Người Afrikaans | onmiddellik | ||
Amharic | ወዲያውኑ | ||
Hausa | kai tsaye | ||
Igbo | ozugbo | ||
Malagasy | avy hatrany | ||
Nyanja (Chichewa) | nthawi yomweyo | ||
Shona | pakarepo | ||
Somali | degdeg ah | ||
Sesotho | hanghang | ||
Tiếng Swahili | mara moja | ||
Xhosa | kwangoko | ||
Yoruba | lẹsẹkẹsẹ | ||
Zulu | ngokushesha | ||
Bambara | sisan sisan | ||
Cừu cái | emumake | ||
Tiếng Kinyarwanda | ako kanya | ||
Lingala | kozanga kozela | ||
Luganda | mangu ddala | ||
Sepedi | ka pela | ||
Twi (Akan) | hɔ ara | ||
Tiếng Ả Rập | فوري | ||
Tiếng Do Thái | מִיָדִי | ||
Pashto | سمدستي | ||
Tiếng Ả Rập | فوري | ||
Người Albanian | i menjëhershëm | ||
Xứ Basque | berehalakoa | ||
Catalan | immediata | ||
Người Croatia | neposredna | ||
Người Đan Mạch | umiddelbar | ||
Tiếng hà lan | onmiddellijk | ||
Tiếng Anh | immediate | ||
Người Pháp | immédiat | ||
Frisian | fuortendaliks | ||
Galicia | inmediato | ||
Tiếng Đức | sofortig | ||
Tiếng Iceland | strax | ||
Người Ailen | láithreach | ||
Người Ý | immediato | ||
Tiếng Luxembourg | direkt | ||
Cây nho | immedjat | ||
Nauy | umiddelbar | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | imediato | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | anns a ’bhad | ||
Người Tây Ban Nha | inmediato | ||
Tiếng Thụy Điển | omedelbar | ||
Người xứ Wales | ar unwaith | ||
Người Belarus | неадкладны | ||
Tiếng Bosnia | odmah | ||
Người Bungari | незабавна | ||
Tiếng Séc | bezprostřední | ||
Người Estonia | kohene | ||
Phần lan | välittömästi | ||
Người Hungary | azonnali | ||
Người Latvia | tūlītēja | ||
Tiếng Lithuania | nedelsiant | ||
Người Macedonian | непосреден | ||
Đánh bóng | natychmiastowy | ||
Tiếng Rumani | imediat | ||
Tiếng Nga | немедленный | ||
Tiếng Serbia | непосредан | ||
Tiếng Slovak | okamžitý | ||
Người Slovenia | takoj | ||
Người Ukraina | негайний | ||
Tiếng Bengali | তাত্ক্ষণিক | ||
Gujarati | તાત્કાલિક | ||
Tiếng Hindi | तुरंत | ||
Tiếng Kannada | ತಕ್ಷಣ | ||
Malayalam | ഉടനടി | ||
Marathi | त्वरित | ||
Tiếng Nepal | तत्काल | ||
Tiếng Punjabi | ਤੁਰੰਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වහාම | ||
Tamil | உடனடியாக | ||
Tiếng Telugu | వెంటనే | ||
Tiếng Urdu | فوری طور پر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 即时 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 即時 | ||
Tiếng Nhật | 即時 | ||
Hàn Quốc | 즉시 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэн даруй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လက်ငင်း | ||
Người Indonesia | segera | ||
Người Java | langsung | ||
Tiếng Khmer | ជាបន្ទាន់ | ||
Lào | ທັນທີ | ||
Tiếng Mã Lai | segera | ||
Tiếng thái | ทันที | ||
Tiếng Việt | ngay tức khắc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kaagad | ||
Azerbaijan | dərhal | ||
Tiếng Kazakh | дереу | ||
Kyrgyz | токтоосуз | ||
Tajik | фавран | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | derrew | ||
Tiếng Uzbek | darhol | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دەرھال | ||
Người Hawaii | koke | ||
Tiếng Maori | inamata | ||
Samoan | vave | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kaagad | ||
Aymara | jank'aki | ||
Guarani | ag̃aiteguáva | ||
Esperanto | tuja | ||
Latin | statim | ||
Người Hy Lạp | άμεσος | ||
Hmong | sai li sai tau | ||
Người Kurd | derhal | ||
Thổ nhĩ kỳ | hemen | ||
Xhosa | kwangoko | ||
Yiddish | באַלדיק | ||
Zulu | ngokushesha | ||
Tiếng Assam | লগে লগে | ||
Aymara | jank'aki | ||
Bhojpuri | तुरंत | ||
Dhivehi | ވަގުތުން | ||
Dogri | फौरन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kaagad | ||
Guarani | ag̃aiteguáva | ||
Ilocano | dagus | ||
Krio | wantɛm wantɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەستبەجێ | ||
Maithili | तुरंत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯗꯛꯇ | ||
Mizo | chawpchilh | ||
Oromo | yerooma sana | ||
Odia (Oriya) | ତୁରନ୍ତ | ||
Quechua | chayllapuni | ||
Tiếng Phạn | तुरत | ||
Tatar | шунда ук | ||
Tigrinya | ሽዕ ንሻዕ | ||
Tsonga | xikan'we | ||