Người Afrikaans | ongelooflik | ||
Amharic | የማይታመን | ||
Hausa | m | ||
Igbo | ịrịba | ||
Malagasy | mampino | ||
Nyanja (Chichewa) | zosaneneka | ||
Shona | zvinoshamisa | ||
Somali | cajiib ah | ||
Sesotho | hlollang | ||
Tiếng Swahili | ajabu | ||
Xhosa | akukholeleki | ||
Yoruba | alaragbayida | ||
Zulu | amazing | ||
Bambara | kabako | ||
Cừu cái | si dzi womaxᴐ ase o | ||
Tiếng Kinyarwanda | bidasanzwe | ||
Lingala | ya kokamwa | ||
Luganda | -suffu | ||
Sepedi | makatšago | ||
Twi (Akan) | nwanwa | ||
Tiếng Ả Rập | لا يصدق | ||
Tiếng Do Thái | מדהים | ||
Pashto | د نه منلو وړ | ||
Tiếng Ả Rập | لا يصدق | ||
Người Albanian | e pabesueshme | ||
Xứ Basque | sinestezina | ||
Catalan | increïble | ||
Người Croatia | nevjerojatan | ||
Người Đan Mạch | utrolig | ||
Tiếng hà lan | ongelooflijk | ||
Tiếng Anh | incredible | ||
Người Pháp | incroyable | ||
Frisian | ongelooflijk | ||
Galicia | incrible | ||
Tiếng Đức | unglaublich | ||
Tiếng Iceland | ótrúlegt | ||
Người Ailen | dochreidte | ||
Người Ý | incredibile | ||
Tiếng Luxembourg | onheemlech | ||
Cây nho | inkredibbli | ||
Nauy | utrolig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | incrível | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | do-chreidsinneach | ||
Người Tây Ban Nha | increíble | ||
Tiếng Thụy Điển | otrolig | ||
Người xứ Wales | anhygoel | ||
Người Belarus | неверагодна | ||
Tiếng Bosnia | nevjerovatno | ||
Người Bungari | невероятен | ||
Tiếng Séc | neuvěřitelný | ||
Người Estonia | uskumatu | ||
Phần lan | uskomaton | ||
Người Hungary | hihetetlen | ||
Người Latvia | neticami | ||
Tiếng Lithuania | neįtikėtina | ||
Người Macedonian | неверојатно | ||
Đánh bóng | niesamowite | ||
Tiếng Rumani | incredibil | ||
Tiếng Nga | невероятно | ||
Tiếng Serbia | невероватан | ||
Tiếng Slovak | neuveriteľné | ||
Người Slovenia | neverjetno | ||
Người Ukraina | неймовірно | ||
Tiếng Bengali | অবিশ্বাস্য | ||
Gujarati | અતુલ્ય | ||
Tiếng Hindi | अविश्वसनीय | ||
Tiếng Kannada | ನಂಬಲಾಗದ | ||
Malayalam | അവിശ്വസനീയമായ | ||
Marathi | अविश्वसनीय | ||
Tiếng Nepal | अविश्वसनीय | ||
Tiếng Punjabi | ਅਵਿਸ਼ਵਾਸ਼ਯੋਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඇදහිය නොහැකි | ||
Tamil | நம்பமுடியாதது | ||
Tiếng Telugu | నమ్మశక్యం | ||
Tiếng Urdu | ناقابل یقین | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 难以置信 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 難以置信 | ||
Tiếng Nhật | 信じられないほど | ||
Hàn Quốc | 놀랄 만한 | ||
Tiếng Mông Cổ | гайхалтай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မယုံနိုင်စရာ | ||
Người Indonesia | luar biasa | ||
Người Java | luar biasa | ||
Tiếng Khmer | មិនគួរឱ្យជឿ | ||
Lào | ເຫຼືອເຊື່ອ | ||
Tiếng Mã Lai | luar biasa | ||
Tiếng thái | เหลือเชื่อ | ||
Tiếng Việt | đáng kinh ngạc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi kapani-paniwala | ||
Azerbaijan | inanılmaz | ||
Tiếng Kazakh | керемет | ||
Kyrgyz | укмуш | ||
Tajik | бениҳоят | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ajaýyp | ||
Tiếng Uzbek | aql bovar qilmaydigan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كىشىنىڭ ئىشەنگۈسى كەلمەيدۇ | ||
Người Hawaii | kupaianaha | ||
Tiếng Maori | maere | ||
Samoan | ofoofogia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hindi kapani-paniwala | ||
Aymara | jani chiqa | ||
Guarani | ojeguerovia'ỹva | ||
Esperanto | nekredebla | ||
Latin | incredibile | ||
Người Hy Lạp | απίστευτος | ||
Hmong | zoo kawg | ||
Người Kurd | bêbawer | ||
Thổ nhĩ kỳ | inanılmaz | ||
Xhosa | akukholeleki | ||
Yiddish | ניט צו גלייבן | ||
Zulu | amazing | ||
Tiếng Assam | অবিশ্বাস্য | ||
Aymara | jani chiqa | ||
Bhojpuri | अजगुत | ||
Dhivehi | ވަރަށް ފުރިހަމަ | ||
Dogri | राहनगी भरोचा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi kapani-paniwala | ||
Guarani | ojeguerovia'ỹva | ||
Ilocano | datdatlag | ||
Krio | wɔndaful | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناوازە | ||
Maithili | अविश्वसनीय | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯖꯕ | ||
Mizo | ropui tak | ||
Oromo | kan amanuuf nama rakkisu | ||
Odia (Oriya) | ଅବିଶ୍ୱସନୀୟ | | ||
Quechua | mana umanchay atiy | ||
Tiếng Phạn | अविश्वसनीय | ||
Tatar | искиткеч | ||
Tigrinya | ዘይእመን | ||
Tsonga | hlamarisa | ||