Người Afrikaans | immigrant | ||
Amharic | ስደተኛ | ||
Hausa | bakin haure | ||
Igbo | onye kwabatara | ||
Malagasy | mpifindra monina | ||
Nyanja (Chichewa) | alendo | ||
Shona | mutorwa | ||
Somali | soo galooti | ||
Sesotho | mojaki | ||
Tiếng Swahili | mhamiaji | ||
Xhosa | umphambukeli | ||
Yoruba | aṣikiri | ||
Zulu | owokufika | ||
Bambara | jamana wɛrɛ mɔgɔ min bɔra jamana wɛrɛ la | ||
Cừu cái | ʋuʋula | ||
Tiếng Kinyarwanda | abimukira | ||
Lingala | moto oyo autaki na mboka mopaya | ||
Luganda | omusenze | ||
Sepedi | mofaladi | ||
Twi (Akan) | atubrafo | ||
Tiếng Ả Rập | مهاجر | ||
Tiếng Do Thái | מְהַגֵר | ||
Pashto | کډوال | ||
Tiếng Ả Rập | مهاجر | ||
Người Albanian | emigrant | ||
Xứ Basque | etorkina | ||
Catalan | immigrant | ||
Người Croatia | doseljenik | ||
Người Đan Mạch | immigrant | ||
Tiếng hà lan | immigrant | ||
Tiếng Anh | immigrant | ||
Người Pháp | immigrant | ||
Frisian | ymmigrant | ||
Galicia | inmigrante | ||
Tiếng Đức | immigrant | ||
Tiếng Iceland | innflytjandi | ||
Người Ailen | inimirceach | ||
Người Ý | immigrato | ||
Tiếng Luxembourg | immigrant | ||
Cây nho | immigrant | ||
Nauy | innvandrer | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | imigrante | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | in-imriche | ||
Người Tây Ban Nha | inmigrante | ||
Tiếng Thụy Điển | invandrare | ||
Người xứ Wales | mewnfudwr | ||
Người Belarus | імігрант | ||
Tiếng Bosnia | imigrant | ||
Người Bungari | имигрант | ||
Tiếng Séc | přistěhovalec | ||
Người Estonia | immigrant | ||
Phần lan | maahanmuuttaja | ||
Người Hungary | bevándorló | ||
Người Latvia | imigrants | ||
Tiếng Lithuania | imigrantas | ||
Người Macedonian | имигрант | ||
Đánh bóng | imigrant | ||
Tiếng Rumani | imigrant | ||
Tiếng Nga | иммигрант | ||
Tiếng Serbia | досељеник | ||
Tiếng Slovak | prisťahovalec | ||
Người Slovenia | priseljenec | ||
Người Ukraina | іммігрант | ||
Tiếng Bengali | অভিবাসী | ||
Gujarati | ઇમિગ્રન્ટ | ||
Tiếng Hindi | आप्रवासी | ||
Tiếng Kannada | ವಲಸೆಗಾರ | ||
Malayalam | കുടിയേറ്റക്കാരൻ | ||
Marathi | परदेशातून कायमची वस्ती करण्यासाठी येणारा किंवा आलेला | ||
Tiếng Nepal | आप्रवासी | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਵਾਸੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංක්රමණික | ||
Tamil | குடியேறியவர் | ||
Tiếng Telugu | వలసదారు | ||
Tiếng Urdu | مہاجر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 移民 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 移民 | ||
Tiếng Nhật | 移民 | ||
Hàn Quốc | 이민 | ||
Tiếng Mông Cổ | цагаач | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လူဝင်မှုကြီးကြပ်ရေး | ||
Người Indonesia | imigran | ||
Người Java | wong neneko | ||
Tiếng Khmer | ជនអន្តោប្រវេសន៍ | ||
Lào | ຄົນອົບພະຍົບ | ||
Tiếng Mã Lai | pendatang | ||
Tiếng thái | ผู้อพยพ | ||
Tiếng Việt | di trú | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | imigrante | ||
Azerbaijan | immiqrant | ||
Tiếng Kazakh | иммигрант | ||
Kyrgyz | иммигрант | ||
Tajik | муҳоҷир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | immigrant | ||
Tiếng Uzbek | muhojir | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆچمەن | ||
Người Hawaii | mea hele malihini | ||
Tiếng Maori | manene | ||
Samoan | tagata faimalaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | imigrante | ||
Aymara | yaqha markat jutirinaka | ||
Guarani | inmigrante rehegua | ||
Esperanto | enmigrinto | ||
Latin | aduenam, | ||
Người Hy Lạp | μετανάστης | ||
Hmong | tuaj txawv teb chaws | ||
Người Kurd | nûhhatî | ||
Thổ nhĩ kỳ | göçmen | ||
Xhosa | umphambukeli | ||
Yiddish | אימיגראַנט | ||
Zulu | owokufika | ||
Tiếng Assam | অনুপ্ৰৱেশকাৰী | ||
Aymara | yaqha markat jutirinaka | ||
Bhojpuri | आप्रवासी के ह | ||
Dhivehi | އިމިގްރޭޝަން | ||
Dogri | प्रवासी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | imigrante | ||
Guarani | inmigrante rehegua | ||
Ilocano | imigrante | ||
Krio | immigrant we kɔmɔt na ɔda kɔntri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆچبەر | ||
Maithili | आप्रवासी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯃꯤꯒ꯭ꯔꯦꯟꯇ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | ram dang atanga lo pem lut | ||
Oromo | godaantota | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରବାସୀ | ||
Quechua | inmigrante nisqa | ||
Tiếng Phạn | प्रवासी | ||
Tatar | иммигрант | ||
Tigrinya | ስደተኛ | ||
Tsonga | muhlapfa | ||