Người Afrikaans | inderdaad | ||
Amharic | በእርግጥም | ||
Hausa | hakika | ||
Igbo | n'ezie | ||
Malagasy | tokoa | ||
Nyanja (Chichewa) | poyeneradi | ||
Shona | zvirokwazvo | ||
Somali | dhab ahaantii | ||
Sesotho | ka 'nete | ||
Tiếng Swahili | kweli | ||
Xhosa | kanjalo | ||
Yoruba | looto | ||
Zulu | impela | ||
Bambara | kɔni | ||
Cừu cái | le nyateƒe me | ||
Tiếng Kinyarwanda | rwose | ||
Lingala | ya solo | ||
Luganda | ddala ddala | ||
Sepedi | ka nnete | ||
Twi (Akan) | ampa ara | ||
Tiếng Ả Rập | في الواقع | ||
Tiếng Do Thái | אכן | ||
Pashto | په حقیقت کی | ||
Tiếng Ả Rập | في الواقع | ||
Người Albanian | me të vërtetë | ||
Xứ Basque | hain zuzen ere | ||
Catalan | en efecte | ||
Người Croatia | doista | ||
Người Đan Mạch | ja | ||
Tiếng hà lan | inderdaad | ||
Tiếng Anh | indeed | ||
Người Pháp | en effet | ||
Frisian | yndied | ||
Galicia | por suposto | ||
Tiếng Đức | tatsächlich | ||
Tiếng Iceland | einmitt | ||
Người Ailen | cínte | ||
Người Ý | infatti | ||
Tiếng Luxembourg | tatsächlech | ||
Cây nho | tabilħaqq | ||
Nauy | faktisk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | de fato | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu dearbh | ||
Người Tây Ban Nha | en efecto | ||
Tiếng Thụy Điển | verkligen | ||
Người xứ Wales | yn wir | ||
Người Belarus | сапраўды | ||
Tiếng Bosnia | zaista | ||
Người Bungari | наистина | ||
Tiếng Séc | vskutku | ||
Người Estonia | tõepoolest | ||
Phần lan | todellakin | ||
Người Hungary | valóban | ||
Người Latvia | patiešām | ||
Tiếng Lithuania | iš tikrųjų | ||
Người Macedonian | навистина | ||
Đánh bóng | w rzeczy samej | ||
Tiếng Rumani | intr-adevar | ||
Tiếng Nga | конечно | ||
Tiếng Serbia | заиста | ||
Tiếng Slovak | naozaj | ||
Người Slovenia | prav zares | ||
Người Ukraina | справді | ||
Tiếng Bengali | প্রকৃতপক্ষে | ||
Gujarati | ખરેખર | ||
Tiếng Hindi | वास्तव में | ||
Tiếng Kannada | ವಾಸ್ತವವಾಗಿ | ||
Malayalam | തീർച്ചയായും | ||
Marathi | खरंच | ||
Tiếng Nepal | वास्तवमा | ||
Tiếng Punjabi | ਸੱਚਮੁੱਚ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඇත්ත වශයෙන්ම | ||
Tamil | உண்மையில் | ||
Tiếng Telugu | నిజానికి | ||
Tiếng Urdu | بے شک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 确实 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 確實 | ||
Tiếng Nhật | 確かに | ||
Hàn Quốc | 과연 | ||
Tiếng Mông Cổ | үнэхээр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တကယ်ပါပဲ | ||
Người Indonesia | memang | ||
Người Java | tenan | ||
Tiếng Khmer | ជាការពិត | ||
Lào | ຢ່າງແທ້ຈິງ | ||
Tiếng Mã Lai | memang | ||
Tiếng thái | แน่นอน | ||
Tiếng Việt | thật | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa totoo lang | ||
Azerbaijan | həqiqətən | ||
Tiếng Kazakh | әрине | ||
Kyrgyz | чындыгында | ||
Tajik | ҳақиқатан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hakykatdanam | ||
Tiếng Uzbek | haqiqatdan ham | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەقىقەتەن | ||
Người Hawaii | ʻoiaʻiʻo | ||
Tiếng Maori | ae ra | ||
Samoan | ioe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | talaga | ||
Aymara | yamakisa | ||
Guarani | upeichaite | ||
Esperanto | fakte | ||
Latin | certe | ||
Người Hy Lạp | πράγματι | ||
Hmong | tseeb | ||
Người Kurd | birastî | ||
Thổ nhĩ kỳ | aslında | ||
Xhosa | kanjalo | ||
Yiddish | טאקע | ||
Zulu | impela | ||
Tiếng Assam | সঁচাকৈয়ে | ||
Aymara | yamakisa | ||
Bhojpuri | सच्चो | ||
Dhivehi | ހަމަ ޔަޤީނުންވެސް | ||
Dogri | जकीनन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa totoo lang | ||
Guarani | upeichaite | ||
Ilocano | isu ngarud | ||
Krio | fɔ tru | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لە ڕاستیدا | ||
Maithili | निस्संदेह | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯁꯦꯡꯅꯃꯛ | ||
Mizo | chuvang tak chuan | ||
Oromo | sirrumatti | ||
Odia (Oriya) | ବାସ୍ତବରେ | ||
Quechua | chiqaqpuni | ||
Tiếng Phạn | नूनम् | ||
Tatar | чыннан да | ||
Tigrinya | ብርግፀኝነት | ||
Tsonga | hakunene | ||