Amharic አስቧል | ||
Aymara mayiña | ||
Azerbaijan niyyət | ||
Bambara ka ŋaniya | ||
Bhojpuri इरादा | ||
Catalan pretén | ||
Cây nho intenzjoni | ||
Cebuano gituyo | ||
Corsican intenzione | ||
Cừu cái ɖo | ||
Đánh bóng zamierzać | ||
Dhivehi އުންމީދުކުރުން | ||
Dogri लोड़चदा | ||
Esperanto intencas | ||
Frisian fan doel | ||
Galicia pretende | ||
Guarani ha'ã | ||
Gujarati ઇરાદો | ||
Hàn Quốc 의도하다 | ||
Hausa yi niyya | ||
Hmong npaj tseg | ||
Igbo bu n'obi | ||
Ilocano panggepen | ||
Konkani हेतू | ||
Krio plan | ||
Kyrgyz ниет | ||
Lào ຕັ້ງໃຈ | ||
Latin intend | ||
Lingala kokana | ||
Luganda okugenderera | ||
Maithili उदेश्य रखनाइ | ||
Malagasy mikasa | ||
Malayalam ഉദ്ദേശിക്കുന്നു | ||
Marathi हेतू | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯅꯤꯡꯕ | ||
Mizo tum | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ရည်ရွယ်သည် | ||
Nauy har tenkt | ||
Người Afrikaans van plan is | ||
Người Ailen rún | ||
Người Albanian synoj | ||
Người Belarus маюць намер | ||
Người Bungari възнамерявам | ||
Người Croatia namjeravati | ||
Người Đan Mạch har til hensigt | ||
Người Duy Ngô Nhĩ نىيەت | ||
Người Estonia kavatsema | ||
Người Gruzia განზრახვა | ||
Người Hawaii manaʻo | ||
Người Hungary szándékozik | ||
Người Hy Lạp σκοπεύω | ||
Người Indonesia berniat | ||
Người Java dienggo | ||
Người Kurd nêtkirin | ||
Người Latvia nodomā | ||
Người Macedonian намера | ||
Người Pháp avoir l'intention | ||
Người Slovenia nameravam | ||
Người Tây Ban Nha intentar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ niýet etmek | ||
Người Ukraina мають намір | ||
Người xứ Wales bwriadu | ||
Người Ý avere intenzione | ||
Nyanja (Chichewa) konzekerani | ||
Odia (Oriya) ଉଦ୍ଦେଶ୍ୟ | ||
Oromo yaaduu | ||
Pashto اراده | ||
Phần lan aikovat | ||
Quechua munapakuy | ||
Samoan faamoemoe | ||
Sepedi ikemišetša | ||
Sesotho ikemisetsa | ||
Shona chinangwa | ||
Sindhi ارادو ڪيو | ||
Sinhala (Sinhalese) අදහස් කරන්න | ||
Somali damacsan tahay | ||
Tagalog (tiếng Philippines) balak | ||
Tajik ният | ||
Tamil நோக்கம் | ||
Tatar ният | ||
Thổ nhĩ kỳ niyet etmek | ||
Tiếng Ả Rập اعتزم | ||
Tiếng Anh intend | ||
Tiếng Armenia մտադիր | ||
Tiếng Assam অভিপ্ৰায় | ||
Tiếng ba tư قصد داشتن - خواستن | ||
Tiếng Bengali অভিপ্রায় | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) pretender | ||
Tiếng Bosnia namjeravati | ||
Tiếng Creole của Haiti gen entansyon | ||
Tiếng Do Thái מתכוונים | ||
Tiếng Đức wollen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland an dùil | ||
Tiếng hà lan van plan zijn | ||
Tiếng Hindi इरादा करना | ||
Tiếng Iceland ætla | ||
Tiếng Kannada ಉದ್ದೇಶ | ||
Tiếng Kazakh ниеттіміз | ||
Tiếng Khmer មានបំណង | ||
Tiếng Kinyarwanda umugambi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) مەبەست | ||
Tiếng Lithuania ketina | ||
Tiếng Luxembourg plangen | ||
Tiếng Mã Lai berniat | ||
Tiếng Maori whakaaro | ||
Tiếng Mông Cổ зорьж байна | ||
Tiếng Nepal इरादा | ||
Tiếng Nga намереваться | ||
Tiếng Nhật 意図する | ||
Tiếng Phạn संकेतन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) balak | ||
Tiếng Punjabi ਇਰਾਦਾ | ||
Tiếng Rumani intenționează | ||
Tiếng Séc zamýšlet | ||
Tiếng Serbia намеравам | ||
Tiếng Slovak zamýšľať | ||
Tiếng Sundan ngahajakeun | ||
Tiếng Swahili nia | ||
Tiếng Telugu ఉద్దేశం | ||
Tiếng thái ตั้งใจ | ||
Tiếng Thụy Điển tänker | ||
Tiếng Trung (giản thể) 打算 | ||
Tiếng Urdu ارادہ | ||
Tiếng Uzbek niyat qilmoq | ||
Tiếng Việt dự định | ||
Tigrinya ትልሚ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 打算 | ||
Tsonga tiyimisela | ||
Twi (Akan) tirimpɔ | ||
Xhosa jonga | ||
Xứ Basque asmoa | ||
Yiddish אויסן | ||
Yoruba pinnu | ||
Zulu hlose |