Cái nhìn sâu sắc trong các ngôn ngữ khác nhau

Cái Nhìn Sâu Sắc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cái nhìn sâu sắc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cái nhìn sâu sắc


Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansinsig
Amharicማስተዋል
Hausahankali
Igbonghọta
Malagasylalin-tsaina
Nyanja (Chichewa)kuzindikira
Shonanjere
Somaliaragti
Sesothotemohisiso
Tiếng Swahiliufahamu
Xhosaukuqonda
Yorubaìjìnlẹ òye
Zuluukuqonda
Bambarahakilina
Cừu cáinumesese
Tiếng Kinyarwandaubushishozi
Lingalabwanya
Lugandaobusobozi bwokufuna okutegera kwekintu
Sepeditlhaologanyo
Twi (Akan)nhunumu

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpتبصر
Tiếng Do Tháiתוֹבָנָה
Pashtoبصیرت
Tiếng Ả Rậpتبصر

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniandepërtim
Xứ Basqueikuspegi
Catalanperspicàcia
Người Croatiauvid
Người Đan Mạchindsigt
Tiếng hà lanin zicht
Tiếng Anhinsight
Người Phápperspicacité
Frisianynsjoch
Galiciaperspicacia
Tiếng Đứceinblick
Tiếng Icelandinnsæi
Người Ailenléargas
Người Ýintuizione
Tiếng Luxembourgasiicht
Cây nhogħarfien
Nauyinnsikt
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)discernimento
Tiếng Gaelic của Scotlandlèirsinn
Người Tây Ban Nhavisión
Tiếng Thụy Điểninsikt
Người xứ Walesmewnwelediad

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпраніклівасць
Tiếng Bosniauvid
Người Bungariпрозрение
Tiếng Sécporozumění
Người Estoniaülevaade
Phần lanoivallus
Người Hungarybelátás
Người Latviaieskats
Tiếng Lithuaniaįžvalga
Người Macedonianувид
Đánh bóngwgląd
Tiếng Rumaniperspicacitate
Tiếng Ngaна виду
Tiếng Serbiaна видику
Tiếng Slovaknáhľad
Người Sloveniavpogled
Người Ukrainaв поле зору

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliঅন্তর্দৃষ্টি
Gujaratiઆંતરદૃષ્ટિ
Tiếng Hindiअंतर्दृष्टि
Tiếng Kannadaಒಳನೋಟ
Malayalamഉൾക്കാഴ്ച
Marathiअंतर्दृष्टी
Tiếng Nepalअन्तर्दृष्टि
Tiếng Punjabiਸਮਝ
Sinhala (Sinhalese)තීක්ෂ්ණ බුද්ධිය
Tamilநுண்ணறிவு
Tiếng Teluguఅంతర్దృష్టి
Tiếng Urduبصیرت

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)洞察力
Truyền thống Trung Hoa)洞察力
Tiếng Nhật洞察
Hàn Quốc통찰력
Tiếng Mông Cổойлголт
Myanmar (tiếng Miến Điện)ထိုးဖောက်

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiawawasan
Người Javawawasan
Tiếng Khmerការយល់ដឹងទូលំទូលាយ
Làoຄວາມເຂົ້າໃຈ
Tiếng Mã Laipandangan
Tiếng tháiข้อมูลเชิงลึก
Tiếng Việtcái nhìn sâu sắc
Tiếng Philippin (Tagalog)kabatiran

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanbəsirət
Tiếng Kazakhтүсінік
Kyrgyzтүшүнүк
Tajikфаҳмиш
Người Thổ Nhĩ Kỳdüşünje
Tiếng Uzbektushuncha
Người Duy Ngô Nhĩچۈشىنىش

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiʻike ʻike
Tiếng Maoritirohanga
Samoanmalamalamaaga
Tagalog (tiếng Philippines)kabatiran

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarauñjawi
Guaranihechapy

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantokompreno
Latinacies

Cái Nhìn Sâu Sắc Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpδιορατικότητα
Hmongkev pom
Người Kurdrastdîtinî
Thổ nhĩ kỳiçgörü
Xhosaukuqonda
Yiddishינסייט
Zuluukuqonda
Tiếng Assamঅন্তৰ্দৄষ্টি
Aymarauñjawi
Bhojpuriअंतर्दृष्टि
Dhivehiއިންސައިޓް
Dogriअंदर
Tiếng Philippin (Tagalog)kabatiran
Guaranihechapy
Ilocanomakuna
Kriotink gud wan
Tiếng Kurd (Sorani)تێڕوانین
Maithiliदष्टि
Meiteilon (Manipuri)ꯅꯨꯡꯒꯤ ꯋꯥꯈꯜ
Mizohrefiah
Oromoqalbii
Odia (Oriya)ଅନ୍ତର୍ଦୃଷ୍ଟି |
Quechuachayana
Tiếng Phạnअंतर्दृष्टि
Tatarзирәклек
Tigrinyaዓሚቊ ምስትውዓል
Tsongavundzeni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó