Người Afrikaans | toegeneem | ||
Amharic | ጨምሯል | ||
Hausa | ya karu | ||
Igbo | mụbara | ||
Malagasy | fandrosoana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuchuluka | ||
Shona | yakawedzera | ||
Somali | kordhay | ||
Sesotho | eketseha | ||
Tiếng Swahili | kuongezeka | ||
Xhosa | yanda | ||
Yoruba | pọ si | ||
Zulu | yanda | ||
Bambara | layɛlɛlen | ||
Cừu cái | sɔgbɔ ɖe edzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | yiyongereye | ||
Lingala | ekomaki mingi | ||
Luganda | okweyongera | ||
Sepedi | oketšegile | ||
Twi (Akan) | kɔ anim | ||
Tiếng Ả Rập | زاد | ||
Tiếng Do Thái | מוּגדָל | ||
Pashto | ډېر شوی | ||
Tiếng Ả Rập | زاد | ||
Người Albanian | e rritur | ||
Xứ Basque | handitu | ||
Catalan | augmentat | ||
Người Croatia | povećao | ||
Người Đan Mạch | øget | ||
Tiếng hà lan | is gestegen | ||
Tiếng Anh | increased | ||
Người Pháp | augmenté | ||
Frisian | ferhege | ||
Galicia | aumentou | ||
Tiếng Đức | ist gestiegen | ||
Tiếng Iceland | aukist | ||
Người Ailen | méaduithe | ||
Người Ý | è aumentato | ||
Tiếng Luxembourg | erhéicht | ||
Cây nho | żdied | ||
Nauy | økt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aumentou | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | àrdachadh | ||
Người Tây Ban Nha | aumentado | ||
Tiếng Thụy Điển | ökat | ||
Người xứ Wales | wedi cynyddu | ||
Người Belarus | павялічылася | ||
Tiếng Bosnia | povećan | ||
Người Bungari | увеличен | ||
Tiếng Séc | zvýšil | ||
Người Estonia | suurenenud | ||
Phần lan | lisääntynyt | ||
Người Hungary | megnövekedett | ||
Người Latvia | palielinājās | ||
Tiếng Lithuania | padidėjo | ||
Người Macedonian | зголемен | ||
Đánh bóng | wzrosła | ||
Tiếng Rumani | crescut | ||
Tiếng Nga | выросла | ||
Tiếng Serbia | повећао | ||
Tiếng Slovak | zvýšil | ||
Người Slovenia | povečala | ||
Người Ukraina | збільшено | ||
Tiếng Bengali | বৃদ্ধি | ||
Gujarati | વધારો થયો છે | ||
Tiếng Hindi | बढ़ा हुआ | ||
Tiếng Kannada | ಹೆಚ್ಚಾಗಿದೆ | ||
Malayalam | വർദ്ധിച്ചു | ||
Marathi | वाढली | ||
Tiếng Nepal | वृद्धि भयो | ||
Tiếng Punjabi | ਵਧਿਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වැඩි විය | ||
Tamil | அதிகரித்தது | ||
Tiếng Telugu | పెరిగింది | ||
Tiếng Urdu | اضافہ ہوا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 增加 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 增加 | ||
Tiếng Nhật | 増加 | ||
Hàn Quốc | 증가 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэмэгдсэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိုးလာ | ||
Người Indonesia | meningkat | ||
Người Java | mundhak | ||
Tiếng Khmer | កើនឡើង | ||
Lào | ເພີ່ມຂຶ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | meningkat | ||
Tiếng thái | เพิ่มขึ้น | ||
Tiếng Việt | tăng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nadagdagan | ||
Azerbaijan | artdı | ||
Tiếng Kazakh | өсті | ||
Kyrgyz | көбөйдү | ||
Tajik | зиёд шуд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | artdy | ||
Tiếng Uzbek | ortdi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆپەيدى | ||
Người Hawaii | hoʻonui ʻia | ||
Tiếng Maori | nui haere | ||
Samoan | faʻateleina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nadagdagan | ||
Aymara | irxatiwa | ||
Guarani | mbotuichave | ||
Esperanto | pliiĝis | ||
Latin | auctus | ||
Người Hy Lạp | αυξήθηκε | ||
Hmong | nce | ||
Người Kurd | zêde kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | arttı | ||
Xhosa | yanda | ||
Yiddish | געוואקסן | ||
Zulu | yanda | ||
Tiếng Assam | বৃদ্ধি পালে | ||
Aymara | irxatiwa | ||
Bhojpuri | बढ़ल | ||
Dhivehi | އިތުރުވެފަ | ||
Dogri | बधामां | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nadagdagan | ||
Guarani | mbotuichave | ||
Ilocano | ngimmato | ||
Krio | dɔn go ɔp | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زیادی کرد | ||
Maithili | बढोतरी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯦꯟꯒꯠꯂꯛꯄ | ||
Mizo | pung | ||
Oromo | dabale | ||
Odia (Oriya) | ବୃଦ୍ଧି ପାଇଲା | | ||
Quechua | yapasqa | ||
Tiếng Phạn | वृद्ध | ||
Tatar | артты | ||
Tigrinya | ወሰኽ | ||
Tsonga | engetela | ||