Ốm trong các ngôn ngữ khác nhau

Ốm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ốm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ốm


Amharic
ህመም
Aymara
usu
Azerbaijan
xəstəlik
Bambara
bana
Bhojpuri
बेमारी
Catalan
malaltia
Cây nho
mard
Cebuano
sakit
Corsican
malatia
Cừu cái
dɔléle
Đánh bóng
choroba
Dhivehi
ބަލިކަން
Dogri
मांदगी
Esperanto
malsano
Frisian
sykte
Galicia
enfermidade
Guarani
mba'asy
Gujarati
બીમારી
Hàn Quốc
질병
Hausa
rashin lafiya
Hmong
ua mob
Igbo
ọrịa
Ilocano
sakit
Konkani
दुयेंस
Krio
sik
Kyrgyz
оору
Lào
ການ​ເຈັບ​ປ່ວຍ
Latin
aegrotatio
Lingala
maladi
Luganda
endwadde
Maithili
रोग
Malagasy
faharariana
Malayalam
അസുഖം
Marathi
आजार
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯅꯥꯕ
Mizo
damlohna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နာမကျန်းဖြစ်ခြင်း
Nauy
sykdom
Người Afrikaans
siekte
Người Ailen
tinneas
Người Albanian
sëmundje
Người Belarus
хвароба
Người Bungari
болест
Người Croatia
bolest
Người Đan Mạch
sygdom
Người Duy Ngô Nhĩ
كېسەل
Người Estonia
haigus
Người Gruzia
დაავადება
Người Hawaii
maʻi
Người Hungary
betegség
Người Hy Lạp
ασθένεια
Người Indonesia
penyakit
Người Java
penyakit
Người Kurd
nexweşî
Người Latvia
slimība
Người Macedonian
заболување
Người Pháp
maladie
Người Slovenia
bolezen
Người Tây Ban Nha
enfermedad
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kesel
Người Ukraina
захворювання
Người xứ Wales
salwch
Người Ý
malattia
Nyanja (Chichewa)
kudwala
Odia (Oriya)
ରୋଗ
Oromo
dhibee
Pashto
ناروغي
Phần lan
sairaus
Quechua
unquy
Samoan
gasegase
Sepedi
bolwetši
Sesotho
bokudi
Shona
urwere
Sindhi
بيماري
Sinhala (Sinhalese)
අසනීපය
Somali
jiro
Tagalog (tiếng Philippines)
sakit
Tajik
касали
Tamil
உடல் நலமின்மை
Tatar
авыру
Thổ nhĩ kỳ
hastalık
Tiếng Ả Rập
مرض
Tiếng Anh
illness
Tiếng Armenia
հիվանդություն
Tiếng Assam
ৰোগ
Tiếng ba tư
بیماری
Tiếng Bengali
অসুস্থতা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
doença
Tiếng Bosnia
bolest
Tiếng Creole của Haiti
maladi
Tiếng Do Thái
מחלה
Tiếng Đức
erkrankung
Tiếng Gaelic của Scotland
tinneas
Tiếng hà lan
ziekte
Tiếng Hindi
बीमारी
Tiếng Iceland
veikindi
Tiếng Kannada
ಅನಾರೋಗ್ಯ
Tiếng Kazakh
ауру
Tiếng Khmer
ជំងឺ
Tiếng Kinyarwanda
uburwayi
Tiếng Kurd (Sorani)
نەخۆشی
Tiếng Lithuania
liga
Tiếng Luxembourg
krankheet
Tiếng Mã Lai
penyakit
Tiếng Maori
mate
Tiếng Mông Cổ
өвчлөл
Tiếng Nepal
बिरामी
Tiếng Nga
болезнь
Tiếng Nhật
病気
Tiếng Phạn
रोग
Tiếng Philippin (Tagalog)
sakit
Tiếng Punjabi
ਬਿਮਾਰੀ
Tiếng Rumani
boală
Tiếng Séc
nemoc
Tiếng Serbia
болест
Tiếng Slovak
choroba
Tiếng Sundan
panyawat
Tiếng Swahili
ugonjwa
Tiếng Telugu
రోగము
Tiếng thái
การเจ็บป่วย
Tiếng Thụy Điển
sjukdom
Tiếng Trung (giản thể)
疾病
Tiếng Urdu
بیماری
Tiếng Uzbek
kasallik
Tiếng Việt
ốm
Tigrinya
ሕማም
Truyền thống Trung Hoa)
疾病
Tsonga
vuvabyi
Twi (Akan)
yareɛ
Xhosa
isigulo
Xứ Basque
gaixotasuna
Yiddish
קראנקהייט
Yoruba
àìsàn
Zulu
ukugula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó