Danh tính trong các ngôn ngữ khác nhau

Danh Tính Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Danh tính ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Danh tính


Amharic
ማንነት
Aymara
khititansa
Azerbaijan
şəxsiyyət
Bambara
boyoro
Bhojpuri
पहिचान
Catalan
identitat
Cây nho
identità
Cebuano
pagkatawo
Corsican
identità
Cừu cái
dzeside
Đánh bóng
tożsamość
Dhivehi
އައިޑެންޓިޓީ
Dogri
पंछान
Esperanto
identeco
Frisian
identiteit
Galicia
identidade
Guarani
herakuaáre
Gujarati
ઓળખ
Hàn Quốc
정체
Hausa
ainihi
Hmong
yog leejtwg tiag
Igbo
njirimara
Ilocano
identidad
Konkani
वळख
Krio
udat
Kyrgyz
иденттүүлүк
Lào
ຕົວຕົນ
Latin
identitatem
Lingala
nkombo
Luganda
ebikukwatako
Maithili
पहचान
Malagasy
maha-
Malayalam
ഐഡന്റിറ്റി
Marathi
ओळख
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯛꯇꯥꯛ
Mizo
nihna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဝိသေသလက္ခဏာ
Nauy
identitet
Người Afrikaans
identiteit
Người Ailen
féiniúlacht
Người Albanian
identiteti
Người Belarus
ідэнтычнасць
Người Bungari
самоличност
Người Croatia
identitet
Người Đan Mạch
identitet
Người Duy Ngô Nhĩ
كىملىك
Người Estonia
identiteet
Người Gruzia
პირადობა
Người Hawaii
ʻike ʻike
Người Hungary
identitás
Người Hy Lạp
ταυτότητα
Người Indonesia
identitas
Người Java
identitas
Người Kurd
nasname
Người Latvia
identitāte
Người Macedonian
идентитет
Người Pháp
identité
Người Slovenia
identiteta
Người Tây Ban Nha
identidad
Người Thổ Nhĩ Kỳ
şahsyýet
Người Ukraina
ідентичність
Người xứ Wales
hunaniaeth
Người Ý
identità
Nyanja (Chichewa)
chizindikiritso
Odia (Oriya)
ପରିଚୟ
Oromo
eenyummaa
Pashto
پیژندنه
Phần lan
henkilöllisyys
Quechua
riqsichiq
Samoan
faasinomaga
Sepedi
boitsebišo
Sesotho
boitsebiso
Shona
chitupa
Sindhi
سڃاڻپ
Sinhala (Sinhalese)
අනන්‍යතාවය
Somali
aqoonsiga
Tagalog (tiếng Philippines)
pagkakakilanlan
Tajik
ҳувият
Tamil
அடையாளம்
Tatar
үзенчәлек
Thổ nhĩ kỳ
kimlik
Tiếng Ả Rập
هوية
Tiếng Anh
identity
Tiếng Armenia
ինքնություն
Tiếng Assam
পৰিচয়
Tiếng ba tư
هویت
Tiếng Bengali
পরিচয়
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
identidade
Tiếng Bosnia
identitet
Tiếng Creole của Haiti
idantite
Tiếng Do Thái
זהות
Tiếng Đức
identität
Tiếng Gaelic của Scotland
dearbh-aithne
Tiếng hà lan
identiteit
Tiếng Hindi
पहचान
Tiếng Iceland
sjálfsmynd
Tiếng Kannada
ಗುರುತು
Tiếng Kazakh
жеке басын куәландыратын
Tiếng Khmer
អត្តសញ្ញាណ
Tiếng Kinyarwanda
indangamuntu
Tiếng Kurd (Sorani)
ناسنامە
Tiếng Lithuania
tapatybė
Tiếng Luxembourg
identitéit
Tiếng Mã Lai
identiti
Tiếng Maori
tuakiri
Tiếng Mông Cổ
таних тэмдэг
Tiếng Nepal
पहिचान
Tiếng Nga
личность
Tiếng Nhật
身元
Tiếng Phạn
चिह्नं
Tiếng Philippin (Tagalog)
pagkakakilanlan
Tiếng Punjabi
ਪਛਾਣ
Tiếng Rumani
identitate
Tiếng Séc
identita
Tiếng Serbia
идентитет
Tiếng Slovak
identita
Tiếng Sundan
idéntitas
Tiếng Swahili
kitambulisho
Tiếng Telugu
గుర్తింపు
Tiếng thái
เอกลักษณ์
Tiếng Thụy Điển
identitet
Tiếng Trung (giản thể)
身份
Tiếng Urdu
شناخت
Tiếng Uzbek
shaxsiyat
Tiếng Việt
danh tính
Tigrinya
መንነት
Truyền thống Trung Hoa)
身份
Tsonga
vutitivi
Twi (Akan)
adida
Xhosa
isazisi
Xứ Basque
identitatea
Yiddish
אידענטיטעט
Yoruba
idanimo
Zulu
ubunikazi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó