Điều tra trong các ngôn ngữ khác nhau

Điều Tra Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Điều tra ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Điều tra


Amharic
መርምር
Aymara
yatxataña
Azerbaijan
araşdırmaq
Bambara
ka fɛsɛfɛsɛ
Bhojpuri
छीन-बीन कईल
Catalan
investigar
Cây nho
tinvestiga
Cebuano
pag-imbestiga
Corsican
investigà
Cừu cái
ku nu me
Đánh bóng
zbadać
Dhivehi
ތަޙުޤީޤުކުރުން
Dogri
तफ्तीश करना
Esperanto
esplori
Frisian
ûndersykje
Galicia
investigar
Guarani
hapykuerereka
Gujarati
તપાસ
Hàn Quốc
조사하다
Hausa
bincika
Hmong
tshawb nrhiav
Igbo
ichoputa
Ilocano
imbestigaran
Konkani
तपास करप
Krio
tray fɔ no
Kyrgyz
тергөө
Lào
ສືບສວນ
Latin
investigate
Lingala
kolandela
Luganda
okunoonyereza
Maithili
जाँच-पड़ताल करनाइ
Malagasy
fanadihadiana
Malayalam
അന്വേഷിക്കുക
Marathi
चौकशी
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯤꯖꯤꯟ ꯍꯨꯝꯖꯤꯟꯕ
Mizo
chhuichiang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စုံစမ်းစစ်ဆေး
Nauy
undersøke
Người Afrikaans
ondersoek
Người Ailen
imscrúdú
Người Albanian
hetoj
Người Belarus
расследаваць
Người Bungari
разследва
Người Croatia
istraga
Người Đan Mạch
undersøge
Người Duy Ngô Nhĩ
تەكشۈرۈش
Người Estonia
uurima
Người Gruzia
გამოიძიოს
Người Hawaii
e hoʻokolokolo
Người Hungary
kivizsgálni
Người Hy Lạp
ερευνώ
Người Indonesia
menyelidiki
Người Java
nyelidiki
Người Kurd
lêkolîn
Người Latvia
izmeklēt
Người Macedonian
истражи
Người Pháp
enquêter
Người Slovenia
preiskati
Người Tây Ban Nha
investigar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
derňe
Người Ukraina
дослідити
Người xứ Wales
ymchwilio
Người Ý
indagare
Nyanja (Chichewa)
fufuzani
Odia (Oriya)
ଅନୁସନ୍ଧାନ କର |
Oromo
qorachuu
Pashto
پلټنه
Phần lan
tutkia
Quechua
qawaykachay
Samoan
suesue
Sepedi
nyakišiša
Sesotho
batlisisa
Shona
tsvaga
Sindhi
تحقيق ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
විමර්ශනය
Somali
baarid
Tagalog (tiếng Philippines)
imbestigahan
Tajik
тафтиш кунед
Tamil
விசாரணை
Tatar
тикшерү
Thổ nhĩ kỳ
incelemek
Tiếng Ả Rập
التحقيق
Tiếng Anh
investigate
Tiếng Armenia
ուսումնասիրել
Tiếng Assam
অনুসন্ধান কৰা
Tiếng ba tư
تحقیق کردن
Tiếng Bengali
তদন্ত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
investigar
Tiếng Bosnia
istražiti
Tiếng Creole của Haiti
mennen ankèt
Tiếng Do Thái
לַחקוֹר
Tiếng Đức
untersuchen
Tiếng Gaelic của Scotland
sgrùdadh
Tiếng hà lan
onderzoeken
Tiếng Hindi
छान - बीन करना
Tiếng Iceland
rannsaka
Tiếng Kannada
ತನಿಖೆ
Tiếng Kazakh
тергеу
Tiếng Khmer
ស៊ើបអង្កេត
Tiếng Kinyarwanda
gukora iperereza
Tiếng Kurd (Sorani)
لێکۆڵینەوە
Tiếng Lithuania
ištirti
Tiếng Luxembourg
ermëttelen
Tiếng Mã Lai
siasat
Tiếng Maori
tirotiro
Tiếng Mông Cổ
шалгах
Tiếng Nepal
अनुसन्धान
Tiếng Nga
исследовать
Tiếng Nhật
調査する
Tiếng Phạn
परिनयति
Tiếng Philippin (Tagalog)
imbestigahan
Tiếng Punjabi
ਪੜਤਾਲ
Tiếng Rumani
investiga
Tiếng Séc
vyšetřovat
Tiếng Serbia
истражити
Tiếng Slovak
vyšetrovať
Tiếng Sundan
nalungtik
Tiếng Swahili
chunguza
Tiếng Telugu
దర్యాప్తు
Tiếng thái
สอบสวน
Tiếng Thụy Điển
undersöka
Tiếng Trung (giản thể)
调查
Tiếng Urdu
چھان بین
Tiếng Uzbek
tergov qilish
Tiếng Việt
điều tra
Tigrinya
መርምር
Truyền thống Trung Hoa)
調查
Tsonga
lavisisa
Twi (Akan)
hwehwɛ mu
Xhosa
phanda
Xứ Basque
ikertu
Yiddish
פאָרשן
Yoruba
se iwadi
Zulu
phenya

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó