Người Afrikaans | belangstel | ||
Amharic | ፍላጎት ያለው | ||
Hausa | mai sha'awa | ||
Igbo | nwere mmasị | ||
Malagasy | liana | ||
Nyanja (Chichewa) | chidwi | ||
Shona | kufarira | ||
Somali | xiisaynaya | ||
Sesotho | thahasella | ||
Tiếng Swahili | nia | ||
Xhosa | nomdla | ||
Yoruba | nife | ||
Zulu | unesithakazelo | ||
Bambara | nafaman | ||
Cừu cái | le edim | ||
Tiếng Kinyarwanda | abishaka | ||
Lingala | kotya likebi | ||
Luganda | okwagala | ||
Sepedi | nago le kgahlego | ||
Twi (Akan) | ani gye ho | ||
Tiếng Ả Rập | مهتم | ||
Tiếng Do Thái | מעוניין | ||
Pashto | علاقمند | ||
Tiếng Ả Rập | مهتم | ||
Người Albanian | i interesuar | ||
Xứ Basque | interesa | ||
Catalan | interessat | ||
Người Croatia | zainteresiran | ||
Người Đan Mạch | interesseret | ||
Tiếng hà lan | geïnteresseerd | ||
Tiếng Anh | interested | ||
Người Pháp | intéressé | ||
Frisian | ynteressearre | ||
Galicia | interesado | ||
Tiếng Đức | interessiert | ||
Tiếng Iceland | áhuga | ||
Người Ailen | suim acu | ||
Người Ý | interessato | ||
Tiếng Luxembourg | interesséiert | ||
Cây nho | interessat | ||
Nauy | interessert | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | interessado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ùidh | ||
Người Tây Ban Nha | interesado | ||
Tiếng Thụy Điển | intresserad | ||
Người xứ Wales | diddordeb | ||
Người Belarus | зацікаўлены | ||
Tiếng Bosnia | zainteresovan | ||
Người Bungari | заинтересовани | ||
Tiếng Séc | zájem | ||
Người Estonia | huvitatud | ||
Phần lan | kiinnostunut | ||
Người Hungary | érdekelt | ||
Người Latvia | interesē | ||
Tiếng Lithuania | suinteresuotas | ||
Người Macedonian | заинтересирани | ||
Đánh bóng | zainteresowany | ||
Tiếng Rumani | interesat | ||
Tiếng Nga | заинтересованный | ||
Tiếng Serbia | заинтересован | ||
Tiếng Slovak | záujem | ||
Người Slovenia | zanima | ||
Người Ukraina | зацікавлені | ||
Tiếng Bengali | আগ্রহী | ||
Gujarati | રસ | ||
Tiếng Hindi | इच्छुक | ||
Tiếng Kannada | ಆಸಕ್ತಿ | ||
Malayalam | താൽപ്പര്യമുണ്ട് | ||
Marathi | स्वारस्य | ||
Tiếng Nepal | चासो | ||
Tiếng Punjabi | ਦਿਲਚਸਪੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උනන්දුවක් | ||
Tamil | ஆர்வம் | ||
Tiếng Telugu | ఆసక్తి | ||
Tiếng Urdu | دلچسپی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 有兴趣 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 有興趣 | ||
Tiếng Nhật | 興味がある | ||
Hàn Quốc | 관심 | ||
Tiếng Mông Cổ | сонирхож байна | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စိတ်ဝင်စားခဲ့သည် | ||
Người Indonesia | tertarik | ||
Người Java | kasengsem | ||
Tiếng Khmer | ចាប់អារម្មណ៍ | ||
Lào | ສົນໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | berminat | ||
Tiếng thái | สนใจ | ||
Tiếng Việt | thú vị | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | interesado | ||
Azerbaijan | maraqlanır | ||
Tiếng Kazakh | қызығушылық танытады | ||
Kyrgyz | кызыкдар | ||
Tajik | манфиатдор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gyzyklanýar | ||
Tiếng Uzbek | manfaatdor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قىزىقىدۇ | ||
Người Hawaii | hoihoi | ||
Tiếng Maori | hiahia | ||
Samoan | fiafia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | interesado | ||
Aymara | muniri | ||
Guarani | oikuaaseteéva | ||
Esperanto | interesata | ||
Latin | interested | ||
Người Hy Lạp | ενδιαφερόμενος | ||
Hmong | xav | ||
Người Kurd | eleqedar kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | ilgilenen | ||
Xhosa | nomdla | ||
Yiddish | אינטערעסירט | ||
Zulu | unesithakazelo | ||
Tiếng Assam | আগ্ৰহী | ||
Aymara | muniri | ||
Bhojpuri | दिलचस्पी | ||
Dhivehi | ޝައުގުވެރިވެފައި | ||
Dogri | दिलचस्प | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | interesado | ||
Guarani | oikuaaseteéva | ||
Ilocano | interesado | ||
Krio | bisin bɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خوولیا | ||
Maithili | इच्छुक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯄꯥꯝꯕ ꯐꯥꯎꯕ | ||
Mizo | ngaihven | ||
Oromo | itti harkifamuu | ||
Odia (Oriya) | ଆଗ୍ରହୀ | ||
Quechua | tapuykachaq | ||
Tiếng Phạn | इच्छति | ||
Tatar | кызыксынган | ||
Tigrinya | ዝደሊ | ||
Tsonga | tsakela | ||