Người Afrikaans | identiteit | ||
Amharic | ማንነት | ||
Hausa | ainihi | ||
Igbo | njirimara | ||
Malagasy | maha- | ||
Nyanja (Chichewa) | chizindikiritso | ||
Shona | chitupa | ||
Somali | aqoonsiga | ||
Sesotho | boitsebiso | ||
Tiếng Swahili | kitambulisho | ||
Xhosa | isazisi | ||
Yoruba | idanimo | ||
Zulu | ubunikazi | ||
Bambara | boyoro | ||
Cừu cái | dzeside | ||
Tiếng Kinyarwanda | indangamuntu | ||
Lingala | nkombo | ||
Luganda | ebikukwatako | ||
Sepedi | boitsebišo | ||
Twi (Akan) | adida | ||
Tiếng Ả Rập | هوية | ||
Tiếng Do Thái | זהות | ||
Pashto | پیژندنه | ||
Tiếng Ả Rập | هوية | ||
Người Albanian | identiteti | ||
Xứ Basque | identitatea | ||
Catalan | identitat | ||
Người Croatia | identitet | ||
Người Đan Mạch | identitet | ||
Tiếng hà lan | identiteit | ||
Tiếng Anh | identity | ||
Người Pháp | identité | ||
Frisian | identiteit | ||
Galicia | identidade | ||
Tiếng Đức | identität | ||
Tiếng Iceland | sjálfsmynd | ||
Người Ailen | féiniúlacht | ||
Người Ý | identità | ||
Tiếng Luxembourg | identitéit | ||
Cây nho | identità | ||
Nauy | identitet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | identidade | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dearbh-aithne | ||
Người Tây Ban Nha | identidad | ||
Tiếng Thụy Điển | identitet | ||
Người xứ Wales | hunaniaeth | ||
Người Belarus | ідэнтычнасць | ||
Tiếng Bosnia | identitet | ||
Người Bungari | самоличност | ||
Tiếng Séc | identita | ||
Người Estonia | identiteet | ||
Phần lan | henkilöllisyys | ||
Người Hungary | identitás | ||
Người Latvia | identitāte | ||
Tiếng Lithuania | tapatybė | ||
Người Macedonian | идентитет | ||
Đánh bóng | tożsamość | ||
Tiếng Rumani | identitate | ||
Tiếng Nga | личность | ||
Tiếng Serbia | идентитет | ||
Tiếng Slovak | identita | ||
Người Slovenia | identiteta | ||
Người Ukraina | ідентичність | ||
Tiếng Bengali | পরিচয় | ||
Gujarati | ઓળખ | ||
Tiếng Hindi | पहचान | ||
Tiếng Kannada | ಗುರುತು | ||
Malayalam | ഐഡന്റിറ്റി | ||
Marathi | ओळख | ||
Tiếng Nepal | पहिचान | ||
Tiếng Punjabi | ਪਛਾਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අනන්යතාවය | ||
Tamil | அடையாளம் | ||
Tiếng Telugu | గుర్తింపు | ||
Tiếng Urdu | شناخت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 身份 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 身份 | ||
Tiếng Nhật | 身元 | ||
Hàn Quốc | 정체 | ||
Tiếng Mông Cổ | таних тэмдэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝိသေသလက္ခဏာ | ||
Người Indonesia | identitas | ||
Người Java | identitas | ||
Tiếng Khmer | អត្តសញ្ញាណ | ||
Lào | ຕົວຕົນ | ||
Tiếng Mã Lai | identiti | ||
Tiếng thái | เอกลักษณ์ | ||
Tiếng Việt | danh tính | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkakakilanlan | ||
Azerbaijan | şəxsiyyət | ||
Tiếng Kazakh | жеке басын куәландыратын | ||
Kyrgyz | иденттүүлүк | ||
Tajik | ҳувият | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şahsyýet | ||
Tiếng Uzbek | shaxsiyat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كىملىك | ||
Người Hawaii | ʻike ʻike | ||
Tiếng Maori | tuakiri | ||
Samoan | faasinomaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagkakakilanlan | ||
Aymara | khititansa | ||
Guarani | herakuaáre | ||
Esperanto | identeco | ||
Latin | identitatem | ||
Người Hy Lạp | ταυτότητα | ||
Hmong | yog leejtwg tiag | ||
Người Kurd | nasname | ||
Thổ nhĩ kỳ | kimlik | ||
Xhosa | isazisi | ||
Yiddish | אידענטיטעט | ||
Zulu | ubunikazi | ||
Tiếng Assam | পৰিচয় | ||
Aymara | khititansa | ||
Bhojpuri | पहिचान | ||
Dhivehi | އައިޑެންޓިޓީ | ||
Dogri | पंछान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkakakilanlan | ||
Guarani | herakuaáre | ||
Ilocano | identidad | ||
Krio | udat | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناسنامە | ||
Maithili | पहचान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯛꯇꯥꯛ | ||
Mizo | nihna | ||
Oromo | eenyummaa | ||
Odia (Oriya) | ପରିଚୟ | ||
Quechua | riqsichiq | ||
Tiếng Phạn | चिह्नं | ||
Tatar | үзенчәлек | ||
Tigrinya | መንነት | ||
Tsonga | vutitivi | ||