Trẻ sơ sinh trong các ngôn ngữ khác nhau

Trẻ Sơ Sinh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Trẻ sơ sinh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Trẻ sơ sinh


Amharic
ህፃን
Aymara
wawa
Azerbaijan
körpə
Bambara
den
Bhojpuri
शिशु
Catalan
infantil
Cây nho
tarbija
Cebuano
masuso
Corsican
zitellu
Cừu cái
vifɛ̃
Đánh bóng
dziecko
Dhivehi
ތުއްތު ކުއްޖާ
Dogri
ञ्याना
Esperanto
bebo
Frisian
poppe
Galicia
infantil
Guarani
mitãrekóva
Gujarati
શિશુ
Hàn Quốc
유아
Hausa
jariri
Hmong
menyuam mos
Igbo
nwa ọhụrụ
Ilocano
tagibi
Konkani
शीश्यू
Krio
bebi
Kyrgyz
ымыркай
Lào
ເດັກທາລົກ
Latin
infans
Lingala
mwana-moke
Luganda
omuto
Maithili
नेना
Malagasy
zaza
Malayalam
ശിശു
Marathi
अर्भक
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯉꯥꯡ ꯅꯋꯥ
Mizo
nausen
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မွေးကင်းစ
Nauy
spedbarn
Người Afrikaans
baba
Người Ailen
naíonán
Người Albanian
foshnje
Người Belarus
немаўля
Người Bungari
бебе
Người Croatia
dječji
Người Đan Mạch
spædbarn
Người Duy Ngô Nhĩ
بوۋاق
Người Estonia
imik
Người Gruzia
ჩვილი
Người Hawaii
pēpē
Người Hungary
csecsemő
Người Hy Lạp
βρέφος
Người Indonesia
bayi
Người Java
bayi
Người Kurd
zarokê biçûk
Người Latvia
zīdainis
Người Macedonian
новороденче
Người Pháp
bébé
Người Slovenia
dojenček
Người Tây Ban Nha
infantil
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bäbek
Người Ukraina
немовляти
Người xứ Wales
babanod
Người Ý
neonato
Nyanja (Chichewa)
khanda
Odia (Oriya)
ଶିଶୁ
Oromo
daa'ima reefuu dhalate
Pashto
نوی ماشوم
Phần lan
lapsi
Quechua
wawa
Samoan
pepe
Sepedi
lesea
Sesotho
lesea
Shona
mucheche
Sindhi
ٻارڙي
Sinhala (Sinhalese)
ළදරුවා
Somali
dhallaanka
Tagalog (tiếng Philippines)
sanggol
Tajik
тифл
Tamil
குழந்தை
Tatar
сабый
Thổ nhĩ kỳ
bebek
Tiếng Ả Rập
رضيع
Tiếng Anh
infant
Tiếng Armenia
նորածին
Tiếng Assam
কেঁচুৱা
Tiếng ba tư
نوزاد
Tiếng Bengali
শিশু
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
infantil
Tiếng Bosnia
dojenče
Tiếng Creole của Haiti
tibebe
Tiếng Do Thái
תִינוֹק
Tiếng Đức
säugling
Tiếng Gaelic của Scotland
leanaibh
Tiếng hà lan
zuigeling
Tiếng Hindi
शिशु
Tiếng Iceland
ungabarn
Tiếng Kannada
ಶಿಶು
Tiếng Kazakh
нәресте
Tiếng Khmer
ទារក
Tiếng Kinyarwanda
uruhinja
Tiếng Kurd (Sorani)
کۆرپە
Tiếng Lithuania
kūdikis
Tiếng Luxembourg
puppelchen
Tiếng Mã Lai
bayi
Tiếng Maori
kōhungahunga
Tiếng Mông Cổ
нялх хүүхэд
Tiếng Nepal
शिशु
Tiếng Nga
младенец
Tiếng Nhật
幼児
Tiếng Phạn
शिशु
Tiếng Philippin (Tagalog)
sanggol
Tiếng Punjabi
ਬਾਲ
Tiếng Rumani
copil
Tiếng Séc
dítě
Tiếng Serbia
дојенче
Tiếng Slovak
nemluvňa
Tiếng Sundan
murangkalih
Tiếng Swahili
mtoto mchanga
Tiếng Telugu
శిశువు
Tiếng thái
ทารก
Tiếng Thụy Điển
spädbarn
Tiếng Trung (giản thể)
婴儿
Tiếng Urdu
نوزائیدہ
Tiếng Uzbek
go'dak
Tiếng Việt
trẻ sơ sinh
Tigrinya
ህፃን
Truyền thống Trung Hoa)
嬰兒
Tsonga
ricece
Twi (Akan)
abɔdoma
Xhosa
usana
Xứ Basque
haurra
Yiddish
פּיצל קינד
Yoruba
ìkókó
Zulu
usana

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó