Người Afrikaans | inflasie | ||
Amharic | የዋጋ ግሽበት | ||
Hausa | kumbura | ||
Igbo | onu oriri | ||
Malagasy | ny vidim-piainana | ||
Nyanja (Chichewa) | kufufuma | ||
Shona | inflation | ||
Somali | sicir bararka | ||
Sesotho | theko | ||
Tiếng Swahili | mfumuko wa bei | ||
Xhosa | ukunyuka kwamaxabiso | ||
Yoruba | afikun | ||
Zulu | ukwehla kwamandla emali | ||
Bambara | funun | ||
Cừu cái | dziyiyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ifaranga | ||
Lingala | komata ntalo | ||
Luganda | yinfulesoni | ||
Sepedi | infoleišene | ||
Twi (Akan) | nneɛma boɔ sorokɔ | ||
Tiếng Ả Rập | التضخم | ||
Tiếng Do Thái | אִינפלַצִיָה | ||
Pashto | انفلاسیون | ||
Tiếng Ả Rập | التضخم | ||
Người Albanian | inflacioni | ||
Xứ Basque | inflazioa | ||
Catalan | inflació | ||
Người Croatia | inflacija | ||
Người Đan Mạch | inflation | ||
Tiếng hà lan | inflatie | ||
Tiếng Anh | inflation | ||
Người Pháp | inflation | ||
Frisian | ynflaasje | ||
Galicia | inflación | ||
Tiếng Đức | inflation | ||
Tiếng Iceland | verðbólga | ||
Người Ailen | boilsciú | ||
Người Ý | inflazione | ||
Tiếng Luxembourg | inflatioun | ||
Cây nho | inflazzjoni | ||
Nauy | inflasjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | inflação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | atmhorachd | ||
Người Tây Ban Nha | inflación | ||
Tiếng Thụy Điển | inflation | ||
Người xứ Wales | chwyddiant | ||
Người Belarus | інфляцыя | ||
Tiếng Bosnia | inflacija | ||
Người Bungari | инфлация | ||
Tiếng Séc | inflace | ||
Người Estonia | inflatsioon | ||
Phần lan | inflaatio | ||
Người Hungary | infláció | ||
Người Latvia | inflācija | ||
Tiếng Lithuania | infliacija | ||
Người Macedonian | инфлација | ||
Đánh bóng | inflacja | ||
Tiếng Rumani | inflația | ||
Tiếng Nga | инфляция | ||
Tiếng Serbia | инфлација | ||
Tiếng Slovak | inflácia | ||
Người Slovenia | inflacija | ||
Người Ukraina | інфляція | ||
Tiếng Bengali | মূল্যস্ফীতি | ||
Gujarati | ફુગાવા | ||
Tiếng Hindi | मुद्रास्फीति | ||
Tiếng Kannada | ಹಣದುಬ್ಬರ | ||
Malayalam | പണപ്പെരുപ്പം | ||
Marathi | महागाई | ||
Tiếng Nepal | मुद्रास्फीति | ||
Tiếng Punjabi | ਮਹਿੰਗਾਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උද්ධමනය | ||
Tamil | வீக்கம் | ||
Tiếng Telugu | ద్రవ్యోల్బణం | ||
Tiếng Urdu | مہنگائی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 通货膨胀 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 通貨膨脹 | ||
Tiếng Nhật | インフレーション | ||
Hàn Quốc | 인플레이션 | ||
Tiếng Mông Cổ | инфляци | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ငွေကြေးဖောင်းပွမှု | ||
Người Indonesia | inflasi | ||
Người Java | inflasi | ||
Tiếng Khmer | អតិផរណា | ||
Lào | ອັດຕາເງິນເຟີ້ | ||
Tiếng Mã Lai | inflasi | ||
Tiếng thái | เงินเฟ้อ | ||
Tiếng Việt | lạm phát | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | inflation | ||
Azerbaijan | inflyasiya | ||
Tiếng Kazakh | инфляция | ||
Kyrgyz | инфляция | ||
Tajik | таваррум | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | inflýasiýa | ||
Tiếng Uzbek | inflyatsiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پۇل پاخاللىقى | ||
Người Hawaii | hoʻonui kālā | ||
Tiếng Maori | pikinga | ||
Samoan | siʻitia o tau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | implasyon | ||
Aymara | irxattawi | ||
Guarani | viruguejy | ||
Esperanto | inflacio | ||
Latin | inflatio | ||
Người Hy Lạp | πληθωρισμός | ||
Hmong | nce nqi | ||
Người Kurd | ji qîmetketin | ||
Thổ nhĩ kỳ | şişirme | ||
Xhosa | ukunyuka kwamaxabiso | ||
Yiddish | ינפלאַציע | ||
Zulu | ukwehla kwamandla emali | ||
Tiếng Assam | মুদ্ৰাস্ফীতি | ||
Aymara | irxattawi | ||
Bhojpuri | मुद्रास्फीति | ||
Dhivehi | ތަކެތީގެ އަގުބޮޑުވުން | ||
Dogri | मैंहगाई | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | inflation | ||
Guarani | viruguejy | ||
Ilocano | panagngina dagiti magatang | ||
Krio | mɔni biznɛs tranga | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاوسان | ||
Maithili | मुद्रास्फीति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯥꯝꯈꯠꯄ | ||
Mizo | thil hlutna pung chho | ||
Oromo | gatiin qarshii gadi bu'uu | ||
Odia (Oriya) | ମୁଦ୍ରାସ୍ଫୀତି | ||
Quechua | hatunyay | ||
Tiếng Phạn | अपमूल्यन | ||
Tatar | инфляция | ||
Tigrinya | ናይ ዋጋ ንህረት | ||
Tsonga | ntlakuko wa minxavo | ||