Người Afrikaans | intellektueel | ||
Amharic | ምሁራዊ | ||
Hausa | mai hankali | ||
Igbo | ọgụgụ isi | ||
Malagasy | ara-tsaina | ||
Nyanja (Chichewa) | waluntha | ||
Shona | njere | ||
Somali | indheer garad ah | ||
Sesotho | kelello | ||
Tiếng Swahili | kiakili | ||
Xhosa | ngokwasengqondweni | ||
Yoruba | ọgbọn | ||
Zulu | ubuhlakani | ||
Bambara | mɔgɔ kalannen | ||
Cừu cái | nunyala | ||
Tiếng Kinyarwanda | abanyabwenge | ||
Lingala | moto ya mayele | ||
Luganda | yintelekicho | ||
Sepedi | -bohlale | ||
Twi (Akan) | nwomanimni | ||
Tiếng Ả Rập | ذهني | ||
Tiếng Do Thái | אִינטֶלֶקְטוּאַלִי | ||
Pashto | عقلي | ||
Tiếng Ả Rập | ذهني | ||
Người Albanian | intelektual | ||
Xứ Basque | intelektuala | ||
Catalan | intel · lectual | ||
Người Croatia | intelektualni | ||
Người Đan Mạch | intellektuel | ||
Tiếng hà lan | intellectueel | ||
Tiếng Anh | intellectual | ||
Người Pháp | intellectuel | ||
Frisian | yntellektueel | ||
Galicia | intelectual | ||
Tiếng Đức | intellektuell | ||
Tiếng Iceland | vitrænn | ||
Người Ailen | intleachtúil | ||
Người Ý | intellettuale | ||
Tiếng Luxembourg | intellektuell | ||
Cây nho | intellettwali | ||
Nauy | intellektuell | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | intelectual | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | inntleachdail | ||
Người Tây Ban Nha | intelectual | ||
Tiếng Thụy Điển | intellektuell | ||
Người xứ Wales | deallusol | ||
Người Belarus | інтэлектуальны | ||
Tiếng Bosnia | intelektualni | ||
Người Bungari | интелектуална | ||
Tiếng Séc | intelektuální | ||
Người Estonia | intellektuaalne | ||
Phần lan | älyllinen | ||
Người Hungary | szellemi | ||
Người Latvia | intelektuāls | ||
Tiếng Lithuania | intelektualus | ||
Người Macedonian | интелектуалец | ||
Đánh bóng | intelektualny | ||
Tiếng Rumani | intelectual | ||
Tiếng Nga | интеллектуальный | ||
Tiếng Serbia | интелектуални | ||
Tiếng Slovak | intelektuálne | ||
Người Slovenia | intelektualna | ||
Người Ukraina | інтелектуальна | ||
Tiếng Bengali | বৌদ্ধিক | ||
Gujarati | બૌદ્ધિક | ||
Tiếng Hindi | बौद्धिक | ||
Tiếng Kannada | ಬೌದ್ಧಿಕ | ||
Malayalam | ബൗദ്ധിക | ||
Marathi | बौद्धिक | ||
Tiếng Nepal | बौद्धिक | ||
Tiếng Punjabi | ਬੌਧਿਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බුද්ධිමය | ||
Tamil | அறிவுசார் | ||
Tiếng Telugu | మేధావి | ||
Tiếng Urdu | دانشور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 知识分子 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 知識分子 | ||
Tiếng Nhật | 知的 | ||
Hàn Quốc | 지적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | оюуны | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသိပညာ | ||
Người Indonesia | intelektual | ||
Người Java | intelektual | ||
Tiếng Khmer | បញ្ញា | ||
Lào | ສິນທາງປັນຍາ | ||
Tiếng Mã Lai | intelektual | ||
Tiếng thái | ปัญญาชน | ||
Tiếng Việt | trí thức | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | intelektwal | ||
Azerbaijan | intellektual | ||
Tiếng Kazakh | интеллектуалды | ||
Kyrgyz | интеллектуалдык | ||
Tajik | зиёӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | intellektual | ||
Tiếng Uzbek | intellektual | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | زىيالىي | ||
Người Hawaii | ʻepekema | ||
Tiếng Maori | hinengaro | ||
Samoan | atamai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | intelektuwal | ||
Aymara | amuykaya | ||
Guarani | iñarandúva | ||
Esperanto | intelektulo | ||
Latin | intellectualis | ||
Người Hy Lạp | διανοούμενος | ||
Hmong | kev txawj ntse | ||
Người Kurd | rewşenbîr | ||
Thổ nhĩ kỳ | entelektüel | ||
Xhosa | ngokwasengqondweni | ||
Yiddish | אינטעלעקטועל | ||
Zulu | ubuhlakani | ||
Tiếng Assam | বুদ্ধিমান | ||
Aymara | amuykaya | ||
Bhojpuri | बुद्धिजीवी | ||
Dhivehi | ބުއްދީގެ ގޮތުން | ||
Dogri | बचारक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | intelektwal | ||
Guarani | iñarandúva | ||
Ilocano | intelektual | ||
Krio | pɔsin wit sɛns | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هزریی | ||
Maithili | बुद्धिजीवी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯈꯜ ꯂꯩꯕ ꯃꯤ | ||
Mizo | mifing | ||
Oromo | hayyuu | ||
Odia (Oriya) | ବ intellectual ଦ୍ଧିକ | ||
Quechua | yachaq | ||
Tiếng Phạn | बुद्धिजीवी | ||
Tatar | интеллектуаль | ||
Tigrinya | ምሁራዊ | ||
Tsonga | vutlharhi | ||