Duy Ngô Nhĩ
مەبلەغ سېلىش
Người Estonia
investeering
Người Gruzia
ინვესტიცია
Người Hawaii
hoʻopukapuka
Người Hungary
beruházás
Người Hy Lạp
επένδυση
Người Indonesia
investasi
Người Java
investasi
Người Kurd
dorber
Người Latvia
investīcijas
Người Macedonian
инвестиции
Người Pháp
investissement
Người Slovenia
naložbe
Người Tây Ban Nha
inversión
Người Thổ Nhĩ Kỳ
maýa goýumlary
Người Ukraina
інвестиції
Người xứ Wales
buddsoddiad
Người Ý
investimento
Nyanja (Chichewa)
ndalama
Odia (Oriya)
ନିବେଶ
Oromo
invastimantii
Pashto
پانګه اچونه
Phần lan
sijoitus
Quechua
qullqi churay
Samoan
inivesi
Sepedi
dipeeletšo
Sesotho
tsetelo
Shona
mari
Sindhi
سيڙپڪاري
Sinhala (Sinhalese)
ආයෝජනය
Somali
maalgashi
Tagalog (tiếng Philippines)
pamumuhunan
Tajik
сармоягузорӣ
Tamil
முதலீடு
Tatar
инвестицияләр
Thổ nhĩ kỳ
yatırım
Tiếng Ả Rập
الاستثمار
Tiếng Anh
investment
Tiếng Armenia
ներդրում
Tiếng Assam
বিনিয়োগ
Tiếng ba tư
سرمایه گذاری
Tiếng Bengali
বিনিয়োগ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
investimento
Tiếng Bosnia
investicija
Tiếng Creole của Haiti
envestisman
Tiếng Do Thái
הַשׁקָעָה
Tiếng Đức
investition
Tiếng Gaelic của Scotland
tasgadh
Tiếng hà lan
investering
Tiếng Hindi
निवेश
Tiếng Iceland
fjárfesting
Tiếng Kannada
ಬಂಡವಾಳ
Tiếng Kazakh
инвестиция
Tiếng Khmer
ការវិនិយោគ
Tiếng Kinyarwanda
ishoramari
Tiếng Kurd (Sorani)
وەبەرهێنان
Tiếng Lithuania
investicijos
Tiếng Luxembourg
investitioun
Tiếng Mã Lai
pelaburan
Tiếng Maori
whakangao
Tiếng Mông Cổ
хөрөнгө оруулалт
Tiếng Nepal
लगानी
Tiếng Nga
вложение
Tiếng Nhật
投資
Tiếng Phạn
निवेशः
Tiếng Philippin (Tagalog)
pamumuhunan
Tiếng Punjabi
ਨਿਵੇਸ਼
Tiếng Rumani
investiție
Tiếng Séc
investice
Tiếng Serbia
инвестиција
Tiếng Slovak
investícia
Tiếng Sundan
investasi
Tiếng Swahili
uwekezaji
Tiếng Telugu
పెట్టుబడి
Tiếng thái
การลงทุน
Tiếng Thụy Điển
investering
Tiếng Trung (giản thể)
投资
Tiếng Urdu
سرمایہ کاری
Tiếng Uzbek
sarmoya
Tiếng Việt
đầu tư
Tigrinya
ወፍሪ ምግባር
Truyền thống Trung Hoa)
投資
Tsonga
vuvekisi
Twi (Akan)
sika a wɔde bɛto mu
Xhosa
utyalo-mali
Xứ Basque
inbertsioa
Yiddish
ינוועסמאַנט
Yoruba
idoko-owo
Zulu
utshalomali

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó