Người Afrikaans | voorval | ||
Amharic | ክስተት | ||
Hausa | abin da ya faru | ||
Igbo | ihe merenụ | ||
Malagasy | zava-nitranga | ||
Nyanja (Chichewa) | chochitika | ||
Shona | chiitiko | ||
Somali | dhacdo | ||
Sesotho | ketsahalo | ||
Tiếng Swahili | tukio | ||
Xhosa | isehlo | ||
Yoruba | iṣẹlẹ | ||
Zulu | isehlakalo | ||
Bambara | kasara | ||
Cừu cái | nudzɔdzɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibyabaye | ||
Lingala | likambo | ||
Luganda | ekintu okutukawo | ||
Sepedi | tiragalo | ||
Twi (Akan) | deɛ asi | ||
Tiếng Ả Rập | حادث | ||
Tiếng Do Thái | תַקרִית | ||
Pashto | پیښه | ||
Tiếng Ả Rập | حادث | ||
Người Albanian | incident | ||
Xứ Basque | gorabehera | ||
Catalan | incident | ||
Người Croatia | incident | ||
Người Đan Mạch | utilsigtet hændelse | ||
Tiếng hà lan | incident | ||
Tiếng Anh | incident | ||
Người Pháp | incident | ||
Frisian | foarfal | ||
Galicia | incidente | ||
Tiếng Đức | vorfall | ||
Tiếng Iceland | atvik | ||
Người Ailen | eachtra | ||
Người Ý | incidente | ||
Tiếng Luxembourg | tëschefall | ||
Cây nho | inċident | ||
Nauy | hendelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | incidente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tachartas | ||
Người Tây Ban Nha | incidente | ||
Tiếng Thụy Điển | incident | ||
Người xứ Wales | digwyddiad | ||
Người Belarus | здарэнне | ||
Tiếng Bosnia | incident | ||
Người Bungari | инцидент | ||
Tiếng Séc | incident | ||
Người Estonia | intsident | ||
Phần lan | tapahtuma | ||
Người Hungary | incidens | ||
Người Latvia | starpgadījums | ||
Tiếng Lithuania | incidentas | ||
Người Macedonian | инцидент | ||
Đánh bóng | incydent | ||
Tiếng Rumani | incident | ||
Tiếng Nga | инцидент | ||
Tiếng Serbia | инцидент | ||
Tiếng Slovak | incident | ||
Người Slovenia | nezgoda | ||
Người Ukraina | інцидент | ||
Tiếng Bengali | ঘটনা | ||
Gujarati | ઘટના | ||
Tiếng Hindi | घटना | ||
Tiếng Kannada | ಘಟನೆ | ||
Malayalam | സംഭവം | ||
Marathi | घटना | ||
Tiếng Nepal | घटना | ||
Tiếng Punjabi | ਘਟਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සිද්ධිය | ||
Tamil | சம்பவம் | ||
Tiếng Telugu | సంఘటన | ||
Tiếng Urdu | واقعہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 事件 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 事件 | ||
Tiếng Nhật | インシデント | ||
Hàn Quốc | 사건 | ||
Tiếng Mông Cổ | үйл явдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အဖြစ်အပျက် | ||
Người Indonesia | kejadian | ||
Người Java | kedadean | ||
Tiếng Khmer | ឧប្បត្តិហេតុ | ||
Lào | ເຫດການ | ||
Tiếng Mã Lai | kejadian | ||
Tiếng thái | เหตุการณ์ | ||
Tiếng Việt | biến cố | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangyayari | ||
Azerbaijan | hadisə | ||
Tiếng Kazakh | оқиға | ||
Kyrgyz | окуя | ||
Tajik | ҳодиса | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | waka | ||
Tiếng Uzbek | voqea | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ۋەقە | ||
Người Hawaii | hanana | ||
Tiếng Maori | maiki | ||
Samoan | mea na tupu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pangyayari | ||
Aymara | jan walt'ayata | ||
Guarani | jeikovai | ||
Esperanto | incidento | ||
Latin | incident | ||
Người Hy Lạp | περιστατικό | ||
Hmong | xwm txheej | ||
Người Kurd | bûyer | ||
Thổ nhĩ kỳ | olay | ||
Xhosa | isehlo | ||
Yiddish | אינצידענט | ||
Zulu | isehlakalo | ||
Tiếng Assam | ঘটনা | ||
Aymara | jan walt'ayata | ||
Bhojpuri | घटना | ||
Dhivehi | އިންސިޑެންޓް | ||
Dogri | घटना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangyayari | ||
Guarani | jeikovai | ||
Ilocano | insidente | ||
Krio | sɔntin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕووداو | ||
Maithili | घटना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯧꯗꯣꯛ | ||
Mizo | thilthleng | ||
Oromo | taatee | ||
Odia (Oriya) | ଘଟଣା | ||
Quechua | ruwana | ||
Tiếng Phạn | प्रसंग | ||
Tatar | вакыйга | ||
Tigrinya | ፍጻመ | ||
Tsonga | mhangu | ||