Người Afrikaans | illustreer | ||
Amharic | በምሳሌ አስረዳ | ||
Hausa | kwatanta | ||
Igbo | maa atụ | ||
Malagasy | ohatra | ||
Nyanja (Chichewa) | fanizani | ||
Shona | enzanisira | ||
Somali | tusaalayn | ||
Sesotho | etsa papiso | ||
Tiếng Swahili | onyesha | ||
Xhosa | umzekelo | ||
Yoruba | ṣàkàwé | ||
Zulu | bonisa | ||
Bambara | misali jira | ||
Cừu cái | wɔ kpɔɖeŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | vuga | ||
Lingala | lakisá ndakisa | ||
Luganda | laga ekyokulabirako | ||
Sepedi | swantšha | ||
Twi (Akan) | yɛ mfatoho | ||
Tiếng Ả Rập | توضيح | ||
Tiếng Do Thái | להמחיש | ||
Pashto | روښانه کړئ | ||
Tiếng Ả Rập | توضيح | ||
Người Albanian | ilustroj | ||
Xứ Basque | ilustratu | ||
Catalan | il·lustrar | ||
Người Croatia | ilustrirati | ||
Người Đan Mạch | illustrere | ||
Tiếng hà lan | illustreren | ||
Tiếng Anh | illustrate | ||
Người Pháp | illustrer | ||
Frisian | yllustrearje | ||
Galicia | ilustrar | ||
Tiếng Đức | veranschaulichen | ||
Tiếng Iceland | myndskreytir | ||
Người Ailen | léiriú | ||
Người Ý | illustrare | ||
Tiếng Luxembourg | illustréieren | ||
Cây nho | juru | ||
Nauy | illustrere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ilustrar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dealbh | ||
Người Tây Ban Nha | ilustrar | ||
Tiếng Thụy Điển | illustrera | ||
Người xứ Wales | darlunio | ||
Người Belarus | праілюстраваць | ||
Tiếng Bosnia | ilustrirati | ||
Người Bungari | илюстрирам | ||
Tiếng Séc | ilustrovat | ||
Người Estonia | illustreerida | ||
Phần lan | havainnollistaa | ||
Người Hungary | szemléltet | ||
Người Latvia | ilustrēt | ||
Tiếng Lithuania | iliustruoti | ||
Người Macedonian | илустрира | ||
Đánh bóng | zilustrować | ||
Tiếng Rumani | ilustra | ||
Tiếng Nga | иллюстрировать | ||
Tiếng Serbia | илустровати | ||
Tiếng Slovak | ilustrovať | ||
Người Slovenia | ponazoriti | ||
Người Ukraina | проілюструємо | ||
Tiếng Bengali | চিত্রিত করা | ||
Gujarati | સમજાવે છે | ||
Tiếng Hindi | उदाहरण देकर स्पष्ट करना | ||
Tiếng Kannada | ವಿವರಿಸಿ | ||
Malayalam | ചിത്രീകരിക്കുക | ||
Marathi | स्पष्ट करा | ||
Tiếng Nepal | उदाहरण दिनुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਮਿਸਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිදර්ශනය කරන්න | ||
Tamil | விளக்கு | ||
Tiếng Telugu | వర్ణించేందుకు | ||
Tiếng Urdu | واضح کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 说明 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 說明 | ||
Tiếng Nhật | イラスト | ||
Hàn Quốc | 설명하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | харуулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သရုပ်ဖော်ပါ | ||
Người Indonesia | menjelaskan | ||
Người Java | nggambarake | ||
Tiếng Khmer | ឧទាហរណ៍ | ||
Lào | ສະແດງຕົວຢ່າງ | ||
Tiếng Mã Lai | memberi gambaran | ||
Tiếng thái | แสดงให้เห็น | ||
Tiếng Việt | minh họa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ilarawan | ||
Azerbaijan | göstərmək | ||
Tiếng Kazakh | бейнелеу | ||
Kyrgyz | иллюстрациялоо | ||
Tajik | тасвир кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | suratlandyryň | ||
Tiếng Uzbek | tasvirlash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مىسال | ||
Người Hawaii | kahakiʻi | ||
Tiếng Maori | faahoho'a | ||
Samoan | faʻataʻitaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ilarawan | ||
Aymara | uñacht’ayaña | ||
Guarani | ehechauka peteĩ ehémplo | ||
Esperanto | ilustri | ||
Latin | illustratum | ||
Người Hy Lạp | εικονογραφώ | ||
Hmong | ua piv txwv | ||
Người Kurd | illustrate | ||
Thổ nhĩ kỳ | gözünde canlandırmak | ||
Xhosa | umzekelo | ||
Yiddish | אילוסטרירן | ||
Zulu | bonisa | ||
Tiếng Assam | চিত্ৰিত কৰক | ||
Aymara | uñacht’ayaña | ||
Bhojpuri | चित्रण करे के बा | ||
Dhivehi | މިސާލު ދައްކާށެވެ | ||
Dogri | उदाहरण देना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ilarawan | ||
Guarani | ehechauka peteĩ ehémplo | ||
Ilocano | iladawan | ||
Krio | ɛksplen wan ɛgzampul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وێنا بکە | ||
Maithili | चित्रण करब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯂꯁ꯭ꯠꯔꯦꯁꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | entir rawh | ||
Oromo | fakkeenyaan ni ibsu | ||
Odia (Oriya) | ବର୍ଣ୍ଣନା କର | ||
Quechua | ejemplowan qawachiy | ||
Tiếng Phạn | दृष्टान्तरूपेण दर्शयतु | ||
Tatar | иллюстрация | ||
Tigrinya | ብኣብነት ኣርእዮም | ||
Tsonga | kombisa xikombiso | ||