Người Afrikaans | aandring | ||
Amharic | በማለት አጥብቀው ይጠይቁ | ||
Hausa | nace | ||
Igbo | esi ọnwụ | ||
Malagasy | mikiry | ||
Nyanja (Chichewa) | kunena | ||
Shona | simbirira | ||
Somali | ku adkeyso | ||
Sesotho | tsitlella | ||
Tiếng Swahili | kusisitiza | ||
Xhosa | nyanzelisa | ||
Yoruba | ta ku | ||
Zulu | gcizelela | ||
Bambara | sinsin | ||
Cừu cái | te gbe ɖe edzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | shimangira | ||
Lingala | kotingama | ||
Luganda | okulemerako | ||
Sepedi | gatelela | ||
Twi (Akan) | hwɛ sɛ | ||
Tiếng Ả Rập | يصر | ||
Tiếng Do Thái | מתעקש | ||
Pashto | ټينګار کول | ||
Tiếng Ả Rập | يصر | ||
Người Albanian | insistojnë | ||
Xứ Basque | tematu | ||
Catalan | insistir | ||
Người Croatia | inzistirati | ||
Người Đan Mạch | insistere | ||
Tiếng hà lan | aandringen | ||
Tiếng Anh | insist | ||
Người Pháp | insister | ||
Frisian | oanhâlde | ||
Galicia | insistir | ||
Tiếng Đức | darauf bestehen | ||
Tiếng Iceland | heimta | ||
Người Ailen | seasann | ||
Người Ý | insistere | ||
Tiếng Luxembourg | insistéieren | ||
Cây nho | tinsisti | ||
Nauy | insistere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | insistir | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | seas | ||
Người Tây Ban Nha | insistir | ||
Tiếng Thụy Điển | insistera | ||
Người xứ Wales | mynnu | ||
Người Belarus | настойваць | ||
Tiếng Bosnia | insistirati | ||
Người Bungari | настояват | ||
Tiếng Séc | trvat | ||
Người Estonia | nõudma | ||
Phần lan | vaatia | ||
Người Hungary | ragaszkodik valamihez | ||
Người Latvia | uzstāt | ||
Tiếng Lithuania | reikalauti | ||
Người Macedonian | инсистираат | ||
Đánh bóng | obstawać | ||
Tiếng Rumani | insista | ||
Tiếng Nga | настаивать | ||
Tiếng Serbia | инсистирати | ||
Tiếng Slovak | trvať na tom | ||
Người Slovenia | vztrajati | ||
Người Ukraina | наполягати | ||
Tiếng Bengali | জেদ করা | ||
Gujarati | આગ્રહ | ||
Tiếng Hindi | जोर देते हैं | ||
Tiếng Kannada | ಒತ್ತಾಯ | ||
Malayalam | നിർബന്ധിക്കുക | ||
Marathi | आग्रह धरणे | ||
Tiếng Nepal | जोर दिनुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਜ਼ੋਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අවධාරනය කරන්න | ||
Tamil | வலியுறுத்துங்கள் | ||
Tiếng Telugu | పట్టుబట్టండి | ||
Tiếng Urdu | اصرار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 坚持 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 堅持 | ||
Tiếng Nhật | 主張する | ||
Hàn Quốc | 주장 | ||
Tiếng Mông Cổ | шаардах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အပြင်းအထန်တောင်းဆို | ||
Người Indonesia | bersikeras | ||
Người Java | ngeyel | ||
Tiếng Khmer | ទទូច | ||
Lào | ຮຽກຮ້ອງໃຫ້ຊາວ | ||
Tiếng Mã Lai | menegaskan | ||
Tiếng thái | ยืนยัน | ||
Tiếng Việt | năn nỉ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipilit | ||
Azerbaijan | israr et | ||
Tiếng Kazakh | талап ету | ||
Kyrgyz | талап кылуу | ||
Tajik | боисрор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tutuň | ||
Tiếng Uzbek | turib olish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چىڭ تۇرۇڭ | ||
Người Hawaii | koi aku | ||
Tiếng Maori | tohe | ||
Samoan | tausisi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | igiit | ||
Aymara | jariyaña | ||
Guarani | jerurejey | ||
Esperanto | insisti | ||
Latin | testificor | ||
Người Hy Lạp | επιμένω | ||
Hmong | hais | ||
Người Kurd | liserekinîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | ısrar etmek | ||
Xhosa | nyanzelisa | ||
Yiddish | באַשטיין | ||
Zulu | gcizelela | ||
Tiếng Assam | জোৰ কৰা | ||
Aymara | jariyaña | ||
Bhojpuri | जोर दिहल | ||
Dhivehi | ކުރުނުކުރުން | ||
Dogri | जोर देना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipilit | ||
Guarani | jerurejey | ||
Ilocano | ipilit | ||
Krio | pin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێداگری | ||
Maithili | आग्रह | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯛꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | duh tlat | ||
Oromo | itti cichuu | ||
Odia (Oriya) | ଜିଦ୍ଦିଅ | | ||
Quechua | kutipay | ||
Tiếng Phạn | निर्बन्ध् | ||
Tatar | торыгыз | ||
Tigrinya | ጸቕጢ ምግባር | ||
Tsonga | sindzisa | ||