Người Afrikaans | in plaas daarvan | ||
Amharic | በምትኩ | ||
Hausa | maimakon haka | ||
Igbo | kama | ||
Malagasy | fa tsy | ||
Nyanja (Chichewa) | m'malo mwake | ||
Shona | pachinzvimbo | ||
Somali | halkii | ||
Sesotho | ho ena le hoo | ||
Tiếng Swahili | badala yake | ||
Xhosa | endaweni yoko | ||
Yoruba | dipo | ||
Zulu | esikhundleni salokho | ||
Bambara | no na | ||
Cừu cái | ɖe eteƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ahubwo | ||
Lingala | olie | ||
Luganda | mu kifo kya | ||
Sepedi | le ge go le bjalo | ||
Twi (Akan) | sɛ anka | ||
Tiếng Ả Rập | في حين أن | ||
Tiếng Do Thái | במקום זאת | ||
Pashto | پرځای | ||
Tiếng Ả Rập | في حين أن | ||
Người Albanian | në vend të kësaj | ||
Xứ Basque | horren ordez | ||
Catalan | en canvi | ||
Người Croatia | umjesto toga | ||
Người Đan Mạch | i stedet | ||
Tiếng hà lan | in plaats daarvan | ||
Tiếng Anh | instead | ||
Người Pháp | au lieu | ||
Frisian | ynstee | ||
Galicia | no seu lugar | ||
Tiếng Đức | stattdessen | ||
Tiếng Iceland | í staðinn | ||
Người Ailen | ina ionad | ||
Người Ý | anziché | ||
Tiếng Luxembourg | amplaz | ||
Cây nho | minflok | ||
Nauy | i stedet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | em vez de | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | an àite sin | ||
Người Tây Ban Nha | en lugar | ||
Tiếng Thụy Điển | istället | ||
Người xứ Wales | yn lle | ||
Người Belarus | замест гэтага | ||
Tiếng Bosnia | umjesto toga | ||
Người Bungari | вместо | ||
Tiếng Séc | namísto | ||
Người Estonia | selle asemel | ||
Phần lan | sen sijaan | ||
Người Hungary | helyette | ||
Người Latvia | tā vietā | ||
Tiếng Lithuania | vietoj to | ||
Người Macedonian | наместо тоа | ||
Đánh bóng | zamiast | ||
Tiếng Rumani | in schimb | ||
Tiếng Nga | вместо | ||
Tiếng Serbia | уместо тога | ||
Tiếng Slovak | namiesto toho | ||
Người Slovenia | namesto tega | ||
Người Ukraina | натомість | ||
Tiếng Bengali | পরিবর্তে | ||
Gujarati | તેના બદલે | ||
Tiếng Hindi | बजाय | ||
Tiếng Kannada | ಬದಲಾಗಿ | ||
Malayalam | പകരം | ||
Marathi | त्याऐवजी | ||
Tiếng Nepal | सट्टा | ||
Tiếng Punjabi | ਇਸ ਦੀ ਬਜਾਏ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වෙනුවට | ||
Tamil | அதற்கு பதிலாக | ||
Tiếng Telugu | బదులుగా | ||
Tiếng Urdu | اس کے بجائے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 代替 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 代替 | ||
Tiếng Nhật | 代わりに | ||
Hàn Quốc | 대신 | ||
Tiếng Mông Cổ | оронд нь | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အစား | ||
Người Indonesia | sebagai gantinya | ||
Người Java | tinimbang | ||
Tiếng Khmer | ជំនួស | ||
Lào | ແທນທີ່ຈະ | ||
Tiếng Mã Lai | sebaliknya | ||
Tiếng thái | แทน | ||
Tiếng Việt | thay thế | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa halip | ||
Azerbaijan | əvəzinə | ||
Tiếng Kazakh | орнына | ||
Kyrgyz | ордуна | ||
Tajik | ба ҷои | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýerine | ||
Tiếng Uzbek | o'rniga | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۇنىڭ ئورنىغا | ||
Người Hawaii | ma kahi | ||
Tiếng Maori | hei utu mo | ||
Samoan | nai lo lena | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sa halip | ||
Aymara | maysatxa | ||
Guarani | rãngue | ||
Esperanto | anstataŭe | ||
Latin | pro | ||
Người Hy Lạp | αντι αυτου | ||
Hmong | hloov | ||
Người Kurd | di ber | ||
Thổ nhĩ kỳ | yerine | ||
Xhosa | endaweni yoko | ||
Yiddish | אַנשטאָט | ||
Zulu | esikhundleni salokho | ||
Tiếng Assam | ইয়াৰ পৰিৱৰ্তে | ||
Aymara | maysatxa | ||
Bhojpuri | बदला में | ||
Dhivehi | ބަދަލުގައި | ||
Dogri | बजाए | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa halip | ||
Guarani | rãngue | ||
Ilocano | saan ketdi a | ||
Krio | bifo dat | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لەجیاتی | ||
Maithili | क' बदला मे | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯍꯨꯠ | ||
Mizo | aiah | ||
Oromo | bakka isaa | ||
Odia (Oriya) | ଏହା ପରିବର୍ତ୍ତେ | ||
Quechua | aswanpas | ||
Tiếng Phạn | तत्स्थाने | ||
Tatar | урынына | ||
Tigrinya | ከክንዲ | ||
Tsonga | ematshan'wini | ||