Người Afrikaans | van plan is | ||
Amharic | አስቧል | ||
Hausa | yi niyya | ||
Igbo | bu n'obi | ||
Malagasy | mikasa | ||
Nyanja (Chichewa) | konzekerani | ||
Shona | chinangwa | ||
Somali | damacsan tahay | ||
Sesotho | ikemisetsa | ||
Tiếng Swahili | nia | ||
Xhosa | jonga | ||
Yoruba | pinnu | ||
Zulu | hlose | ||
Bambara | ka ŋaniya | ||
Cừu cái | ɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | umugambi | ||
Lingala | kokana | ||
Luganda | okugenderera | ||
Sepedi | ikemišetša | ||
Twi (Akan) | tirimpɔ | ||
Tiếng Ả Rập | اعتزم | ||
Tiếng Do Thái | מתכוונים | ||
Pashto | اراده | ||
Tiếng Ả Rập | اعتزم | ||
Người Albanian | synoj | ||
Xứ Basque | asmoa | ||
Catalan | pretén | ||
Người Croatia | namjeravati | ||
Người Đan Mạch | har til hensigt | ||
Tiếng hà lan | van plan zijn | ||
Tiếng Anh | intend | ||
Người Pháp | avoir l'intention | ||
Frisian | fan doel | ||
Galicia | pretende | ||
Tiếng Đức | wollen | ||
Tiếng Iceland | ætla | ||
Người Ailen | rún | ||
Người Ý | avere intenzione | ||
Tiếng Luxembourg | plangen | ||
Cây nho | intenzjoni | ||
Nauy | har tenkt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pretender | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | an dùil | ||
Người Tây Ban Nha | intentar | ||
Tiếng Thụy Điển | tänker | ||
Người xứ Wales | bwriadu | ||
Người Belarus | маюць намер | ||
Tiếng Bosnia | namjeravati | ||
Người Bungari | възнамерявам | ||
Tiếng Séc | zamýšlet | ||
Người Estonia | kavatsema | ||
Phần lan | aikovat | ||
Người Hungary | szándékozik | ||
Người Latvia | nodomā | ||
Tiếng Lithuania | ketina | ||
Người Macedonian | намера | ||
Đánh bóng | zamierzać | ||
Tiếng Rumani | intenționează | ||
Tiếng Nga | намереваться | ||
Tiếng Serbia | намеравам | ||
Tiếng Slovak | zamýšľať | ||
Người Slovenia | nameravam | ||
Người Ukraina | мають намір | ||
Tiếng Bengali | অভিপ্রায় | ||
Gujarati | ઇરાદો | ||
Tiếng Hindi | इरादा करना | ||
Tiếng Kannada | ಉದ್ದೇಶ | ||
Malayalam | ഉദ്ദേശിക്കുന്നു | ||
Marathi | हेतू | ||
Tiếng Nepal | इरादा | ||
Tiếng Punjabi | ਇਰਾਦਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අදහස් කරන්න | ||
Tamil | நோக்கம் | ||
Tiếng Telugu | ఉద్దేశం | ||
Tiếng Urdu | ارادہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 打算 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 打算 | ||
Tiếng Nhật | 意図する | ||
Hàn Quốc | 의도하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | зорьж байна | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရည်ရွယ်သည် | ||
Người Indonesia | berniat | ||
Người Java | dienggo | ||
Tiếng Khmer | មានបំណង | ||
Lào | ຕັ້ງໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | berniat | ||
Tiếng thái | ตั้งใจ | ||
Tiếng Việt | dự định | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | balak | ||
Azerbaijan | niyyət | ||
Tiếng Kazakh | ниеттіміз | ||
Kyrgyz | ниет | ||
Tajik | ният | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | niýet etmek | ||
Tiếng Uzbek | niyat qilmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نىيەت | ||
Người Hawaii | manaʻo | ||
Tiếng Maori | whakaaro | ||
Samoan | faamoemoe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | balak | ||
Aymara | mayiña | ||
Guarani | ha'ã | ||
Esperanto | intencas | ||
Latin | intend | ||
Người Hy Lạp | σκοπεύω | ||
Hmong | npaj tseg | ||
Người Kurd | nêtkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | niyet etmek | ||
Xhosa | jonga | ||
Yiddish | אויסן | ||
Zulu | hlose | ||
Tiếng Assam | অভিপ্ৰায় | ||
Aymara | mayiña | ||
Bhojpuri | इरादा | ||
Dhivehi | އުންމީދުކުރުން | ||
Dogri | लोड़चदा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | balak | ||
Guarani | ha'ã | ||
Ilocano | panggepen | ||
Krio | plan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مەبەست | ||
Maithili | उदेश्य रखनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯤꯡꯕ | ||
Mizo | tum | ||
Oromo | yaaduu | ||
Odia (Oriya) | ଉଦ୍ଦେଶ୍ୟ | ||
Quechua | munapakuy | ||
Tiếng Phạn | संकेतन | ||
Tatar | ният | ||
Tigrinya | ትልሚ | ||
Tsonga | tiyimisela | ||