Người Afrikaans | internasionaal | ||
Amharic | ዓለም አቀፍ | ||
Hausa | na duniya | ||
Igbo | mba | ||
Malagasy | iraisam-pirenena | ||
Nyanja (Chichewa) | mayiko | ||
Shona | pasi rose | ||
Somali | caalami ah | ||
Sesotho | machabeng | ||
Tiếng Swahili | kimataifa | ||
Xhosa | ngamazwe | ||
Yoruba | agbaye | ||
Zulu | ezamazwe omhlaba | ||
Bambara | diɲɛfanbɛ | ||
Cừu cái | duta nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | mpuzamahanga | ||
Lingala | ya mokili mobimba | ||
Luganda | mawanga magatte | ||
Sepedi | boditšhabatšhaba | ||
Twi (Akan) | amansan | ||
Tiếng Ả Rập | دولي | ||
Tiếng Do Thái | בינלאומי | ||
Pashto | نړیواله | ||
Tiếng Ả Rập | دولي | ||
Người Albanian | ndërkombëtar | ||
Xứ Basque | nazioartekoa | ||
Catalan | internacional | ||
Người Croatia | međunarodna | ||
Người Đan Mạch | international | ||
Tiếng hà lan | internationale | ||
Tiếng Anh | international | ||
Người Pháp | international | ||
Frisian | ynternasjonaal | ||
Galicia | internacional | ||
Tiếng Đức | international | ||
Tiếng Iceland | alþjóðleg | ||
Người Ailen | idirnáisiúnta | ||
Người Ý | internazionale | ||
Tiếng Luxembourg | international | ||
Cây nho | internazzjonali | ||
Nauy | internasjonal | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | internacional | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eadar-nàiseanta | ||
Người Tây Ban Nha | internacional | ||
Tiếng Thụy Điển | internationell | ||
Người xứ Wales | rhyngwladol | ||
Người Belarus | міжнар | ||
Tiếng Bosnia | međunarodna | ||
Người Bungari | международен | ||
Tiếng Séc | mezinárodní | ||
Người Estonia | rahvusvaheline | ||
Phần lan | kansainvälinen | ||
Người Hungary | nemzetközi | ||
Người Latvia | starptautisks | ||
Tiếng Lithuania | tarptautinis | ||
Người Macedonian | меѓународен | ||
Đánh bóng | międzynarodowy | ||
Tiếng Rumani | internaţional | ||
Tiếng Nga | международный | ||
Tiếng Serbia | међународна | ||
Tiếng Slovak | medzinárodný | ||
Người Slovenia | mednarodni | ||
Người Ukraina | міжнародний | ||
Tiếng Bengali | আন্তর্জাতিক | ||
Gujarati | આંતરરાષ્ટ્રીય | ||
Tiếng Hindi | अंतरराष्ट्रीय | ||
Tiếng Kannada | ಅಂತಾರಾಷ್ಟ್ರೀಯ | ||
Malayalam | അന്താരാഷ്ട്ര | ||
Marathi | आंतरराष्ट्रीय | ||
Tiếng Nepal | अन्तर्राष्ट्रिय | ||
Tiếng Punjabi | ਅੰਤਰਰਾਸ਼ਟਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අන්තර්ජාතික | ||
Tamil | சர்வதேச | ||
Tiếng Telugu | అంతర్జాతీయ | ||
Tiếng Urdu | بین اقوامی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 国际的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 國際的 | ||
Tiếng Nhật | インターナショナル | ||
Hàn Quốc | 국제적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | олон улсын | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နိုင်ငံတကာ | ||
Người Indonesia | internasional | ||
Người Java | internasional | ||
Tiếng Khmer | អន្តរជាតិ | ||
Lào | ສາກົນ | ||
Tiếng Mã Lai | antarabangsa | ||
Tiếng thái | ระหว่างประเทศ | ||
Tiếng Việt | quốc tế | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | internasyonal | ||
Azerbaijan | beynəlxalq | ||
Tiếng Kazakh | халықаралық | ||
Kyrgyz | эл аралык | ||
Tajik | байналмилалӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | halkara | ||
Tiếng Uzbek | xalqaro | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | international | ||
Người Hawaii | pae ʻāina | ||
Tiếng Maori | ao | ||
Samoan | faavaomalo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | international | ||
Aymara | anqax markata | ||
Guarani | tetãnguéra | ||
Esperanto | internacia | ||
Latin | gentium | ||
Người Hy Lạp | διεθνές | ||
Hmong | thoob ntiaj teb | ||
Người Kurd | navnetewî | ||
Thổ nhĩ kỳ | uluslararası | ||
Xhosa | ngamazwe | ||
Yiddish | אינטערנאַציאָנאַלע | ||
Zulu | ezamazwe omhlaba | ||
Tiếng Assam | আন্তৰ্জাতিক | ||
Aymara | anqax markata | ||
Bhojpuri | अंतरराष्ट्रीय | ||
Dhivehi | ބައިނަލްއަޤްވާމީ | ||
Dogri | आलमी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | internasyonal | ||
Guarani | tetãnguéra | ||
Ilocano | internasional | ||
Krio | intanashɔnal | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نێودەوڵەتی | ||
Maithili | अंतरराष्ट्रीय | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯂꯦꯝꯒꯤ ꯑꯣꯡꯕ | ||
Mizo | khawvel ram inkar | ||
Oromo | idil-addunyaa | ||
Odia (Oriya) | ଆନ୍ତର୍ଜାତୀୟ | ||
Quechua | hawa llaqta | ||
Tiếng Phạn | अन्तराष्ट्रिय | ||
Tatar | халыкара | ||
Tigrinya | ዓለም ለኻዊ | ||
Tsonga | matiko ya misava | ||