Người Afrikaans | inisiatief | ||
Amharic | ተነሳሽነት | ||
Hausa | himma | ||
Igbo | ebumnuche | ||
Malagasy | fandraisana an-tanana | ||
Nyanja (Chichewa) | kanthu | ||
Shona | danho | ||
Somali | dadaal | ||
Sesotho | bohato ba pele | ||
Tiếng Swahili | mpango | ||
Xhosa | inyathelo | ||
Yoruba | ipilẹṣẹ | ||
Zulu | isinyathelo | ||
Bambara | hakilinan | ||
Cừu cái | dze nu gɔme | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwibwiriza | ||
Lingala | likanisi | ||
Luganda | ekikwekweeto | ||
Sepedi | boitlhagišetšo | ||
Twi (Akan) | deɛ obi de aba | ||
Tiếng Ả Rập | مبادرة | ||
Tiếng Do Thái | יוזמה | ||
Pashto | نوښت | ||
Tiếng Ả Rập | مبادرة | ||
Người Albanian | iniciativë | ||
Xứ Basque | ekimena | ||
Catalan | iniciativa | ||
Người Croatia | inicijativa | ||
Người Đan Mạch | initiativ | ||
Tiếng hà lan | initiatief | ||
Tiếng Anh | initiative | ||
Người Pháp | initiative | ||
Frisian | inisjatyf | ||
Galicia | iniciativa | ||
Tiếng Đức | initiative | ||
Tiếng Iceland | frumkvæði | ||
Người Ailen | tionscnamh | ||
Người Ý | iniziativa | ||
Tiếng Luxembourg | initiativ | ||
Cây nho | inizjattiva | ||
Nauy | initiativ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | iniciativa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iomairt | ||
Người Tây Ban Nha | iniciativa | ||
Tiếng Thụy Điển | initiativ | ||
Người xứ Wales | menter | ||
Người Belarus | ініцыятыва | ||
Tiếng Bosnia | inicijativa | ||
Người Bungari | инициатива | ||
Tiếng Séc | iniciativa | ||
Người Estonia | initsiatiiv | ||
Phần lan | aloite | ||
Người Hungary | kezdeményezés | ||
Người Latvia | iniciatīvs | ||
Tiếng Lithuania | iniciatyva | ||
Người Macedonian | иницијатива | ||
Đánh bóng | inicjatywa | ||
Tiếng Rumani | inițiativă | ||
Tiếng Nga | инициатива | ||
Tiếng Serbia | иницијатива | ||
Tiếng Slovak | iniciatíva | ||
Người Slovenia | pobuda | ||
Người Ukraina | ініціатива | ||
Tiếng Bengali | উদ্যোগ | ||
Gujarati | પહેલ | ||
Tiếng Hindi | पहल | ||
Tiếng Kannada | ಉಪಕ್ರಮ | ||
Malayalam | മുൻകൈ | ||
Marathi | पुढाकार | ||
Tiếng Nepal | पहल | ||
Tiếng Punjabi | ਪਹਿਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මුලපිරීම | ||
Tamil | முயற்சி | ||
Tiếng Telugu | చొరవ | ||
Tiếng Urdu | پہل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 倡议 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 倡議 | ||
Tiếng Nhật | 主導権 | ||
Hàn Quốc | 발의 | ||
Tiếng Mông Cổ | санаачилга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပဏာမခြေလှမ်း | ||
Người Indonesia | prakarsa | ||
Người Java | inisiatif | ||
Tiếng Khmer | គំនិតផ្តួចផ្តើម | ||
Lào | ຂໍ້ລິເລີ່ມ | ||
Tiếng Mã Lai | inisiatif | ||
Tiếng thái | ความคิดริเริ่ม | ||
Tiếng Việt | sáng kiến | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | inisyatiba | ||
Azerbaijan | təşəbbüs | ||
Tiếng Kazakh | бастама | ||
Kyrgyz | демилге | ||
Tajik | ташаббус | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | inisiatiwasy | ||
Tiếng Uzbek | tashabbus | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەشەببۇسكارلىق بىلەن | ||
Người Hawaii | hoʻoholomua | ||
Tiếng Maori | kōkiri | ||
Samoan | taulamua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagkukusa | ||
Aymara | qalltawi | ||
Guarani | apopyrã moñepyrũ | ||
Esperanto | iniciato | ||
Latin | marte | ||
Người Hy Lạp | πρωτοβουλία | ||
Hmong | teg num | ||
Người Kurd | serkêşî | ||
Thổ nhĩ kỳ | girişim | ||
Xhosa | inyathelo | ||
Yiddish | איניציאטיוו | ||
Zulu | isinyathelo | ||
Tiếng Assam | উদ্যোগ লোৱা | ||
Aymara | qalltawi | ||
Bhojpuri | पहल | ||
Dhivehi | އިސްނެގުން | ||
Dogri | पैहल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | inisyatiba | ||
Guarani | apopyrã moñepyrũ | ||
Ilocano | panangikurri | ||
Krio | ɛp fɔ stat | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەستپێشخەری | ||
Maithili | पहल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯣꯡꯊꯥꯡ | ||
Mizo | hmalakna | ||
Oromo | kaka'umsa | ||
Odia (Oriya) | ପଦକ୍ଷେପ | ||
Quechua | iniciativa | ||
Tiếng Phạn | आरम्भः | ||
Tatar | инициатива | ||
Tigrinya | መለዓዓሊ | ||
Tsonga | sungula | ||