Người Afrikaans | ignoreer | ||
Amharic | ችላ ማለት | ||
Hausa | watsi | ||
Igbo | eleghara anya | ||
Malagasy | tsinontsinona | ||
Nyanja (Chichewa) | kunyalanyaza | ||
Shona | hanya | ||
Somali | iska indha tir | ||
Sesotho | hlokomoloha | ||
Tiếng Swahili | kupuuza | ||
Xhosa | ungayihoyi | ||
Yoruba | foju | ||
Zulu | unganaki | ||
Bambara | ka na a dɔn | ||
Cừu cái | ɖe asi le eŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | wirengagize | ||
Lingala | kokipe te | ||
Luganda | okwesonyiwa | ||
Sepedi | hlokomologa | ||
Twi (Akan) | yi ani | ||
Tiếng Ả Rập | تجاهل | ||
Tiếng Do Thái | להתעלם | ||
Pashto | له پامه غورځول | ||
Tiếng Ả Rập | تجاهل | ||
Người Albanian | injoroj | ||
Xứ Basque | ez ikusi egin | ||
Catalan | ignorar | ||
Người Croatia | zanemariti | ||
Người Đan Mạch | ignorere | ||
Tiếng hà lan | negeren | ||
Tiếng Anh | ignore | ||
Người Pháp | ignorer | ||
Frisian | negearje | ||
Galicia | ignorar | ||
Tiếng Đức | ignorieren | ||
Tiếng Iceland | hunsa | ||
Người Ailen | neamhaird a dhéanamh | ||
Người Ý | ignorare | ||
Tiếng Luxembourg | ignoréieren | ||
Cây nho | tinjora | ||
Nauy | overse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ignorar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | leig seachad | ||
Người Tây Ban Nha | ignorar | ||
Tiếng Thụy Điển | strunta i | ||
Người xứ Wales | anwybyddu | ||
Người Belarus | ігнараваць | ||
Tiếng Bosnia | zanemariti | ||
Người Bungari | игнорирайте | ||
Tiếng Séc | ignorovat | ||
Người Estonia | ignoreeri | ||
Phần lan | jättää huomiotta | ||
Người Hungary | figyelmen kívül hagyni | ||
Người Latvia | ignorēt | ||
Tiếng Lithuania | ignoruoti | ||
Người Macedonian | игнорирај | ||
Đánh bóng | ignorować | ||
Tiếng Rumani | ignora | ||
Tiếng Nga | игнорировать | ||
Tiếng Serbia | игнорисати | ||
Tiếng Slovak | ignorovať | ||
Người Slovenia | prezreti | ||
Người Ukraina | ігнорувати | ||
Tiếng Bengali | উপেক্ষা | ||
Gujarati | અવગણો | ||
Tiếng Hindi | नज़रअंदाज़ करना | ||
Tiếng Kannada | ನಿರ್ಲಕ್ಷಿಸಿ | ||
Malayalam | അവഗണിക്കുക | ||
Marathi | दुर्लक्ष करा | ||
Tiếng Nepal | बेवास्ता गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਨਜ਼ਰਅੰਦਾਜ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නොසලකා හරිනවා | ||
Tamil | புறக்கணிக்கவும் | ||
Tiếng Telugu | పట్టించుకోకుండా | ||
Tiếng Urdu | نظر انداز کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 忽视 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 忽視 | ||
Tiếng Nhật | 無視する | ||
Hàn Quốc | 무시하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | үл тоомсорлох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လျစ်လျူရှု | ||
Người Indonesia | mengabaikan | ||
Người Java | nglirwakake | ||
Tiếng Khmer | មិនអើពើ | ||
Lào | ບໍ່ສົນໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | abai | ||
Tiếng thái | เพิกเฉย | ||
Tiếng Việt | làm lơ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | huwag pansinin | ||
Azerbaijan | laqeyd et | ||
Tiếng Kazakh | елемеу | ||
Kyrgyz | көрмөксөн | ||
Tajik | нодида гирифтан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | üns berme | ||
Tiếng Uzbek | e'tiborsiz qoldiring | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەل قاراڭ | ||
Người Hawaii | nānā ʻole | ||
Tiếng Maori | whakahawea | ||
Samoan | le amanaʻia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | huwag pansinin | ||
Aymara | jaytanukuña | ||
Guarani | ñembotavy | ||
Esperanto | ignori | ||
Latin | ignore | ||
Người Hy Lạp | αγνοώ | ||
Hmong | kav liam | ||
Người Kurd | berçavnegirtin | ||
Thổ nhĩ kỳ | göz ardı etmek | ||
Xhosa | ungayihoyi | ||
Yiddish | איגנאָרירן | ||
Zulu | unganaki | ||
Tiếng Assam | অগ্ৰাহ্য কৰা | ||
Aymara | jaytanukuña | ||
Bhojpuri | देखि के अनदेखा कयिल | ||
Dhivehi | އަޅާނުލުން | ||
Dogri | नजरअंदाज करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | huwag pansinin | ||
Guarani | ñembotavy | ||
Ilocano | baybay-an | ||
Krio | nɔ put atɛnshɔn pan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پشتگوێخستن | ||
Maithili | नजरअंदाज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯪꯖꯤꯟꯅꯗꯕ | ||
Mizo | haider | ||
Oromo | simachuu diduu | ||
Odia (Oriya) | ଅବଜ୍ ignore ା କର | | ||
Quechua | wischupay | ||
Tiếng Phạn | उपेक्षा | ||
Tatar | игътибар итмә | ||
Tigrinya | ምዕፃው | ||
Tsonga | honisa | ||