Thông báo trong các ngôn ngữ khác nhau

Thông Báo Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thông báo ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thông báo


Amharic
አሳውቅ
Aymara
yatiyaña
Azerbaijan
məlumat vermək
Bambara
ka kunnafoniya
Bhojpuri
सूचित करीं
Catalan
informar
Cây nho
tinforma
Cebuano
ipahibalo
Corsican
infurmà
Cừu cái
na kaklã
Đánh bóng
poinformować
Dhivehi
އެންގުން
Dogri
जानकारी देना
Esperanto
informi
Frisian
ynformearje
Galicia
informar
Guarani
momarandu
Gujarati
જાણ કરો
Hàn Quốc
알리다
Hausa
sanar
Hmong
qhia
Igbo
gwa
Ilocano
pakaammoan
Konkani
म्हायती दिवप
Krio
tɛl
Kyrgyz
маалымат берүү
Lào
ແຈ້ງໃຫ້ຊາບ
Latin
certiorem facere
Lingala
koyebisa
Luganda
okutegeeza
Maithili
सूचना देनाइ
Malagasy
hampahafantarana
Malayalam
അറിയിക്കുക
Marathi
माहिती द्या
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯥꯎ ꯄꯤꯕ
Mizo
hriattir
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သတင်း
Nauy
informere
Người Afrikaans
inlig
Người Ailen
eolas
Người Albanian
informoj
Người Belarus
інфармаваць
Người Bungari
информирам
Người Croatia
obavijestiti
Người Đan Mạch
informere
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۇچۇر قىلىڭ
Người Estonia
teavitama
Người Gruzia
აცნობოს
Người Hawaii
hoʻomaopopo
Người Hungary
tájékoztatni
Người Hy Lạp
πληροφορώ
Người Indonesia
memberitahu
Người Java
maringi informasi
Người Kurd
agahdayin
Người Latvia
informēt
Người Macedonian
информираат
Người Pháp
informer
Người Slovenia
obvestiti
Người Tây Ban Nha
informar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
habar ber
Người Ukraina
інформувати
Người xứ Wales
hysbysu
Người Ý
far sapere
Nyanja (Chichewa)
dziwitsani
Odia (Oriya)
ସୂଚନା ଦେବା
Oromo
beeksisuu
Pashto
خبرول
Phần lan
ilmoittaa
Quechua
willay
Samoan
taʻu
Sepedi
tsebiša
Sesotho
tsebisa
Shona
zivisa
Sindhi
خبر ڏيو
Sinhala (Sinhalese)
දැනුම් දෙන්න
Somali
wargeli
Tagalog (tiếng Philippines)
ipaalam
Tajik
хабар додан
Tamil
தகவல்
Tatar
хәбәр итегез
Thổ nhĩ kỳ
bilgi vermek
Tiếng Ả Rập
إبلاغ
Tiếng Anh
inform
Tiếng Armenia
տեղեկացնել
Tiếng Assam
অৱগত কৰা
Tiếng ba tư
اطلاع دادن
Tiếng Bengali
অবহিত করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
informar
Tiếng Bosnia
informirati
Tiếng Creole của Haiti
enfòme
Tiếng Do Thái
לדווח
Tiếng Đức
informieren
Tiếng Gaelic của Scotland
fiosrachadh
Tiếng hà lan
informeren
Tiếng Hindi
सूचित करना
Tiếng Iceland
upplýsa
Tiếng Kannada
ತಿಳಿಸಿ
Tiếng Kazakh
хабарлау
Tiếng Khmer
ជូនដំណឹង
Tiếng Kinyarwanda
menyesha
Tiếng Kurd (Sorani)
ئاگادار کردنەوە
Tiếng Lithuania
informuoti
Tiếng Luxembourg
informéieren
Tiếng Mã Lai
memaklumkan
Tiếng Maori
whakamōhio
Tiếng Mông Cổ
мэдээлэх
Tiếng Nepal
सूचित गर्नुहोस्
Tiếng Nga
поставить в известность
Tiếng Nhật
通知する
Tiếng Phạn
नि- विद्
Tiếng Philippin (Tagalog)
ipaalam
Tiếng Punjabi
ਜਾਣਕਾਰੀ
Tiếng Rumani
informa
Tiếng Séc
informovat
Tiếng Serbia
обавести
Tiếng Slovak
informovať
Tiếng Sundan
ngawartosan
Tiếng Swahili
kuwajulisha
Tiếng Telugu
తెలియజేయండి
Tiếng thái
แจ้ง
Tiếng Thụy Điển
underrätta
Tiếng Trung (giản thể)
通知
Tiếng Urdu
آگاہ کرنا
Tiếng Uzbek
xabar bermoq
Tiếng Việt
thông báo
Tigrinya
ምሕባር
Truyền thống Trung Hoa)
通知
Tsonga
tivisa
Twi (Akan)
yi asotire
Xhosa
yazisa
Xứ Basque
jakinarazi
Yiddish
מיטטיילן
Yoruba
sọfun
Zulu
yazisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó