Người Afrikaans | instruksie | ||
Amharic | መመሪያ | ||
Hausa | wa'azi | ||
Igbo | ntụziaka | ||
Malagasy | fampianarana | ||
Nyanja (Chichewa) | malangizo | ||
Shona | kuraira | ||
Somali | tilmaamaha | ||
Sesotho | thuto | ||
Tiếng Swahili | maelekezo | ||
Xhosa | umyalelo | ||
Yoruba | itọnisọna | ||
Zulu | imfundo | ||
Bambara | kalan kɛli | ||
Cừu cái | nufiame | ||
Tiếng Kinyarwanda | amabwiriza | ||
Lingala | malako | ||
Luganda | okulagira | ||
Sepedi | taetšo | ||
Twi (Akan) | nkyerɛkyerɛ | ||
Tiếng Ả Rập | تعليمات | ||
Tiếng Do Thái | הוראה | ||
Pashto | لارښود | ||
Tiếng Ả Rập | تعليمات | ||
Người Albanian | udhëzim | ||
Xứ Basque | instrukzioa | ||
Catalan | instrucció | ||
Người Croatia | uputa | ||
Người Đan Mạch | instruktion | ||
Tiếng hà lan | instructie | ||
Tiếng Anh | instruction | ||
Người Pháp | instruction | ||
Frisian | ynstruksje | ||
Galicia | instrución | ||
Tiếng Đức | anweisung | ||
Tiếng Iceland | kennsla | ||
Người Ailen | treoir | ||
Người Ý | istruzione | ||
Tiếng Luxembourg | uweisunge | ||
Cây nho | istruzzjoni | ||
Nauy | instruksjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | instrução | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | stiùireadh | ||
Người Tây Ban Nha | instrucción | ||
Tiếng Thụy Điển | instruktion | ||
Người xứ Wales | cyfarwyddyd | ||
Người Belarus | інструкцыя | ||
Tiếng Bosnia | uputstva | ||
Người Bungari | инструкция | ||
Tiếng Séc | návod | ||
Người Estonia | juhendamine | ||
Phần lan | ohje | ||
Người Hungary | utasítás | ||
Người Latvia | instrukcija | ||
Tiếng Lithuania | instrukcija | ||
Người Macedonian | инструкција | ||
Đánh bóng | instrukcja | ||
Tiếng Rumani | instrucțiune | ||
Tiếng Nga | инструкция | ||
Tiếng Serbia | упутство | ||
Tiếng Slovak | poučenie | ||
Người Slovenia | navodila | ||
Người Ukraina | інструкція | ||
Tiếng Bengali | নির্দেশ | ||
Gujarati | સૂચના | ||
Tiếng Hindi | अनुदेश | ||
Tiếng Kannada | ಸೂಚನಾ | ||
Malayalam | നിർദ്ദേശം | ||
Marathi | सूचना | ||
Tiếng Nepal | निर्देशन | ||
Tiếng Punjabi | ਹਦਾਇਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උපදෙස් | ||
Tamil | அறிவுறுத்தல் | ||
Tiếng Telugu | సూచన | ||
Tiếng Urdu | ہدایت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 指令 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 指令 | ||
Tiếng Nhật | 命令 | ||
Hàn Quốc | 교수 | ||
Tiếng Mông Cổ | заавар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ညွှန်ကြားချက် | ||
Người Indonesia | petunjuk | ||
Người Java | pandhuan | ||
Tiếng Khmer | ការណែនាំ | ||
Lào | ຄຳ ແນະ ນຳ | ||
Tiếng Mã Lai | arahan | ||
Tiếng thái | คำแนะนำ | ||
Tiếng Việt | chỉ dẫn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagtuturo | ||
Azerbaijan | təlimat | ||
Tiếng Kazakh | нұсқаулық | ||
Kyrgyz | көрсөтмө | ||
Tajik | дастур | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | görkezme | ||
Tiếng Uzbek | ko'rsatma | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆرسەتمە | ||
Người Hawaii | ʻōlelo aʻo | ||
Tiếng Maori | tohutohu | ||
Samoan | faʻatonuga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tagubilin | ||
Aymara | yatichawi | ||
Guarani | instrucción rehegua | ||
Esperanto | instrukcio | ||
Latin | disciplinam | ||
Người Hy Lạp | εντολή | ||
Hmong | kev qhia | ||
Người Kurd | ders | ||
Thổ nhĩ kỳ | talimat | ||
Xhosa | umyalelo | ||
Yiddish | אינסטרוקציע | ||
Zulu | imfundo | ||
Tiếng Assam | নিৰ্দেশনা | ||
Aymara | yatichawi | ||
Bhojpuri | निर्देश दिहल गइल बा | ||
Dhivehi | އިންސްޓްރަކްޝަން | ||
Dogri | निर्देश | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagtuturo | ||
Guarani | instrucción rehegua | ||
Ilocano | instruksion | ||
Krio | instrɔkshɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕێنمایی | ||
Maithili | निर्देश | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯅꯁ꯭ꯠꯔꯛꯁꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | zirtirna pek a ni | ||
Oromo | qajeelfama | ||
Odia (Oriya) | ନିର୍ଦ୍ଦେଶ | ||
Quechua | yachachiy | ||
Tiếng Phạn | निर्देशः | ||
Tatar | күрсәтмә | ||
Tigrinya | መምርሒ ምሃብ | ||
Tsonga | xiletelo | ||