Lạm phát trong các ngôn ngữ khác nhau

Lạm Phát Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lạm phát ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lạm phát


Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansinflasie
Amharicየዋጋ ግሽበት
Hausakumbura
Igboonu oriri
Malagasyny vidim-piainana
Nyanja (Chichewa)kufufuma
Shonainflation
Somalisicir bararka
Sesothotheko
Tiếng Swahilimfumuko wa bei
Xhosaukunyuka kwamaxabiso
Yorubaafikun
Zuluukwehla kwamandla emali
Bambarafunun
Cừu cáidziyiyi
Tiếng Kinyarwandaifaranga
Lingalakomata ntalo
Lugandayinfulesoni
Sepediinfoleišene
Twi (Akan)nneɛma boɔ sorokɔ

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpالتضخم
Tiếng Do Tháiאִינפלַצִיָה
Pashtoانفلاسیون
Tiếng Ả Rậpالتضخم

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianinflacioni
Xứ Basqueinflazioa
Catalaninflació
Người Croatiainflacija
Người Đan Mạchinflation
Tiếng hà laninflatie
Tiếng Anhinflation
Người Phápinflation
Frisianynflaasje
Galiciainflación
Tiếng Đứcinflation
Tiếng Icelandverðbólga
Người Ailenboilsciú
Người Ýinflazione
Tiếng Luxembourginflatioun
Cây nhoinflazzjoni
Nauyinflasjon
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)inflação
Tiếng Gaelic của Scotlandatmhorachd
Người Tây Ban Nhainflación
Tiếng Thụy Điểninflation
Người xứ Waleschwyddiant

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusінфляцыя
Tiếng Bosniainflacija
Người Bungariинфлация
Tiếng Sécinflace
Người Estoniainflatsioon
Phần laninflaatio
Người Hungaryinfláció
Người Latviainflācija
Tiếng Lithuaniainfliacija
Người Macedonianинфлација
Đánh bónginflacja
Tiếng Rumaniinflația
Tiếng Ngaинфляция
Tiếng Serbiaинфлација
Tiếng Slovakinflácia
Người Sloveniainflacija
Người Ukrainaінфляція

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliমূল্যস্ফীতি
Gujaratiફુગાવા
Tiếng Hindiमुद्रास्फीति
Tiếng Kannadaಹಣದುಬ್ಬರ
Malayalamപണപ്പെരുപ്പം
Marathiमहागाई
Tiếng Nepalमुद्रास्फीति
Tiếng Punjabiਮਹਿੰਗਾਈ
Sinhala (Sinhalese)උද්ධමනය
Tamilவீக்கம்
Tiếng Teluguద్రవ్యోల్బణం
Tiếng Urduمہنگائی

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)通货膨胀
Truyền thống Trung Hoa)通貨膨脹
Tiếng Nhậtインフレーション
Hàn Quốc인플레이션
Tiếng Mông Cổинфляци
Myanmar (tiếng Miến Điện)ငွေကြေးဖောင်းပွမှု

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiainflasi
Người Javainflasi
Tiếng Khmerអតិផរណា
Làoອັດຕາເງິນເຟີ້
Tiếng Mã Laiinflasi
Tiếng tháiเงินเฟ้อ
Tiếng Việtlạm phát
Tiếng Philippin (Tagalog)inflation

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijaninflyasiya
Tiếng Kazakhинфляция
Kyrgyzинфляция
Tajikтаваррум
Người Thổ Nhĩ Kỳinflýasiýa
Tiếng Uzbekinflyatsiya
Người Duy Ngô Nhĩپۇل پاخاللىقى

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoʻonui kālā
Tiếng Maoripikinga
Samoansiʻitia o tau
Tagalog (tiếng Philippines)implasyon

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarairxattawi
Guaraniviruguejy

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoinflacio
Latininflatio

Lạm Phát Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpπληθωρισμός
Hmongnce nqi
Người Kurdji qîmetketin
Thổ nhĩ kỳşişirme
Xhosaukunyuka kwamaxabiso
Yiddishינפלאַציע
Zuluukwehla kwamandla emali
Tiếng Assamমুদ্ৰাস্ফীতি
Aymarairxattawi
Bhojpuriमुद्रास्फीति
Dhivehiތަކެތީގެ އަގުބޮޑުވުން
Dogriमैंहगाई
Tiếng Philippin (Tagalog)inflation
Guaraniviruguejy
Ilocanopanagngina dagiti magatang
Kriomɔni biznɛs tranga
Tiếng Kurd (Sorani)ئاوسان
Maithiliमुद्रास्फीति
Meiteilon (Manipuri)ꯀꯥꯝꯈꯠꯄ
Mizothil hlutna pung chho
Oromogatiin qarshii gadi bu'uu
Odia (Oriya)ମୁଦ୍ରାସ୍ଫୀତି
Quechuahatunyay
Tiếng Phạnअपमूल्यन
Tatarинфляция
Tigrinyaናይ ዋጋ ንህረት
Tsongantlakuko wa minxavo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó