Người Afrikaans | institusioneel | ||
Amharic | ተቋማዊ | ||
Hausa | hukumomi | ||
Igbo | ụlọ ọrụ | ||
Malagasy | rafitra | ||
Nyanja (Chichewa) | bungwe | ||
Shona | institutional | ||
Somali | hay'ad ahaan | ||
Sesotho | setheo | ||
Tiếng Swahili | taasisi | ||
Xhosa | iziko | ||
Yoruba | igbekalẹ | ||
Zulu | izikhungo | ||
Bambara | institutionnel (baarakɛyɔrɔ) la | ||
Cừu cái | habɔbɔwo ƒe dɔwɔwɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | nzego | ||
Lingala | ya bibongiseli | ||
Luganda | eby’ebitongole | ||
Sepedi | setheo sa setheo | ||
Twi (Akan) | ahyehyɛde ahorow | ||
Tiếng Ả Rập | مؤسسي | ||
Tiếng Do Thái | מוסדי | ||
Pashto | اداري | ||
Tiếng Ả Rập | مؤسسي | ||
Người Albanian | institucionale | ||
Xứ Basque | instituzionala | ||
Catalan | institucional | ||
Người Croatia | institucionalni | ||
Người Đan Mạch | institutionel | ||
Tiếng hà lan | institutioneel | ||
Tiếng Anh | institutional | ||
Người Pháp | institutionnel | ||
Frisian | ynstitúsjonele | ||
Galicia | institucional | ||
Tiếng Đức | institutionell | ||
Tiếng Iceland | stofnana | ||
Người Ailen | institiúideach | ||
Người Ý | istituzionale | ||
Tiếng Luxembourg | institutionell | ||
Cây nho | istituzzjonali | ||
Nauy | institusjonelle | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | institucional | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | institiud | ||
Người Tây Ban Nha | institucional | ||
Tiếng Thụy Điển | institutionell | ||
Người xứ Wales | sefydliadol | ||
Người Belarus | інстытуцыйны | ||
Tiếng Bosnia | institucionalni | ||
Người Bungari | институционална | ||
Tiếng Séc | institucionální | ||
Người Estonia | institutsionaalne | ||
Phần lan | institutionaalinen | ||
Người Hungary | intézményi | ||
Người Latvia | institucionāls | ||
Tiếng Lithuania | institucinis | ||
Người Macedonian | институционални | ||
Đánh bóng | instytucjonalne | ||
Tiếng Rumani | instituţional | ||
Tiếng Nga | институциональный | ||
Tiếng Serbia | институционални | ||
Tiếng Slovak | inštitucionálne | ||
Người Slovenia | institucionalno | ||
Người Ukraina | інституційний | ||
Tiếng Bengali | প্রাতিষ্ঠানিক | ||
Gujarati | સંસ્થાકીય | ||
Tiếng Hindi | संस्थागत | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಂಸ್ಥಿಕ | ||
Malayalam | സ്ഥാപനപരമായ | ||
Marathi | संस्थागत | ||
Tiếng Nepal | संस्थागत | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਸਥਾਗਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආයතනික | ||
Tamil | நிறுவன | ||
Tiếng Telugu | సంస్థాగత | ||
Tiếng Urdu | ادارہ جاتی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 制度的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 制度的 | ||
Tiếng Nhật | 制度的 | ||
Hàn Quốc | 제도적 | ||
Tiếng Mông Cổ | институцийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အဖွဲ့အစည်းဆိုင်ရာ | ||
Người Indonesia | kelembagaan | ||
Người Java | lembaga | ||
Tiếng Khmer | ស្ថាប័ន | ||
Lào | ສະຖາບັນ | ||
Tiếng Mã Lai | institusi | ||
Tiếng thái | สถาบัน | ||
Tiếng Việt | thể chế | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | institusyonal | ||
Azerbaijan | institusional | ||
Tiếng Kazakh | институционалды | ||
Kyrgyz | институционалдык | ||
Tajik | институтсионалӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | institusional | ||
Tiếng Uzbek | institutsional | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئورگان | ||
Người Hawaii | keʻena hoʻokumu | ||
Tiếng Maori | pūtahitanga | ||
Samoan | faʻalapotopotoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | institusyonal | ||
Aymara | institucional ukanaka | ||
Guarani | institucional rehegua | ||
Esperanto | institucia | ||
Latin | institutionalem | ||
Người Hy Lạp | θεσμικό | ||
Hmong | chaw haujlwm | ||
Người Kurd | sazûmanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kurumsal | ||
Xhosa | iziko | ||
Yiddish | ינסטיטושאַנאַל | ||
Zulu | izikhungo | ||
Tiếng Assam | প্ৰতিষ্ঠানিক | ||
Aymara | institucional ukanaka | ||
Bhojpuri | संस्थागत के बा | ||
Dhivehi | އިންސްޓިޓިއުޝަނަލް | ||
Dogri | संस्थागत ऐ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | institusyonal | ||
Guarani | institucional rehegua | ||
Ilocano | institusional nga institusional | ||
Krio | institiushɔnal | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دامەزراوەیی | ||
Maithili | संस्थागत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯟꯁꯇꯤꯠꯌꯨꯁ꯭ꯅꯦꯜ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | institutional lam hawi a ni | ||
Oromo | dhaabbilee | ||
Odia (Oriya) | ଅନୁଷ୍ଠାନ | ||
Quechua | institucional nisqa | ||
Tiếng Phạn | संस्थागत | ||
Tatar | институциональ | ||
Tigrinya | ትካላዊ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | swa nhlangano | ||