Người Afrikaans | onderhoud | ||
Amharic | ቃለ መጠይቅ | ||
Hausa | hira | ||
Igbo | ajụjụ ọnụ | ||
Malagasy | resadresaka | ||
Nyanja (Chichewa) | kuyankhulana | ||
Shona | hurukuro | ||
Somali | wareysi | ||
Sesotho | puisano | ||
Tiếng Swahili | mahojiano | ||
Xhosa | udliwanondlebe | ||
Yoruba | ibere ijomitoro | ||
Zulu | ingxoxo | ||
Bambara | kúmaɲɔgɔnya | ||
Cừu cái | gbebiabia | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikiganiro | ||
Lingala | mituna-lisolo | ||
Luganda | okubuuza | ||
Sepedi | dipoledišano | ||
Twi (Akan) | anototoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | مقابلة | ||
Tiếng Do Thái | רֵאָיוֹן | ||
Pashto | مرکه | ||
Tiếng Ả Rập | مقابلة | ||
Người Albanian | intervistë | ||
Xứ Basque | elkarrizketa | ||
Catalan | entrevista | ||
Người Croatia | intervju | ||
Người Đan Mạch | interview | ||
Tiếng hà lan | interview | ||
Tiếng Anh | interview | ||
Người Pháp | entrevue | ||
Frisian | fraachpetear | ||
Galicia | entrevista | ||
Tiếng Đức | interview | ||
Tiếng Iceland | viðtal | ||
Người Ailen | agallamh | ||
Người Ý | colloquio | ||
Tiếng Luxembourg | interview | ||
Cây nho | intervista | ||
Nauy | intervju | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | entrevista | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | agallamh | ||
Người Tây Ban Nha | entrevista | ||
Tiếng Thụy Điển | intervju | ||
Người xứ Wales | cyfweliad | ||
Người Belarus | сумоўе | ||
Tiếng Bosnia | intervju | ||
Người Bungari | интервю | ||
Tiếng Séc | rozhovor | ||
Người Estonia | intervjuu | ||
Phần lan | haastatella | ||
Người Hungary | interjú | ||
Người Latvia | intervija | ||
Tiếng Lithuania | interviu | ||
Người Macedonian | интервју | ||
Đánh bóng | wywiad | ||
Tiếng Rumani | interviu | ||
Tiếng Nga | интервью | ||
Tiếng Serbia | интервју | ||
Tiếng Slovak | rozhovor | ||
Người Slovenia | intervju | ||
Người Ukraina | співбесіда | ||
Tiếng Bengali | সাক্ষাত্কার | ||
Gujarati | ઇન્ટરવ્યૂ | ||
Tiếng Hindi | साक्षात्कार | ||
Tiếng Kannada | ಸಂದರ್ಶನ | ||
Malayalam | അഭിമുഖം | ||
Marathi | मुलाखत | ||
Tiếng Nepal | अन्तर्वार्ता | ||
Tiếng Punjabi | ਇੰਟਰਵਿ interview | ||
Sinhala (Sinhalese) | සම්මුඛ පරීක්ෂණය | ||
Tamil | நேர்காணல் | ||
Tiếng Telugu | ఇంటర్వ్యూ | ||
Tiếng Urdu | انٹرویو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 面试 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 面試 | ||
Tiếng Nhật | インタビュー | ||
Hàn Quốc | 회견 | ||
Tiếng Mông Cổ | ярилцлага | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အင်တာဗျူး | ||
Người Indonesia | wawancara | ||
Người Java | wawancara | ||
Tiếng Khmer | សម្ភាសន៍ | ||
Lào | ການ ສຳ ພາດ | ||
Tiếng Mã Lai | temu ramah | ||
Tiếng thái | สัมภาษณ์ | ||
Tiếng Việt | phỏng vấn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | panayam | ||
Azerbaijan | müsahibə | ||
Tiếng Kazakh | сұхбат | ||
Kyrgyz | маек | ||
Tajik | мусоҳиба | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | söhbetdeşlik | ||
Tiếng Uzbek | intervyu | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | زىيارەت | ||
Người Hawaii | ninaninau | ||
Tiếng Maori | uiui | ||
Samoan | faatalanoaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | panayam | ||
Aymara | jiskt'a | ||
Guarani | ñe'ẽjovake | ||
Esperanto | intervjuo | ||
Latin | colloquium | ||
Người Hy Lạp | συνέντευξη | ||
Hmong | sib tham | ||
Người Kurd | hevpeyvîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | röportaj | ||
Xhosa | udliwanondlebe | ||
Yiddish | אינטערוויו | ||
Zulu | ingxoxo | ||
Tiếng Assam | সাক্ষাত্কাৰ | ||
Aymara | jiskt'a | ||
Bhojpuri | साक्षात्कार | ||
Dhivehi | އިންޓަރވިއު | ||
Dogri | इंटरव्यूह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | panayam | ||
Guarani | ñe'ẽjovake | ||
Ilocano | interbiu | ||
Krio | intavyu | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چاوپێکەوتن | ||
Maithili | साक्षात्कार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯔꯤ ꯁꯥꯕ | ||
Mizo | inkawm | ||
Oromo | af-gaaffii | ||
Odia (Oriya) | ସାକ୍ଷାତକାର | ||
Quechua | tapunakuy | ||
Tiếng Phạn | साक्षात्कारं | ||
Tatar | интервью | ||
Tigrinya | ቓለ መሕተት | ||
Tsonga | inthavhiyu | ||