Người Afrikaans | onafhanklikheid | ||
Amharic | ነፃነት | ||
Hausa | 'yancin kai | ||
Igbo | nnwere onwe | ||
Malagasy | te hahaleo tena | ||
Nyanja (Chichewa) | kudziyimira pawokha | ||
Shona | rusununguko | ||
Somali | madaxbanaanida | ||
Sesotho | boipuso | ||
Tiếng Swahili | uhuru | ||
Xhosa | ukuzimela | ||
Yoruba | ominira | ||
Zulu | ukuzimela | ||
Bambara | yɛrɛmahɔrɔnya | ||
Cừu cái | ɖokuisinɔnɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwigenge | ||
Lingala | lipanda ya lipanda | ||
Luganda | obwetwaze | ||
Sepedi | boipušo | ||
Twi (Akan) | ahofadi a wonya | ||
Tiếng Ả Rập | استقلال | ||
Tiếng Do Thái | עצמאות | ||
Pashto | خپلواکي | ||
Tiếng Ả Rập | استقلال | ||
Người Albanian | pavarësia | ||
Xứ Basque | independentzia | ||
Catalan | independència | ||
Người Croatia | neovisnost | ||
Người Đan Mạch | uafhængighed | ||
Tiếng hà lan | onafhankelijkheid | ||
Tiếng Anh | independence | ||
Người Pháp | indépendance | ||
Frisian | selsstannigens | ||
Galicia | independencia | ||
Tiếng Đức | unabhängigkeit | ||
Tiếng Iceland | sjálfstæði | ||
Người Ailen | neamhspleáchas | ||
Người Ý | indipendenza | ||
Tiếng Luxembourg | onofhängegkeet | ||
Cây nho | indipendenza | ||
Nauy | selvstendighet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | independência | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neo-eisimeileachd | ||
Người Tây Ban Nha | independencia | ||
Tiếng Thụy Điển | oberoende | ||
Người xứ Wales | annibyniaeth | ||
Người Belarus | незалежнасць | ||
Tiếng Bosnia | neovisnost | ||
Người Bungari | независимост | ||
Tiếng Séc | nezávislost | ||
Người Estonia | iseseisvus | ||
Phần lan | riippumattomuus | ||
Người Hungary | függetlenség | ||
Người Latvia | neatkarība | ||
Tiếng Lithuania | nepriklausomybę | ||
Người Macedonian | независност | ||
Đánh bóng | niezależność | ||
Tiếng Rumani | independenţă | ||
Tiếng Nga | независимость | ||
Tiếng Serbia | независност | ||
Tiếng Slovak | nezávislosť | ||
Người Slovenia | neodvisnost | ||
Người Ukraina | незалежність | ||
Tiếng Bengali | স্বাধীনতা | ||
Gujarati | સ્વતંત્રતા | ||
Tiếng Hindi | आजादी | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ವಾತಂತ್ರ್ಯ | ||
Malayalam | സ്വാതന്ത്ര്യം | ||
Marathi | स्वातंत्र्य | ||
Tiếng Nepal | स्वतन्त्रता | ||
Tiếng Punjabi | ਆਜ਼ਾਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිදහස | ||
Tamil | சுதந்திரம் | ||
Tiếng Telugu | స్వాతంత్ర్యం | ||
Tiếng Urdu | آزادی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 独立 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 獨立 | ||
Tiếng Nhật | 独立 | ||
Hàn Quốc | 독립 | ||
Tiếng Mông Cổ | хараат бус байдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လွတ်လပ်ရေး | ||
Người Indonesia | kemerdekaan | ||
Người Java | kamardikan | ||
Tiếng Khmer | ឯករាជ្យភាព | ||
Lào | ເອກະລາດ | ||
Tiếng Mã Lai | kemerdekaan | ||
Tiếng thái | ความเป็นอิสระ | ||
Tiếng Việt | sự độc lập | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagsasarili | ||
Azerbaijan | müstəqillik | ||
Tiếng Kazakh | тәуелсіздік | ||
Kyrgyz | көзкарандысыздык | ||
Tajik | истиқлолият | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | garaşsyzlyk | ||
Tiếng Uzbek | mustaqillik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇستەقىللىق | ||
Người Hawaii | kūʻokoʻa | ||
Tiếng Maori | mana motuhake | ||
Samoan | tutoʻatasi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagsasarili | ||
Aymara | independencia ukaxa janiwa utjkiti | ||
Guarani | independencia rehegua | ||
Esperanto | sendependeco | ||
Latin | libertatem | ||
Người Hy Lạp | ανεξαρτησία | ||
Hmong | kev ywj pheej | ||
Người Kurd | serxwebûnî | ||
Thổ nhĩ kỳ | bağımsızlık | ||
Xhosa | ukuzimela | ||
Yiddish | זעלבסטשטענדיקייט | ||
Zulu | ukuzimela | ||
Tiếng Assam | স্বাধীনতা | ||
Aymara | independencia ukaxa janiwa utjkiti | ||
Bhojpuri | आजादी के शुरुआत भइल | ||
Dhivehi | މިނިވަންކަމެވެ | ||
Dogri | आजादी दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagsasarili | ||
Guarani | independencia rehegua | ||
Ilocano | panagwaywayas | ||
Krio | indipɛndɛns | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەربەخۆیی | ||
Maithili | स्वतंत्रता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯤꯡꯇꯝꯕꯥ ꯐꯪꯍꯅꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | zalenna a awm | ||
Oromo | walabummaa | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ୱାଧୀନତା | ||
Quechua | independencia nisqa | ||
Tiếng Phạn | स्वातन्त्र्यम् | ||
Tatar | бәйсезлек | ||
Tigrinya | ናጽነት ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | ku tiyimela | ||