Người Afrikaans | inlig | ||
Amharic | አሳውቅ | ||
Hausa | sanar | ||
Igbo | gwa | ||
Malagasy | hampahafantarana | ||
Nyanja (Chichewa) | dziwitsani | ||
Shona | zivisa | ||
Somali | wargeli | ||
Sesotho | tsebisa | ||
Tiếng Swahili | kuwajulisha | ||
Xhosa | yazisa | ||
Yoruba | sọfun | ||
Zulu | yazisa | ||
Bambara | ka kunnafoniya | ||
Cừu cái | na kaklã | ||
Tiếng Kinyarwanda | menyesha | ||
Lingala | koyebisa | ||
Luganda | okutegeeza | ||
Sepedi | tsebiša | ||
Twi (Akan) | yi asotire | ||
Tiếng Ả Rập | إبلاغ | ||
Tiếng Do Thái | לדווח | ||
Pashto | خبرول | ||
Tiếng Ả Rập | إبلاغ | ||
Người Albanian | informoj | ||
Xứ Basque | jakinarazi | ||
Catalan | informar | ||
Người Croatia | obavijestiti | ||
Người Đan Mạch | informere | ||
Tiếng hà lan | informeren | ||
Tiếng Anh | inform | ||
Người Pháp | informer | ||
Frisian | ynformearje | ||
Galicia | informar | ||
Tiếng Đức | informieren | ||
Tiếng Iceland | upplýsa | ||
Người Ailen | eolas | ||
Người Ý | far sapere | ||
Tiếng Luxembourg | informéieren | ||
Cây nho | tinforma | ||
Nauy | informere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | informar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fiosrachadh | ||
Người Tây Ban Nha | informar | ||
Tiếng Thụy Điển | underrätta | ||
Người xứ Wales | hysbysu | ||
Người Belarus | інфармаваць | ||
Tiếng Bosnia | informirati | ||
Người Bungari | информирам | ||
Tiếng Séc | informovat | ||
Người Estonia | teavitama | ||
Phần lan | ilmoittaa | ||
Người Hungary | tájékoztatni | ||
Người Latvia | informēt | ||
Tiếng Lithuania | informuoti | ||
Người Macedonian | информираат | ||
Đánh bóng | poinformować | ||
Tiếng Rumani | informa | ||
Tiếng Nga | поставить в известность | ||
Tiếng Serbia | обавести | ||
Tiếng Slovak | informovať | ||
Người Slovenia | obvestiti | ||
Người Ukraina | інформувати | ||
Tiếng Bengali | অবহিত করা | ||
Gujarati | જાણ કરો | ||
Tiếng Hindi | सूचित करना | ||
Tiếng Kannada | ತಿಳಿಸಿ | ||
Malayalam | അറിയിക്കുക | ||
Marathi | माहिती द्या | ||
Tiếng Nepal | सूचित गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਜਾਣਕਾਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දැනුම් දෙන්න | ||
Tamil | தகவல் | ||
Tiếng Telugu | తెలియజేయండి | ||
Tiếng Urdu | آگاہ کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 通知 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 通知 | ||
Tiếng Nhật | 通知する | ||
Hàn Quốc | 알리다 | ||
Tiếng Mông Cổ | мэдээлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သတင်း | ||
Người Indonesia | memberitahu | ||
Người Java | maringi informasi | ||
Tiếng Khmer | ជូនដំណឹង | ||
Lào | ແຈ້ງໃຫ້ຊາບ | ||
Tiếng Mã Lai | memaklumkan | ||
Tiếng thái | แจ้ง | ||
Tiếng Việt | thông báo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipaalam | ||
Azerbaijan | məlumat vermək | ||
Tiếng Kazakh | хабарлау | ||
Kyrgyz | маалымат берүү | ||
Tajik | хабар додан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | habar ber | ||
Tiếng Uzbek | xabar bermoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۇچۇر قىلىڭ | ||
Người Hawaii | hoʻomaopopo | ||
Tiếng Maori | whakamōhio | ||
Samoan | taʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ipaalam | ||
Aymara | yatiyaña | ||
Guarani | momarandu | ||
Esperanto | informi | ||
Latin | certiorem facere | ||
Người Hy Lạp | πληροφορώ | ||
Hmong | qhia | ||
Người Kurd | agahdayin | ||
Thổ nhĩ kỳ | bilgi vermek | ||
Xhosa | yazisa | ||
Yiddish | מיטטיילן | ||
Zulu | yazisa | ||
Tiếng Assam | অৱগত কৰা | ||
Aymara | yatiyaña | ||
Bhojpuri | सूचित करीं | ||
Dhivehi | އެންގުން | ||
Dogri | जानकारी देना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipaalam | ||
Guarani | momarandu | ||
Ilocano | pakaammoan | ||
Krio | tɛl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاگادار کردنەوە | ||
Maithili | सूचना देनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯎ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo | hriattir | ||
Oromo | beeksisuu | ||
Odia (Oriya) | ସୂଚନା ଦେବା | ||
Quechua | willay | ||
Tiếng Phạn | नि- विद् | ||
Tatar | хәбәр итегез | ||
Tigrinya | ምሕባር | ||
Tsonga | tivisa | ||