Người Afrikaans | indeks | ||
Amharic | ማውጫ | ||
Hausa | fihirisa | ||
Igbo | ndeksi | ||
Malagasy | fanondroana | ||
Nyanja (Chichewa) | index | ||
Shona | index | ||
Somali | tusmo | ||
Sesotho | index | ||
Tiếng Swahili | faharisi | ||
Xhosa | isalathiso | ||
Yoruba | atọka | ||
Zulu | inkomba | ||
Bambara | index (index) ye | ||
Cừu cái | index | ||
Tiếng Kinyarwanda | indangagaciro | ||
Lingala | index | ||
Luganda | index | ||
Sepedi | index | ||
Twi (Akan) | index no | ||
Tiếng Ả Rập | فهرس | ||
Tiếng Do Thái | אינדקס | ||
Pashto | شاخص | ||
Tiếng Ả Rập | فهرس | ||
Người Albanian | indeksi | ||
Xứ Basque | aurkibidea | ||
Catalan | índex | ||
Người Croatia | indeks | ||
Người Đan Mạch | indeks | ||
Tiếng hà lan | inhoudsopgave | ||
Tiếng Anh | index | ||
Người Pháp | indice | ||
Frisian | yndeks | ||
Galicia | índice | ||
Tiếng Đức | index | ||
Tiếng Iceland | vísitölu | ||
Người Ailen | innéacs | ||
Người Ý | indice | ||
Tiếng Luxembourg | index | ||
Cây nho | indiċi | ||
Nauy | indeks | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | índice | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | clàr-amais | ||
Người Tây Ban Nha | índice | ||
Tiếng Thụy Điển | index | ||
Người xứ Wales | mynegai | ||
Người Belarus | паказальнік | ||
Tiếng Bosnia | indeks | ||
Người Bungari | индекс | ||
Tiếng Séc | index | ||
Người Estonia | indeks | ||
Phần lan | indeksi | ||
Người Hungary | index | ||
Người Latvia | indekss | ||
Tiếng Lithuania | indeksas | ||
Người Macedonian | индекс | ||
Đánh bóng | indeks | ||
Tiếng Rumani | index | ||
Tiếng Nga | индекс | ||
Tiếng Serbia | индекс | ||
Tiếng Slovak | index | ||
Người Slovenia | indeks | ||
Người Ukraina | індекс | ||
Tiếng Bengali | সূচক | ||
Gujarati | અનુક્રમણિકા | ||
Tiếng Hindi | सूची | ||
Tiếng Kannada | ಸೂಚ್ಯಂಕ | ||
Malayalam | സൂചിക | ||
Marathi | अनुक्रमणिका | ||
Tiếng Nepal | अनुक्रमणिका | ||
Tiếng Punjabi | ਇੰਡੈਕਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දර්ශකය | ||
Tamil | குறியீட்டு | ||
Tiếng Telugu | సూచిక | ||
Tiếng Urdu | انڈیکس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 指数 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 指數 | ||
Tiếng Nhật | インデックス | ||
Hàn Quốc | 인덱스 | ||
Tiếng Mông Cổ | индекс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အညွှန်းကိန်း | ||
Người Indonesia | indeks | ||
Người Java | indeks | ||
Tiếng Khmer | សន្ទស្សន៍ | ||
Lào | ດັດຊະນີ | ||
Tiếng Mã Lai | indeks | ||
Tiếng thái | ดัชนี | ||
Tiếng Việt | mục lục | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | index | ||
Azerbaijan | indeks | ||
Tiếng Kazakh | индекс | ||
Kyrgyz | индекс | ||
Tajik | нишондиҳанда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | indeks | ||
Tiếng Uzbek | indeks | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | index | ||
Người Hawaii | papa kuhikuhi | ||
Tiếng Maori | taupū | ||
Samoan | faʻasino igoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | indeks | ||
Aymara | índice ukax mä juk’a pachanakanwa | ||
Guarani | índice rehegua | ||
Esperanto | indekso | ||
Latin | index | ||
Người Hy Lạp | δείκτης | ||
Hmong | performance index | ||
Người Kurd | naverok | ||
Thổ nhĩ kỳ | indeks | ||
Xhosa | isalathiso | ||
Yiddish | אינדעקס | ||
Zulu | inkomba | ||
Tiếng Assam | সূচী | ||
Aymara | índice ukax mä juk’a pachanakanwa | ||
Bhojpuri | सूचकांक के बा | ||
Dhivehi | އިންޑެކްސް އެވެ | ||
Dogri | सूचकांक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | index | ||
Guarani | índice rehegua | ||
Ilocano | indeks ti | ||
Krio | indeks | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئیندێکس | ||
Maithili | अनुक्रमणिका | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯟꯗꯦꯛꯁ ꯑꯁꯤ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ | ||
Mizo | index a ni | ||
Oromo | indeeksii | ||
Odia (Oriya) | ସୂଚକାଙ୍କ | ||
Quechua | indis nisqa | ||
Tiếng Phạn | अनुक्रमणिका | ||
Tatar | индексы | ||
Tigrinya | ኢንዴክስ | ||
Tsonga | index | ||