Người Afrikaans | belê | ||
Amharic | ኢንቬስት ያድርጉ | ||
Hausa | saka hannun jari | ||
Igbo | tinye ego | ||
Malagasy | vola | ||
Nyanja (Chichewa) | sungani ndalama | ||
Shona | invest | ||
Somali | maal gasho | ||
Sesotho | tsetela | ||
Tiếng Swahili | wekeza | ||
Xhosa | tyala imali | ||
Yoruba | nawo | ||
Zulu | tshala imali | ||
Bambara | ka wari bɔ | ||
Cừu cái | de ga dɔwɔna me | ||
Tiếng Kinyarwanda | gushora | ||
Lingala | kotya mosolo | ||
Luganda | okusiga | ||
Sepedi | beeletša | ||
Twi (Akan) | fa sika hyɛ mu | ||
Tiếng Ả Rập | استثمار | ||
Tiếng Do Thái | להשקיע | ||
Pashto | پانګه اچونه | ||
Tiếng Ả Rập | استثمار | ||
Người Albanian | investoj | ||
Xứ Basque | inbertitu | ||
Catalan | invertir | ||
Người Croatia | investirati | ||
Người Đan Mạch | investere | ||
Tiếng hà lan | investeren | ||
Tiếng Anh | invest | ||
Người Pháp | investir | ||
Frisian | ynvestearje | ||
Galicia | investir | ||
Tiếng Đức | investieren | ||
Tiếng Iceland | fjárfesta | ||
Người Ailen | infheistiú | ||
Người Ý | investire | ||
Tiếng Luxembourg | investéieren | ||
Cây nho | tinvesti | ||
Nauy | investere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | investir | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tasgadh | ||
Người Tây Ban Nha | invertir | ||
Tiếng Thụy Điển | investera | ||
Người xứ Wales | buddsoddi | ||
Người Belarus | інвеставаць | ||
Tiếng Bosnia | investirati | ||
Người Bungari | инвестирам | ||
Tiếng Séc | investovat | ||
Người Estonia | investeerima | ||
Phần lan | sijoittaa | ||
Người Hungary | befektetni | ||
Người Latvia | ieguldīt | ||
Tiếng Lithuania | investuok | ||
Người Macedonian | инвестира | ||
Đánh bóng | inwestować | ||
Tiếng Rumani | investi | ||
Tiếng Nga | инвестировать | ||
Tiếng Serbia | инвестирати | ||
Tiếng Slovak | investovať | ||
Người Slovenia | vlagati | ||
Người Ukraina | інвестувати | ||
Tiếng Bengali | বিনিয়োগ | ||
Gujarati | રોકાણ | ||
Tiếng Hindi | निवेश | ||
Tiếng Kannada | ಹೂಡಿಕೆ ಮಾಡಿ | ||
Malayalam | നിക്ഷേപിക്കുക | ||
Marathi | गुंतवणूक | ||
Tiếng Nepal | लगानी | ||
Tiếng Punjabi | ਨਿਵੇਸ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආයෝජනය කරන්න | ||
Tamil | முதலீடு | ||
Tiếng Telugu | పెట్టుబడి | ||
Tiếng Urdu | سرمایہ کاری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 投资 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 投資 | ||
Tiếng Nhật | 投資する | ||
Hàn Quốc | 사다 | ||
Tiếng Mông Cổ | хөрөнгө оруулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရင်းနှီးမြှုပ်နှံရန် | ||
Người Indonesia | menginvestasikan | ||
Người Java | nandur modal | ||
Tiếng Khmer | វិនិយោគ | ||
Lào | ລົງທຶນ | ||
Tiếng Mã Lai | melabur | ||
Tiếng thái | ลงทุน | ||
Tiếng Việt | đầu tư | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mamuhunan | ||
Azerbaijan | investisiya qoyun | ||
Tiếng Kazakh | инвестициялау | ||
Kyrgyz | инвестициялоо | ||
Tajik | сармоягузорӣ кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | maýa goýuň | ||
Tiếng Uzbek | sarmoya kiritish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەبلەغ سېلىش | ||
Người Hawaii | hoʻopukapuka | ||
Tiếng Maori | whakangao | ||
Samoan | inivesi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mamuhunan | ||
Aymara | irtaña | ||
Guarani | moambue | ||
Esperanto | investi | ||
Latin | obsido | ||
Người Hy Lạp | επενδύω | ||
Hmong | nqis peev pab | ||
Người Kurd | sermîyandan | ||
Thổ nhĩ kỳ | yatırım | ||
Xhosa | tyala imali | ||
Yiddish | ינוועסטירן | ||
Zulu | tshala imali | ||
Tiếng Assam | বিনিয়োগ কৰা | ||
Aymara | irtaña | ||
Bhojpuri | निवेश करीं | ||
Dhivehi | އިންވެސްޓު | ||
Dogri | रास | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mamuhunan | ||
Guarani | moambue | ||
Ilocano | pagpuonan | ||
Krio | du biznɛs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وەبەرهێنان | ||
Maithili | निबेस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯜ ꯊꯥꯗꯕ | ||
Mizo | peipung | ||
Oromo | maallaqa itti baasanii hojjechuu | ||
Odia (Oriya) | ବିନିଯୋଗ କରନ୍ତୁ | | ||
Quechua | churay | ||
Tiếng Phạn | निवेश | ||
Tatar | инвестиция | ||
Tigrinya | ወፍሪ | ||
Tsonga | vekisa | ||