Người Afrikaans | industrie | ||
Amharic | ኢንዱስትሪ | ||
Hausa | masana'antu | ||
Igbo | ụlọ ọrụ | ||
Malagasy | orinasa | ||
Nyanja (Chichewa) | makampani | ||
Shona | indasitiri | ||
Somali | warshadaha | ||
Sesotho | indasteri | ||
Tiếng Swahili | sekta | ||
Xhosa | ishishini | ||
Yoruba | ile ise | ||
Zulu | umkhakha | ||
Bambara | ɛndisiri | ||
Cừu cái | dɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | inganda | ||
Lingala | mosala | ||
Luganda | yindasitule | ||
Sepedi | intasteri | ||
Twi (Akan) | mfididwuma | ||
Tiếng Ả Rập | صناعة | ||
Tiếng Do Thái | תַעֲשִׂיָה | ||
Pashto | صنعت | ||
Tiếng Ả Rập | صناعة | ||
Người Albanian | industria | ||
Xứ Basque | industria | ||
Catalan | indústria | ||
Người Croatia | industrija | ||
Người Đan Mạch | industri | ||
Tiếng hà lan | industrie | ||
Tiếng Anh | industry | ||
Người Pháp | industrie | ||
Frisian | yndustry | ||
Galicia | industria | ||
Tiếng Đức | industrie | ||
Tiếng Iceland | iðnaður | ||
Người Ailen | tionscal | ||
Người Ý | industria | ||
Tiếng Luxembourg | industrie | ||
Cây nho | industrija | ||
Nauy | industri | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | indústria | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gnìomhachas | ||
Người Tây Ban Nha | industria | ||
Tiếng Thụy Điển | industri | ||
Người xứ Wales | diwydiant | ||
Người Belarus | прамысл | ||
Tiếng Bosnia | industrija | ||
Người Bungari | промишленост | ||
Tiếng Séc | průmysl | ||
Người Estonia | tööstuses | ||
Phần lan | ala | ||
Người Hungary | ipar | ||
Người Latvia | rūpniecībā | ||
Tiếng Lithuania | industrija | ||
Người Macedonian | индустријата | ||
Đánh bóng | przemysł | ||
Tiếng Rumani | industrie | ||
Tiếng Nga | промышленность | ||
Tiếng Serbia | индустрија | ||
Tiếng Slovak | priemysel | ||
Người Slovenia | industriji | ||
Người Ukraina | промисловості | ||
Tiếng Bengali | শিল্প | ||
Gujarati | ઉદ્યોગ | ||
Tiếng Hindi | उद्योग | ||
Tiếng Kannada | ಉದ್ಯಮ | ||
Malayalam | വ്യവസായം | ||
Marathi | उद्योग | ||
Tiếng Nepal | उद्योग | ||
Tiếng Punjabi | ਉਦਯੋਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කර්මාන්ත | ||
Tamil | தொழில் | ||
Tiếng Telugu | పరిశ్రమ | ||
Tiếng Urdu | صنعت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 行业 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 行業 | ||
Tiếng Nhật | 業界 | ||
Hàn Quốc | 산업 | ||
Tiếng Mông Cổ | аж үйлдвэр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စက်မှုလုပ်ငန်း | ||
Người Indonesia | industri | ||
Người Java | industri | ||
Tiếng Khmer | ឧស្សាហកម្ម | ||
Lào | ອຸດສາຫະ ກຳ | ||
Tiếng Mã Lai | industri | ||
Tiếng thái | อุตสาหกรรม | ||
Tiếng Việt | ngành công nghiệp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | industriya | ||
Azerbaijan | sənaye | ||
Tiếng Kazakh | өнеркәсіп | ||
Kyrgyz | өнөр жай | ||
Tajik | саноат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | senagaty | ||
Tiếng Uzbek | sanoat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سانائەت | ||
Người Hawaii | ʻoihana | ||
Tiếng Maori | umanga | ||
Samoan | alamanuia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | industriya | ||
Aymara | intustriya | ||
Guarani | tembiapo ñemboaporekopýva | ||
Esperanto | industrio | ||
Latin | industria | ||
Người Hy Lạp | βιομηχανία | ||
Hmong | kev lag luam | ||
Người Kurd | ava | ||
Thổ nhĩ kỳ | endüstri | ||
Xhosa | ishishini | ||
Yiddish | אינדוסטריע | ||
Zulu | umkhakha | ||
Tiếng Assam | উদ্যোগ | ||
Aymara | intustriya | ||
Bhojpuri | उद्योग | ||
Dhivehi | އިންޑަސްޓްރީ | ||
Dogri | उद्योग | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | industriya | ||
Guarani | tembiapo ñemboaporekopýva | ||
Ilocano | industria | ||
Krio | fil | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پیشەسازی | ||
Maithili | उद्योग | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯅꯗꯁꯇ꯭ꯔꯤ | ||
Mizo | khawl hmunpui | ||
Oromo | indaastirii | ||
Odia (Oriya) | ଶିଳ୍ପ | ||
Quechua | industria | ||
Tiếng Phạn | उद्योग | ||
Tatar | сәнәгате | ||
Tigrinya | ኢንዱስትሪ | ||
Tsonga | vumaki | ||