Amharic በምሳሌ አስረዳ | ||
Aymara uñacht’ayaña | ||
Azerbaijan göstərmək | ||
Bambara misali jira | ||
Bhojpuri चित्रण करे के बा | ||
Catalan il·lustrar | ||
Cây nho juru | ||
Cebuano ilustrar | ||
Corsican illustrà | ||
Cừu cái wɔ kpɔɖeŋu | ||
Đánh bóng zilustrować | ||
Dhivehi މިސާލު ދައްކާށެވެ | ||
Dogri उदाहरण देना | ||
Esperanto ilustri | ||
Frisian yllustrearje | ||
Galicia ilustrar | ||
Guarani ehechauka peteĩ ehémplo | ||
Gujarati સમજાવે છે | ||
Hàn Quốc 설명하다 | ||
Hausa kwatanta | ||
Hmong ua piv txwv | ||
Igbo maa atụ | ||
Ilocano iladawan | ||
Konkani चित्रण करतात | ||
Krio ɛksplen wan ɛgzampul | ||
Kyrgyz иллюстрациялоо | ||
Lào ສະແດງຕົວຢ່າງ | ||
Latin illustratum | ||
Lingala lakisá ndakisa | ||
Luganda laga ekyokulabirako | ||
Maithili चित्रण करब | ||
Malagasy ohatra | ||
Malayalam ചിത്രീകരിക്കുക | ||
Marathi स्पष्ट करा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯏꯂꯁ꯭ꯠꯔꯦꯁꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo entir rawh | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သရုပ်ဖော်ပါ | ||
Nauy illustrere | ||
Người Afrikaans illustreer | ||
Người Ailen léiriú | ||
Người Albanian ilustroj | ||
Người Belarus праілюстраваць | ||
Người Bungari илюстрирам | ||
Người Croatia ilustrirati | ||
Người Đan Mạch illustrere | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مىسال | ||
Người Estonia illustreerida | ||
Người Gruzia ილუსტრირება | ||
Người Hawaii kahakiʻi | ||
Người Hungary szemléltet | ||
Người Hy Lạp εικονογραφώ | ||
Người Indonesia menjelaskan | ||
Người Java nggambarake | ||
Người Kurd illustrate | ||
Người Latvia ilustrēt | ||
Người Macedonian илустрира | ||
Người Pháp illustrer | ||
Người Slovenia ponazoriti | ||
Người Tây Ban Nha ilustrar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ suratlandyryň | ||
Người Ukraina проілюструємо | ||
Người xứ Wales darlunio | ||
Người Ý illustrare | ||
Nyanja (Chichewa) fanizani | ||
Odia (Oriya) ବର୍ଣ୍ଣନା କର | ||
Oromo fakkeenyaan ni ibsu | ||
Pashto روښانه کړئ | ||
Phần lan havainnollistaa | ||
Quechua ejemplowan qawachiy | ||
Samoan faʻataʻitaʻi | ||
Sepedi swantšha | ||
Sesotho etsa papiso | ||
Shona enzanisira | ||
Sindhi مثال ڏيڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) නිදර්ශනය කරන්න | ||
Somali tusaalayn | ||
Tagalog (tiếng Philippines) ilarawan | ||
Tajik тасвир кардан | ||
Tamil விளக்கு | ||
Tatar иллюстрация | ||
Thổ nhĩ kỳ gözünde canlandırmak | ||
Tiếng Ả Rập توضيح | ||
Tiếng Anh illustrate | ||
Tiếng Armenia պարզաբանել | ||
Tiếng Assam চিত্ৰিত কৰক | ||
Tiếng ba tư نشان دادن | ||
Tiếng Bengali চিত্রিত করা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) ilustrar | ||
Tiếng Bosnia ilustrirati | ||
Tiếng Creole của Haiti ilistre | ||
Tiếng Do Thái להמחיש | ||
Tiếng Đức veranschaulichen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dealbh | ||
Tiếng hà lan illustreren | ||
Tiếng Hindi उदाहरण देकर स्पष्ट करना | ||
Tiếng Iceland myndskreytir | ||
Tiếng Kannada ವಿವರಿಸಿ | ||
Tiếng Kazakh бейнелеу | ||
Tiếng Khmer ឧទាហរណ៍ | ||
Tiếng Kinyarwanda vuga | ||
Tiếng Kurd (Sorani) وێنا بکە | ||
Tiếng Lithuania iliustruoti | ||
Tiếng Luxembourg illustréieren | ||
Tiếng Mã Lai memberi gambaran | ||
Tiếng Maori faahoho'a | ||
Tiếng Mông Cổ харуулах | ||
Tiếng Nepal उदाहरण दिनुहोस् | ||
Tiếng Nga иллюстрировать | ||
Tiếng Nhật イラスト | ||
Tiếng Phạn दृष्टान्तरूपेण दर्शयतु | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) ilarawan | ||
Tiếng Punjabi ਮਿਸਾਲ | ||
Tiếng Rumani ilustra | ||
Tiếng Séc ilustrovat | ||
Tiếng Serbia илустровати | ||
Tiếng Slovak ilustrovať | ||
Tiếng Sundan ngagambarkeun | ||
Tiếng Swahili onyesha | ||
Tiếng Telugu వర్ణించేందుకు | ||
Tiếng thái แสดงให้เห็น | ||
Tiếng Thụy Điển illustrera | ||
Tiếng Trung (giản thể) 说明 | ||
Tiếng Urdu واضح کریں | ||
Tiếng Uzbek tasvirlash | ||
Tiếng Việt minh họa | ||
Tigrinya ብኣብነት ኣርእዮም | ||
Truyền thống Trung Hoa) 說明 | ||
Tsonga kombisa xikombiso | ||
Twi (Akan) yɛ mfatoho | ||
Xhosa umzekelo | ||
Xứ Basque ilustratu | ||
Yiddish אילוסטרירן | ||
Yoruba ṣàkàwé | ||
Zulu bonisa |