Amharic አነሳሳ | ||
Aymara lup'ikipaña | ||
Azerbaijan ruhlandırmaq | ||
Bambara ka sama | ||
Bhojpuri प्रेरित कईल | ||
Catalan inspirar | ||
Cây nho tispira | ||
Cebuano pagdasig | ||
Corsican inspirà | ||
Cừu cái de dziƒo | ||
Đánh bóng inspirować | ||
Dhivehi އިންސްޕަޔަރ | ||
Dogri प्रेरना देना | ||
Esperanto inspiri | ||
Frisian ynspirearje | ||
Galicia inspirar | ||
Guarani mokyre'ỹ | ||
Gujarati પ્રેરણા | ||
Hàn Quốc 고취하다 | ||
Hausa wahayi | ||
Hmong txhawb nqa | ||
Igbo kpalie | ||
Ilocano pareggeten | ||
Konkani प्रेरणा | ||
Krio push | ||
Kyrgyz дем берүү | ||
Lào ດົນໃຈ | ||
Latin inspíra | ||
Lingala kopesa makanisi | ||
Luganda okulungamya | ||
Maithili प्रेरित करनाइ | ||
Malagasy aingam-panahy | ||
Malayalam പ്രചോദിപ്പിക്കുക | ||
Marathi प्रेरणा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯏꯊꯤꯜ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo fuih | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) လာအောင် | ||
Nauy inspirere | ||
Người Afrikaans inspireer | ||
Người Ailen spreagadh | ||
Người Albanian frymëzoj | ||
Người Belarus натхняць | ||
Người Bungari вдъхновяват | ||
Người Croatia nadahnuti | ||
Người Đan Mạch inspirere | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئىلھام | ||
Người Estonia inspireerima | ||
Người Gruzia გააჩინოს | ||
Người Hawaii hoʻoulu manaʻo | ||
Người Hungary inspirálja | ||
Người Hy Lạp εμπνέω | ||
Người Indonesia mengilhami | ||
Người Java menehi inspirasi | ||
Người Kurd eyankirin | ||
Người Latvia iedvesmot | ||
Người Macedonian инспирира | ||
Người Pháp inspirer | ||
Người Slovenia navdihujejo | ||
Người Tây Ban Nha inspirar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ylham ber | ||
Người Ukraina надихати | ||
Người xứ Wales ysbrydoli | ||
Người Ý ispirare | ||
Nyanja (Chichewa) kulimbikitsa | ||
Odia (Oriya) ପ୍ରେରଣା ଦିଅ | ||
Oromo kakaasuu | ||
Pashto الهام ورکول | ||
Phần lan innostaa | ||
Quechua kamaykuy | ||
Samoan musuia | ||
Sepedi hlohleletša | ||
Sesotho hlasimolla | ||
Shona inspire | ||
Sindhi متاثر ڪندڙ | ||
Sinhala (Sinhalese) දේවානුභාවයෙන් | ||
Somali dhiirrigelin | ||
Tagalog (tiếng Philippines) magbigay ng inspirasyon | ||
Tajik илҳом мебахшад | ||
Tamil ஊக்குவிக்கவும் | ||
Tatar илһам бирү | ||
Thổ nhĩ kỳ ilham vermek | ||
Tiếng Ả Rập إلهام | ||
Tiếng Anh inspire | ||
Tiếng Armenia ոգեշնչել | ||
Tiếng Assam অনুপ্ৰাণিত কৰা | ||
Tiếng ba tư الهام بخشیدن | ||
Tiếng Bengali অনুপ্রেরণা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) inspirar | ||
Tiếng Bosnia nadahnuti | ||
Tiếng Creole của Haiti enspire | ||
Tiếng Do Thái השראה | ||
Tiếng Đức inspirieren | ||
Tiếng Gaelic của Scotland brosnachadh | ||
Tiếng hà lan inspireren | ||
Tiếng Hindi को प्रेरित | ||
Tiếng Iceland hvetja | ||
Tiếng Kannada ಸ್ಫೂರ್ತಿ | ||
Tiếng Kazakh шабыттандыру | ||
Tiếng Khmer បំផុស | ||
Tiếng Kinyarwanda guhumeka | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ئیلهام | ||
Tiếng Lithuania įkvėpti | ||
Tiếng Luxembourg inspiréieren | ||
Tiếng Mã Lai memberi inspirasi | ||
Tiếng Maori whakaaweawe | ||
Tiếng Mông Cổ урам зориг өгөх | ||
Tiếng Nepal प्रेरणा | ||
Tiếng Nga вдохновлять | ||
Tiếng Nhật インスパイア | ||
Tiếng Phạn प्रेरय | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) magbigay ng inspirasyon | ||
Tiếng Punjabi ਪ੍ਰੇਰਣਾ | ||
Tiếng Rumani a inspira | ||
Tiếng Séc inspirovat | ||
Tiếng Serbia надахнути | ||
Tiếng Slovak inšpirovať | ||
Tiếng Sundan mere ilham | ||
Tiếng Swahili kuhamasisha | ||
Tiếng Telugu ప్రేరేపించండి | ||
Tiếng thái สร้างแรงบันดาลใจ | ||
Tiếng Thụy Điển inspirera | ||
Tiếng Trung (giản thể) 启发 | ||
Tiếng Urdu حوصلہ افزائی | ||
Tiếng Uzbek ilhomlantirmoq | ||
Tiếng Việt truyền cảm hứng | ||
Tigrinya ምልዕዓል | ||
Truyền thống Trung Hoa) 啟發 | ||
Tsonga khutaza | ||
Twi (Akan) hyɛ nkuran | ||
Xhosa khuthaza | ||
Xứ Basque inspiratu | ||
Yiddish באַגייַסטערן | ||
Yoruba iwuri | ||
Zulu gqugquzela |