Người Afrikaans | onskuldig | ||
Amharic | ንፁህ | ||
Hausa | mara laifi | ||
Igbo | aka ya di ọcha | ||
Malagasy | tsy manan-tsiny | ||
Nyanja (Chichewa) | wosalakwa | ||
Shona | asina mhosva | ||
Somali | aan waxba galabsan | ||
Sesotho | hlokang molato | ||
Tiếng Swahili | wasio na hatia | ||
Xhosa | umsulwa | ||
Yoruba | alaiṣẹ | ||
Zulu | umsulwa | ||
Bambara | jalakibali | ||
Cừu cái | maɖifɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwere | ||
Lingala | moto asali eloko te | ||
Luganda | talina musango | ||
Sepedi | hloka molato | ||
Twi (Akan) | nnim ho hwee | ||
Tiếng Ả Rập | البريء | ||
Tiếng Do Thái | חף מפשע | ||
Pashto | بې ګناه | ||
Tiếng Ả Rập | البريء | ||
Người Albanian | i pafajshem | ||
Xứ Basque | errugabea | ||
Catalan | innocent | ||
Người Croatia | nevin | ||
Người Đan Mạch | uskyldig | ||
Tiếng hà lan | onschuldig | ||
Tiếng Anh | innocent | ||
Người Pháp | innocent | ||
Frisian | ûnskuldich | ||
Galicia | inocente | ||
Tiếng Đức | unschuldig | ||
Tiếng Iceland | saklaus | ||
Người Ailen | neamhchiontach | ||
Người Ý | innocente | ||
Tiếng Luxembourg | onschëlleg | ||
Cây nho | innoċenti | ||
Nauy | uskyldig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | inocente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neo-chiontach | ||
Người Tây Ban Nha | inocente | ||
Tiếng Thụy Điển | oskyldig | ||
Người xứ Wales | diniwed | ||
Người Belarus | нявінны | ||
Tiếng Bosnia | nevin | ||
Người Bungari | невинен | ||
Tiếng Séc | nevinný | ||
Người Estonia | süütu | ||
Phần lan | viattomia | ||
Người Hungary | ártatlan | ||
Người Latvia | nevainīgs | ||
Tiếng Lithuania | nekaltas | ||
Người Macedonian | невин | ||
Đánh bóng | niewinny | ||
Tiếng Rumani | nevinovat | ||
Tiếng Nga | невиновный | ||
Tiếng Serbia | невин | ||
Tiếng Slovak | nevinný | ||
Người Slovenia | nedolžen | ||
Người Ukraina | невинний | ||
Tiếng Bengali | নির্দোষ | ||
Gujarati | નિર્દોષ | ||
Tiếng Hindi | मासूम | ||
Tiếng Kannada | ಮುಗ್ಧ | ||
Malayalam | നിരപരാധികൾ | ||
Marathi | निरागस | ||
Tiếng Nepal | निर्दोष | ||
Tiếng Punjabi | ਨਿਰਦੋਸ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අහිංසක | ||
Tamil | அப்பாவி | ||
Tiếng Telugu | అమాయక | ||
Tiếng Urdu | معصوم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 无辜 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 無辜 | ||
Tiếng Nhật | 無実 | ||
Hàn Quốc | 순진한 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэм зэмгүй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အပြစ်မဲ့ | ||
Người Indonesia | polos | ||
Người Java | lugu | ||
Tiếng Khmer | គ្មានទោស | ||
Lào | ຄືຊິ | ||
Tiếng Mã Lai | tidak bersalah | ||
Tiếng thái | ไร้เดียงสา | ||
Tiếng Việt | vô tội | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | inosente | ||
Azerbaijan | günahsız | ||
Tiếng Kazakh | жазықсыз | ||
Kyrgyz | күнөөсүз | ||
Tajik | бегуноҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bigünä | ||
Tiếng Uzbek | aybsiz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | گۇناھسىز | ||
Người Hawaii | hala ʻole | ||
Tiếng Maori | harakore | ||
Samoan | mama | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | walang sala | ||
Aymara | inusinti | ||
Guarani | mitãreko | ||
Esperanto | senkulpa | ||
Latin | innocentes | ||
Người Hy Lạp | αθώος | ||
Hmong | dawb huv | ||
Người Kurd | bêsûc | ||
Thổ nhĩ kỳ | masum | ||
Xhosa | umsulwa | ||
Yiddish | אומשולדיק | ||
Zulu | umsulwa | ||
Tiếng Assam | নিৰীহ | ||
Aymara | inusinti | ||
Bhojpuri | शरीफ | ||
Dhivehi | ކުށެއްނެތް | ||
Dogri | बेकसूर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | inosente | ||
Guarani | mitãreko | ||
Ilocano | inosente | ||
Krio | gud | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بێتاوان | ||
Maithili | निर्दोष | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯝꯖꯕ | ||
Mizo | lungmawl | ||
Oromo | kan badii hin qabne | ||
Odia (Oriya) | ନିରୀହ | ||
Quechua | mana huchayuq | ||
Tiếng Phạn | निर्दोषः | ||
Tatar | гаепсез | ||
Tigrinya | ንፁህ | ||
Tsonga | a nga na nandzu | ||