Người Afrikaans | impliseer | ||
Amharic | ማለት | ||
Hausa | nufa | ||
Igbo | pụtara | ||
Malagasy | midika | ||
Nyanja (Chichewa) | kutanthauza | ||
Shona | zvinoreva | ||
Somali | maldahay | ||
Sesotho | fana ka maikutlo | ||
Tiếng Swahili | inamaanisha | ||
Xhosa | kuthetha | ||
Yoruba | tumọ si | ||
Zulu | kusho | ||
Bambara | imply (a jira). | ||
Cừu cái | fia be | ||
Tiếng Kinyarwanda | bivuze | ||
Lingala | kopesa likanisi ya koloba | ||
Luganda | kitegeeza | ||
Sepedi | bolela | ||
Twi (Akan) | kyerɛ sɛ | ||
Tiếng Ả Rập | لمح | ||
Tiếng Do Thái | לִרְמוֹז | ||
Pashto | مطلب | ||
Tiếng Ả Rập | لمح | ||
Người Albanian | nënkuptoj | ||
Xứ Basque | esan nahi du | ||
Catalan | implica | ||
Người Croatia | implicirati | ||
Người Đan Mạch | indebære | ||
Tiếng hà lan | impliceren | ||
Tiếng Anh | imply | ||
Người Pháp | impliquer | ||
Frisian | ymplisearje | ||
Galicia | implicar | ||
Tiếng Đức | implizieren | ||
Tiếng Iceland | gefa í skyn | ||
Người Ailen | le tuiscint | ||
Người Ý | implicare | ||
Tiếng Luxembourg | implizéieren | ||
Cây nho | jimplika | ||
Nauy | antyde | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | implica | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ciallaich | ||
Người Tây Ban Nha | implicar | ||
Tiếng Thụy Điển | medföra | ||
Người xứ Wales | awgrymu | ||
Người Belarus | маецца на ўвазе | ||
Tiếng Bosnia | implicirati | ||
Người Bungari | предполагам | ||
Tiếng Séc | naznačit | ||
Người Estonia | vihjata | ||
Phần lan | tarkoita | ||
Người Hungary | maga után von | ||
Người Latvia | nozīmē | ||
Tiếng Lithuania | reikšti | ||
Người Macedonian | имплицираат | ||
Đánh bóng | sugerować | ||
Tiếng Rumani | implică | ||
Tiếng Nga | подразумевать | ||
Tiếng Serbia | подразумевати | ||
Tiếng Slovak | naznačiť | ||
Người Slovenia | pomenijo | ||
Người Ukraina | мати на увазі | ||
Tiếng Bengali | বোঝা | ||
Gujarati | સૂચિત | ||
Tiếng Hindi | मतलब | ||
Tiếng Kannada | ಸೂಚಿಸುತ್ತದೆ | ||
Malayalam | സൂചിപ്പിക്കുക | ||
Marathi | सुचवा | ||
Tiếng Nepal | संकेत | ||
Tiếng Punjabi | ਭਾਵ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඇඟවුම් කරන්න | ||
Tamil | குறிக்கிறது | ||
Tiếng Telugu | సూచిస్తుంది | ||
Tiếng Urdu | تقلید کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 意味着 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 意味著 | ||
Tiếng Nhật | 意味する | ||
Hàn Quốc | 암시하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэсэн утгатай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆိုလိုသည်မှာ | ||
Người Indonesia | berarti | ||
Người Java | tegese | ||
Tiếng Khmer | បញ្ជាក់ | ||
Lào | ໝາຍ ຄວາມວ່າ | ||
Tiếng Mã Lai | menyiratkan | ||
Tiếng thái | บอกเป็นนัยว่า | ||
Tiếng Việt | bao hàm, ngụ ý | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magpahiwatig | ||
Azerbaijan | nəzərdə tutmaq | ||
Tiếng Kazakh | меңзейді | ||
Kyrgyz | билдирет | ||
Tajik | дар назар дорад | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | diýmek | ||
Tiếng Uzbek | nazarda tutmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | imply | ||
Người Hawaii | hoʻohiwahiwa | ||
Tiếng Maori | tohu | ||
Samoan | faʻapea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ipahiwatig | ||
Aymara | imply sañ muni | ||
Guarani | implica | ||
Esperanto | implici | ||
Latin | sequitur | ||
Người Hy Lạp | συνεπάγονται | ||
Hmong | hais lus | ||
Người Kurd | belîkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | ima etmek | ||
Xhosa | kuthetha | ||
Yiddish | מיינען | ||
Zulu | kusho | ||
Tiếng Assam | imply | ||
Aymara | imply sañ muni | ||
Bhojpuri | इशारा करत बा | ||
Dhivehi | ދޭހަކޮށްދެއެވެ | ||
Dogri | इशारा करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magpahiwatig | ||
Guarani | implica | ||
Ilocano | ipasimudaagna | ||
Krio | imply | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاماژە بەوە دەکات | ||
Maithili | तात्पर्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯝꯞꯂꯥꯏ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | imply rawh | ||
Oromo | imply jechuudha | ||
Odia (Oriya) | ବୁ ly ାନ୍ତୁ | ||
Quechua | implicar | ||
Tiếng Phạn | तात्पर्यम् | ||
Tatar | дигән сүз | ||
Tigrinya | ዘመልክት እዩ። | ||
Tsonga | swi vula | ||