Dự định trong các ngôn ngữ khác nhau

Dự Định Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Dự định ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Dự định


Amharic
አስቧል
Aymara
mayiña
Azerbaijan
niyyət
Bambara
ka ŋaniya
Bhojpuri
इरादा
Catalan
pretén
Cây nho
intenzjoni
Cebuano
gituyo
Corsican
intenzione
Cừu cái
ɖo
Đánh bóng
zamierzać
Dhivehi
އުންމީދުކުރުން
Dogri
लोड़चदा
Esperanto
intencas
Frisian
fan doel
Galicia
pretende
Guarani
ha'ã
Gujarati
ઇરાદો
Hàn Quốc
의도하다
Hausa
yi niyya
Hmong
npaj tseg
Igbo
bu n'obi
Ilocano
panggepen
Konkani
हेतू
Krio
plan
Kyrgyz
ниет
Lào
ຕັ້ງໃຈ
Latin
intend
Lingala
kokana
Luganda
okugenderera
Maithili
उदेश्य रखनाइ
Malagasy
mikasa
Malayalam
ഉദ്ദേശിക്കുന്നു
Marathi
हेतू
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯤꯡꯕ
Mizo
tum
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရည်ရွယ်သည်
Nauy
har tenkt
Người Afrikaans
van plan is
Người Ailen
rún
Người Albanian
synoj
Người Belarus
маюць намер
Người Bungari
възнамерявам
Người Croatia
namjeravati
Người Đan Mạch
har til hensigt
Người Duy Ngô Nhĩ
نىيەت
Người Estonia
kavatsema
Người Gruzia
განზრახვა
Người Hawaii
manaʻo
Người Hungary
szándékozik
Người Hy Lạp
σκοπεύω
Người Indonesia
berniat
Người Java
dienggo
Người Kurd
nêtkirin
Người Latvia
nodomā
Người Macedonian
намера
Người Pháp
avoir l'intention
Người Slovenia
nameravam
Người Tây Ban Nha
intentar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
niýet etmek
Người Ukraina
мають намір
Người xứ Wales
bwriadu
Người Ý
avere intenzione
Nyanja (Chichewa)
konzekerani
Odia (Oriya)
ଉଦ୍ଦେଶ୍ୟ
Oromo
yaaduu
Pashto
اراده
Phần lan
aikovat
Quechua
munapakuy
Samoan
faamoemoe
Sepedi
ikemišetša
Sesotho
ikemisetsa
Shona
chinangwa
Sindhi
ارادو ڪيو
Sinhala (Sinhalese)
අදහස් කරන්න
Somali
damacsan tahay
Tagalog (tiếng Philippines)
balak
Tajik
ният
Tamil
நோக்கம்
Tatar
ният
Thổ nhĩ kỳ
niyet etmek
Tiếng Ả Rập
اعتزم
Tiếng Anh
intend
Tiếng Armenia
մտադիր
Tiếng Assam
অভিপ্ৰায়
Tiếng ba tư
قصد داشتن - خواستن
Tiếng Bengali
অভিপ্রায়
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pretender
Tiếng Bosnia
namjeravati
Tiếng Creole của Haiti
gen entansyon
Tiếng Do Thái
מתכוונים
Tiếng Đức
wollen
Tiếng Gaelic của Scotland
an dùil
Tiếng hà lan
van plan zijn
Tiếng Hindi
इरादा करना
Tiếng Iceland
ætla
Tiếng Kannada
ಉದ್ದೇಶ
Tiếng Kazakh
ниеттіміз
Tiếng Khmer
មានបំណង
Tiếng Kinyarwanda
umugambi
Tiếng Kurd (Sorani)
مەبەست
Tiếng Lithuania
ketina
Tiếng Luxembourg
plangen
Tiếng Mã Lai
berniat
Tiếng Maori
whakaaro
Tiếng Mông Cổ
зорьж байна
Tiếng Nepal
इरादा
Tiếng Nga
намереваться
Tiếng Nhật
意図する
Tiếng Phạn
संकेतन
Tiếng Philippin (Tagalog)
balak
Tiếng Punjabi
ਇਰਾਦਾ
Tiếng Rumani
intenționează
Tiếng Séc
zamýšlet
Tiếng Serbia
намеравам
Tiếng Slovak
zamýšľať
Tiếng Sundan
ngahajakeun
Tiếng Swahili
nia
Tiếng Telugu
ఉద్దేశం
Tiếng thái
ตั้งใจ
Tiếng Thụy Điển
tänker
Tiếng Trung (giản thể)
打算
Tiếng Urdu
ارادہ
Tiếng Uzbek
niyat qilmoq
Tiếng Việt
dự định
Tigrinya
ትልሚ
Truyền thống Trung Hoa)
打算
Tsonga
tiyimisela
Twi (Akan)
tirimpɔ
Xhosa
jonga
Xứ Basque
asmoa
Yiddish
אויסן
Yoruba
pinnu
Zulu
hlose

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó