Ngay tức khắc trong các ngôn ngữ khác nhau

Ngay Tức Khắc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ngay tức khắc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ngay tức khắc


Amharic
ወዲያውኑ
Aymara
jank'aki
Azerbaijan
dərhal
Bambara
sisan sisan
Bhojpuri
तुरंत
Catalan
immediata
Cây nho
immedjat
Cebuano
diha-diha dayon
Corsican
immediata
Cừu cái
emumake
Đánh bóng
natychmiastowy
Dhivehi
ވަގުތުން
Dogri
फौरन
Esperanto
tuja
Frisian
fuortendaliks
Galicia
inmediato
Guarani
ag̃aiteguáva
Gujarati
તાત્કાલિક
Hàn Quốc
즉시
Hausa
kai tsaye
Hmong
sai li sai tau
Igbo
ozugbo
Ilocano
dagus
Konkani
तत्काळ
Krio
wantɛm wantɛm
Kyrgyz
токтоосуз
Lào
ທັນທີ
Latin
statim
Lingala
kozanga kozela
Luganda
mangu ddala
Maithili
तुरंत
Malagasy
avy hatrany
Malayalam
ഉടനടി
Marathi
त्वरित
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯨꯗꯛꯇ
Mizo
chawpchilh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လက်ငင်း
Nauy
umiddelbar
Người Afrikaans
onmiddellik
Người Ailen
láithreach
Người Albanian
i menjëhershëm
Người Belarus
неадкладны
Người Bungari
незабавна
Người Croatia
neposredna
Người Đan Mạch
umiddelbar
Người Duy Ngô Nhĩ
دەرھال
Người Estonia
kohene
Người Gruzia
დაუყოვნებლივი
Người Hawaii
koke
Người Hungary
azonnali
Người Hy Lạp
άμεσος
Người Indonesia
segera
Người Java
langsung
Người Kurd
derhal
Người Latvia
tūlītēja
Người Macedonian
непосреден
Người Pháp
immédiat
Người Slovenia
takoj
Người Tây Ban Nha
inmediato
Người Thổ Nhĩ Kỳ
derrew
Người Ukraina
негайний
Người xứ Wales
ar unwaith
Người Ý
immediato
Nyanja (Chichewa)
nthawi yomweyo
Odia (Oriya)
ତୁରନ୍ତ
Oromo
yerooma sana
Pashto
سمدستي
Phần lan
välittömästi
Quechua
chayllapuni
Samoan
vave
Sepedi
ka pela
Sesotho
hanghang
Shona
pakarepo
Sindhi
فوري
Sinhala (Sinhalese)
වහාම
Somali
degdeg ah
Tagalog (tiếng Philippines)
kaagad
Tajik
фавран
Tamil
உடனடியாக
Tatar
шунда ук
Thổ nhĩ kỳ
hemen
Tiếng Ả Rập
فوري
Tiếng Anh
immediate
Tiếng Armenia
անհապաղ
Tiếng Assam
লগে লগে
Tiếng ba tư
فوری
Tiếng Bengali
তাত্ক্ষণিক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
imediato
Tiếng Bosnia
odmah
Tiếng Creole của Haiti
imedyat
Tiếng Do Thái
מִיָדִי
Tiếng Đức
sofortig
Tiếng Gaelic của Scotland
anns a ’bhad
Tiếng hà lan
onmiddellijk
Tiếng Hindi
तुरंत
Tiếng Iceland
strax
Tiếng Kannada
ತಕ್ಷಣ
Tiếng Kazakh
дереу
Tiếng Khmer
ជាបន្ទាន់
Tiếng Kinyarwanda
ako kanya
Tiếng Kurd (Sorani)
دەستبەجێ
Tiếng Lithuania
nedelsiant
Tiếng Luxembourg
direkt
Tiếng Mã Lai
segera
Tiếng Maori
inamata
Tiếng Mông Cổ
нэн даруй
Tiếng Nepal
तत्काल
Tiếng Nga
немедленный
Tiếng Nhật
即時
Tiếng Phạn
तुरत
Tiếng Philippin (Tagalog)
kaagad
Tiếng Punjabi
ਤੁਰੰਤ
Tiếng Rumani
imediat
Tiếng Séc
bezprostřední
Tiếng Serbia
непосредан
Tiếng Slovak
okamžitý
Tiếng Sundan
geuwat
Tiếng Swahili
mara moja
Tiếng Telugu
వెంటనే
Tiếng thái
ทันที
Tiếng Thụy Điển
omedelbar
Tiếng Trung (giản thể)
即时
Tiếng Urdu
فوری طور پر
Tiếng Uzbek
darhol
Tiếng Việt
ngay tức khắc
Tigrinya
ሽዕ ንሻዕ
Truyền thống Trung Hoa)
即時
Tsonga
xikan'we
Twi (Akan)
hɔ ara
Xhosa
kwangoko
Xứ Basque
berehalakoa
Yiddish
באַלדיק
Yoruba
lẹsẹkẹsẹ
Zulu
ngokushesha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó