Người Afrikaans | aanduiding | ||
Amharic | አመላካች | ||
Hausa | nuni | ||
Igbo | ngosi | ||
Malagasy | famantarana | ||
Nyanja (Chichewa) | chisonyezo | ||
Shona | chiratidzo | ||
Somali | tilmaamid | ||
Sesotho | sesupo | ||
Tiếng Swahili | dalili | ||
Xhosa | umqondiso | ||
Yoruba | itọkasi | ||
Zulu | inkomba | ||
Bambara | jirali | ||
Cừu cái | nusi fia | ||
Tiếng Kinyarwanda | icyerekezo | ||
Lingala | elembo oyo ezali kolakisa | ||
Luganda | ekiraga nti | ||
Sepedi | pontšo | ||
Twi (Akan) | nkyerɛkyerɛmu | ||
Tiếng Ả Rập | دلالة | ||
Tiếng Do Thái | סִימָן | ||
Pashto | اشاره | ||
Tiếng Ả Rập | دلالة | ||
Người Albanian | tregues | ||
Xứ Basque | adierazpena | ||
Catalan | indicació | ||
Người Croatia | indikacija | ||
Người Đan Mạch | tegn | ||
Tiếng hà lan | indicatie | ||
Tiếng Anh | indication | ||
Người Pháp | indication | ||
Frisian | oanwizing | ||
Galicia | indicación | ||
Tiếng Đức | indikation | ||
Tiếng Iceland | vísbending | ||
Người Ailen | tásc | ||
Người Ý | indicazione | ||
Tiếng Luxembourg | indikatioun | ||
Cây nho | indikazzjoni | ||
Nauy | indikasjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | indicação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | comharra | ||
Người Tây Ban Nha | indicación | ||
Tiếng Thụy Điển | indikation | ||
Người xứ Wales | arwydd | ||
Người Belarus | паказанне | ||
Tiếng Bosnia | indikacija | ||
Người Bungari | индикация | ||
Tiếng Séc | indikace | ||
Người Estonia | näidustus | ||
Phần lan | käyttöaihe | ||
Người Hungary | jelzés | ||
Người Latvia | indikācija | ||
Tiếng Lithuania | indikacija | ||
Người Macedonian | индикација | ||
Đánh bóng | wskazanie | ||
Tiếng Rumani | indicaţie | ||
Tiếng Nga | индикация | ||
Tiếng Serbia | индикација | ||
Tiếng Slovak | indikácia | ||
Người Slovenia | indikacija | ||
Người Ukraina | індикація | ||
Tiếng Bengali | ইঙ্গিত | ||
Gujarati | સંકેત | ||
Tiếng Hindi | संकेत | ||
Tiếng Kannada | ಸೂಚನೆ | ||
Malayalam | സൂചന | ||
Marathi | संकेत | ||
Tiếng Nepal | संकेत | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਕੇਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඇඟවීම | ||
Tamil | அறிகுறி | ||
Tiếng Telugu | సూచన | ||
Tiếng Urdu | اشارہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 指示 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 指示 | ||
Tiếng Nhật | 表示 | ||
Hàn Quốc | 표시 | ||
Tiếng Mông Cổ | заалт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အရိပ်အမြွက် | ||
Người Indonesia | indikasi | ||
Người Java | pratondo | ||
Tiếng Khmer | ការចង្អុលបង្ហាញ | ||
Lào | ຕົວຊີ້ບອກ | ||
Tiếng Mã Lai | petunjuk | ||
Tiếng thái | ข้อบ่งชี้ | ||
Tiếng Việt | sự chỉ dẫn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | indikasyon | ||
Azerbaijan | göstəriş | ||
Tiếng Kazakh | көрсеткіш | ||
Kyrgyz | көрсөтмө | ||
Tajik | нишондиҳанда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | görkezmek | ||
Tiếng Uzbek | ko'rsatma | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆرسەتمە | ||
Người Hawaii | hōʻike | ||
Tiếng Maori | tohu | ||
Samoan | faʻailoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pahiwatig | ||
Aymara | uñacht’ayaña | ||
Guarani | indicación rehegua | ||
Esperanto | indiko | ||
Latin | indication | ||
Người Hy Lạp | ένδειξη | ||
Hmong | hais txog | ||
Người Kurd | delîl | ||
Thổ nhĩ kỳ | gösterge | ||
Xhosa | umqondiso | ||
Yiddish | אָנווייַז | ||
Zulu | inkomba | ||
Tiếng Assam | ইংগিত | ||
Aymara | uñacht’ayaña | ||
Bhojpuri | संकेत दिहल गइल बा | ||
Dhivehi | އިޝާރާތެއް | ||
Dogri | संकेत दे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | indikasyon | ||
Guarani | indicación rehegua | ||
Ilocano | indikasion | ||
Krio | indikashɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاماژە | ||
Maithili | संकेत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯟꯗꯤꯀꯦꯁꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hriattirna a ni | ||
Oromo | agarsiisa | ||
Odia (Oriya) | ସୂଚକ | ||
Quechua | rikuchiy | ||
Tiếng Phạn | संकेतः | ||
Tatar | күрсәтү | ||
Tigrinya | ምልክት ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | xikombiso | ||