Người Afrikaans | versekering | ||
Amharic | ኢንሹራንስ | ||
Hausa | inshora | ||
Igbo | mkpuchi | ||
Malagasy | mpiantoka | ||
Nyanja (Chichewa) | inshuwaransi | ||
Shona | inishuwarenzi | ||
Somali | caymis | ||
Sesotho | inshorense | ||
Tiếng Swahili | bima | ||
Xhosa | i-inshurensi | ||
Yoruba | iṣeduro | ||
Zulu | umshuwalense | ||
Bambara | asuransi | ||
Cừu cái | insiɔrans | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwishingizi | ||
Lingala | assurance | ||
Luganda | yinsuwa | ||
Sepedi | inšorentshe | ||
Twi (Akan) | nsiakyibaa | ||
Tiếng Ả Rập | تأمين | ||
Tiếng Do Thái | ביטוח | ||
Pashto | بيمه | ||
Tiếng Ả Rập | تأمين | ||
Người Albanian | sigurimi | ||
Xứ Basque | asegurua | ||
Catalan | assegurança | ||
Người Croatia | osiguranje | ||
Người Đan Mạch | forsikring | ||
Tiếng hà lan | verzekering | ||
Tiếng Anh | insurance | ||
Người Pháp | assurance | ||
Frisian | fersekering | ||
Galicia | seguro | ||
Tiếng Đức | versicherung | ||
Tiếng Iceland | tryggingar | ||
Người Ailen | árachas | ||
Người Ý | assicurazione | ||
Tiếng Luxembourg | versécherung | ||
Cây nho | assigurazzjoni | ||
Nauy | forsikring | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | seguro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | àrachas | ||
Người Tây Ban Nha | seguro | ||
Tiếng Thụy Điển | försäkring | ||
Người xứ Wales | yswiriant | ||
Người Belarus | страхаванне | ||
Tiếng Bosnia | osiguranje | ||
Người Bungari | застраховка | ||
Tiếng Séc | pojištění | ||
Người Estonia | kindlustus | ||
Phần lan | vakuutus | ||
Người Hungary | biztosítás | ||
Người Latvia | apdrošināšana | ||
Tiếng Lithuania | draudimas | ||
Người Macedonian | осигурување | ||
Đánh bóng | ubezpieczenie | ||
Tiếng Rumani | asigurare | ||
Tiếng Nga | страхование | ||
Tiếng Serbia | осигурање | ||
Tiếng Slovak | poistenie | ||
Người Slovenia | zavarovanje | ||
Người Ukraina | страхування | ||
Tiếng Bengali | বীমা | ||
Gujarati | વીમા | ||
Tiếng Hindi | बीमा | ||
Tiếng Kannada | ವಿಮೆ | ||
Malayalam | ഇൻഷുറൻസ് | ||
Marathi | विमा | ||
Tiếng Nepal | बीमा | ||
Tiếng Punjabi | ਬੀਮਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රක්ෂණ | ||
Tamil | காப்பீடு | ||
Tiếng Telugu | భీమా | ||
Tiếng Urdu | انشورنس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 保险 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 保險 | ||
Tiếng Nhật | 保険 | ||
Hàn Quốc | 보험 | ||
Tiếng Mông Cổ | даатгал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အာမခံ | ||
Người Indonesia | pertanggungan | ||
Người Java | asuransi | ||
Tiếng Khmer | ធានារ៉ាប់រង | ||
Lào | ປະກັນໄພ | ||
Tiếng Mã Lai | insurans | ||
Tiếng thái | ประกันภัย | ||
Tiếng Việt | bảo hiểm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | insurance | ||
Azerbaijan | sığorta | ||
Tiếng Kazakh | сақтандыру | ||
Kyrgyz | камсыздандыруу | ||
Tajik | суғурта | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ätiýaçlandyryş | ||
Tiếng Uzbek | sug'urta | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سۇغۇرتا | ||
Người Hawaii | 'inikua | ||
Tiếng Maori | inihua | ||
Samoan | inisiua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | seguro | ||
Aymara | sijuru | ||
Guarani | kyhyje'ỹha | ||
Esperanto | asekuro | ||
Latin | insurance | ||
Người Hy Lạp | ασφαλιση | ||
Hmong | kev tuav pov hwm | ||
Người Kurd | sixorte | ||
Thổ nhĩ kỳ | sigorta | ||
Xhosa | i-inshurensi | ||
Yiddish | פאַרזיכערונג | ||
Zulu | umshuwalense | ||
Tiếng Assam | বীমা | ||
Aymara | sijuru | ||
Bhojpuri | बीमा | ||
Dhivehi | އިންޝުރެންސް | ||
Dogri | बीमा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | insurance | ||
Guarani | kyhyje'ỹha | ||
Ilocano | seguro | ||
Krio | inshɔrans | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بیمە | ||
Maithili | बीमा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯟꯁꯨꯔꯦꯟꯁ ꯄꯤꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | inpeizawnna | ||
Oromo | baraarsa | ||
Odia (Oriya) | ବୀମା | ||
Quechua | harkay | ||
Tiếng Phạn | अभिरक्षा | ||
Tatar | страховкалау | ||
Tigrinya | መድሕን | ||
Tsonga | ndzindzakhombo | ||