Người Afrikaans | verbeel jou | ||
Amharic | አስቡት | ||
Hausa | tunanin | ||
Igbo | iche | ||
Malagasy | sary an-tsaina | ||
Nyanja (Chichewa) | kulingalira | ||
Shona | fungidzira | ||
Somali | qiyaas | ||
Sesotho | nahana | ||
Tiếng Swahili | fikiria | ||
Xhosa | cinga | ||
Yoruba | fojuinu | ||
Zulu | cabanga | ||
Bambara | ka miri | ||
Cừu cái | bu eŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | tekereza | ||
Lingala | kokanisa | ||
Luganda | lowooza | ||
Sepedi | nagana | ||
Twi (Akan) | fa no sɛ | ||
Tiếng Ả Rập | تخيل | ||
Tiếng Do Thái | לדמיין | ||
Pashto | تصور وکړئ | ||
Tiếng Ả Rập | تخيل | ||
Người Albanian | imagjinoni | ||
Xứ Basque | imajinatu | ||
Catalan | imagina’t | ||
Người Croatia | zamisliti | ||
Người Đan Mạch | forestille | ||
Tiếng hà lan | stel je voor | ||
Tiếng Anh | imagine | ||
Người Pháp | imaginer | ||
Frisian | yntinke | ||
Galicia | imaxina | ||
Tiếng Đức | vorstellen | ||
Tiếng Iceland | ímyndaðu þér | ||
Người Ailen | samhlaigh | ||
Người Ý | immaginare | ||
Tiếng Luxembourg | virstellen | ||
Cây nho | immaġina | ||
Nauy | forestill deg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | imagine | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | smaoinich | ||
Người Tây Ban Nha | imagina | ||
Tiếng Thụy Điển | tänka | ||
Người xứ Wales | dychmygwch | ||
Người Belarus | уявіце сабе | ||
Tiếng Bosnia | zamislite | ||
Người Bungari | представям си | ||
Tiếng Séc | představit si | ||
Người Estonia | kujutage ette | ||
Phần lan | kuvitella | ||
Người Hungary | képzeld el | ||
Người Latvia | iedomājies | ||
Tiếng Lithuania | įsivaizduok | ||
Người Macedonian | замисли | ||
Đánh bóng | wyobrażać sobie | ||
Tiếng Rumani | imagina | ||
Tiếng Nga | представить | ||
Tiếng Serbia | замислити | ||
Tiếng Slovak | predstavte si | ||
Người Slovenia | predstavljajte si | ||
Người Ukraina | уявіть | ||
Tiếng Bengali | কল্পনা | ||
Gujarati | કલ્પના | ||
Tiếng Hindi | कल्पना कीजिए | ||
Tiếng Kannada | ಕಲ್ಪಿಸಿಕೊಳ್ಳಿ | ||
Malayalam | സങ്കൽപ്പിക്കുക | ||
Marathi | कल्पना करा | ||
Tiếng Nepal | कल्पना गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਕਲਪਨਾ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සිතන්න | ||
Tamil | கற்பனை செய்து பாருங்கள் | ||
Tiếng Telugu | .హించు | ||
Tiếng Urdu | تصور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 想像 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 想像 | ||
Tiếng Nhật | 想像する | ||
Hàn Quốc | 상상하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | төсөөлөх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မြင်ယောင်ကြည့်ပါ | ||
Người Indonesia | membayangkan | ||
Người Java | mbayangno | ||
Tiếng Khmer | ស្រមៃ | ||
Lào | ຈິນຕະນາການ | ||
Tiếng Mã Lai | bayangkan | ||
Tiếng thái | จินตนาการ | ||
Tiếng Việt | tưởng tượng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | isipin mo | ||
Azerbaijan | təsəvvür edin | ||
Tiếng Kazakh | елестету | ||
Kyrgyz | элестетүү | ||
Tajik | тасаввур кунед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | göz öňüne getiriň | ||
Tiếng Uzbek | tasavvur qiling | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەسەۋۋۇر قىلىپ بېقىڭ | ||
Người Hawaii | e noʻonoʻo | ||
Tiếng Maori | whakaaro | ||
Samoan | vaai faalemafaufau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | isipin | ||
Aymara | lup'iña | ||
Guarani | ha'ãngáva | ||
Esperanto | imagu | ||
Latin | meditati | ||
Người Hy Lạp | φαντάζομαι | ||
Hmong | xav | ||
Người Kurd | fikirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | hayal etmek | ||
Xhosa | cinga | ||
Yiddish | ימאַדזשאַן | ||
Zulu | cabanga | ||
Tiếng Assam | কল্পনা কৰা | ||
Aymara | lup'iña | ||
Bhojpuri | कल्पना करीं | ||
Dhivehi | ވިސްނާލުން | ||
Dogri | सोचना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | isipin mo | ||
Guarani | ha'ãngáva | ||
Ilocano | ingepen | ||
Krio | imajin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بیرکردنەوە | ||
Maithili | कल्पना करु | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯅꯗꯨꯅ ꯌꯦꯡꯁꯤ | ||
Mizo | suangtuah | ||
Oromo | yaadi | ||
Odia (Oriya) | କଳ୍ପନା କର | | ||
Quechua | umanchay | ||
Tiếng Phạn | गणयति | ||
Tatar | күз алдыгызга китерегез | ||
Tigrinya | ኢልካ ሕሰብ | ||
Tsonga | anakanya | ||