Người Afrikaans | infeksie | ||
Amharic | ኢንፌክሽን | ||
Hausa | kamuwa da cuta | ||
Igbo | ofufe ọrịa | ||
Malagasy | aretina | ||
Nyanja (Chichewa) | matenda | ||
Shona | hutachiona | ||
Somali | caabuq | ||
Sesotho | tshwaetso | ||
Tiếng Swahili | maambukizi | ||
Xhosa | usulelo | ||
Yoruba | ikolu | ||
Zulu | ukutheleleka | ||
Bambara | banayɛlɛma | ||
Cừu cái | dɔdzedze | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwandura | ||
Lingala | maladi | ||
Luganda | ekirwadde | ||
Sepedi | phetetšo | ||
Twi (Akan) | nsaneɛ | ||
Tiếng Ả Rập | عدوى | ||
Tiếng Do Thái | הַדבָּקָה | ||
Pashto | ناروغي | ||
Tiếng Ả Rập | عدوى | ||
Người Albanian | infeksioni | ||
Xứ Basque | infekzioa | ||
Catalan | infecció | ||
Người Croatia | infekcija | ||
Người Đan Mạch | infektion | ||
Tiếng hà lan | infectie | ||
Tiếng Anh | infection | ||
Người Pháp | infection | ||
Frisian | ynfeksje | ||
Galicia | infección | ||
Tiếng Đức | infektion | ||
Tiếng Iceland | sýkingu | ||
Người Ailen | ionfhabhtú | ||
Người Ý | infezione | ||
Tiếng Luxembourg | infektioun | ||
Cây nho | infezzjoni | ||
Nauy | infeksjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | infecção | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gabhaltachd | ||
Người Tây Ban Nha | infección | ||
Tiếng Thụy Điển | infektion | ||
Người xứ Wales | haint | ||
Người Belarus | інфекцыя | ||
Tiếng Bosnia | infekcija | ||
Người Bungari | инфекция | ||
Tiếng Séc | infekce | ||
Người Estonia | infektsioon | ||
Phần lan | infektio | ||
Người Hungary | fertőzés | ||
Người Latvia | infekcija | ||
Tiếng Lithuania | infekcija | ||
Người Macedonian | инфекција | ||
Đánh bóng | infekcja | ||
Tiếng Rumani | infecţie | ||
Tiếng Nga | инфекционное заболевание | ||
Tiếng Serbia | инфекција | ||
Tiếng Slovak | infekcie | ||
Người Slovenia | okužba | ||
Người Ukraina | інфекція | ||
Tiếng Bengali | সংক্রমণ | ||
Gujarati | ચેપ | ||
Tiếng Hindi | संक्रमण | ||
Tiếng Kannada | ಸೋಂಕು | ||
Malayalam | അണുബാധ | ||
Marathi | संसर्ग | ||
Tiếng Nepal | संक्रमण | ||
Tiếng Punjabi | ਲਾਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආසාදනය | ||
Tamil | தொற்று | ||
Tiếng Telugu | సంక్రమణ | ||
Tiếng Urdu | انفیکشن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 感染 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 感染 | ||
Tiếng Nhật | 感染 | ||
Hàn Quốc | 감염 | ||
Tiếng Mông Cổ | халдвар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရောဂါကူးစက် | ||
Người Indonesia | infeksi | ||
Người Java | infeksi | ||
Tiếng Khmer | ការឆ្លងមេរោគ | ||
Lào | ການຕິດເຊື້ອ | ||
Tiếng Mã Lai | jangkitan | ||
Tiếng thái | การติดเชื้อ | ||
Tiếng Việt | sự nhiễm trùng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | impeksyon | ||
Azerbaijan | infeksiya | ||
Tiếng Kazakh | инфекция | ||
Kyrgyz | инфекция | ||
Tajik | сироят | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýokaşma | ||
Tiếng Uzbek | infektsiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يۇقۇملىنىش | ||
Người Hawaii | maʻi maʻi | ||
Tiếng Maori | mate | ||
Samoan | faʻamaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | impeksyon | ||
Aymara | piykatayasiwi | ||
Guarani | ai | ||
Esperanto | infekto | ||
Latin | infectio | ||
Người Hy Lạp | μόλυνση | ||
Hmong | kis tau tus mob | ||
Người Kurd | derbasî | ||
Thổ nhĩ kỳ | enfeksiyon | ||
Xhosa | usulelo | ||
Yiddish | ינפעקציע | ||
Zulu | ukutheleleka | ||
Tiếng Assam | ৰোগ বিয়পা অৱস্থা | ||
Aymara | piykatayasiwi | ||
Bhojpuri | संक्रमण | ||
Dhivehi | އިންފެކްޝަން | ||
Dogri | इनफ़ेक्शन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | impeksyon | ||
Guarani | ai | ||
Ilocano | impeksion | ||
Krio | sik we de prɛd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نەخۆشی | ||
Maithili | संक्रमण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯍꯤꯛ ꯄꯛꯄ | ||
Mizo | kaichhawng | ||
Oromo | hubama | ||
Odia (Oriya) | ସଂକ୍ରମଣ | ||
Quechua | ratay | ||
Tiếng Phạn | संक्रमण | ||
Tatar | инфекция | ||
Tigrinya | ረኽሲ | ||
Tsonga | tluleriwa | ||