Người Afrikaans | identifikasie | ||
Amharic | መታወቂያ | ||
Hausa | ganewa | ||
Igbo | njirimara | ||
Malagasy | famantarana | ||
Nyanja (Chichewa) | chizindikiritso | ||
Shona | chitupa | ||
Somali | aqoonsi | ||
Sesotho | boitsebiso | ||
Tiếng Swahili | kitambulisho | ||
Xhosa | ukuchonga | ||
Yoruba | idanimọ | ||
Zulu | ukuhlonza | ||
Bambara | dantigɛli | ||
Cừu cái | dzesidede ame | ||
Tiếng Kinyarwanda | indangamuntu | ||
Lingala | botalisi ya moto | ||
Luganda | okuzuula omuntu | ||
Sepedi | go hlaola | ||
Twi (Akan) | nkyerɛkyerɛmu a wɔde kyerɛ | ||
Tiếng Ả Rập | هوية | ||
Tiếng Do Thái | זיהוי | ||
Pashto | پیژندنه | ||
Tiếng Ả Rập | هوية | ||
Người Albanian | identifikimi | ||
Xứ Basque | identifikazioa | ||
Catalan | identificació | ||
Người Croatia | identifikacija | ||
Người Đan Mạch | identifikation | ||
Tiếng hà lan | identificatie | ||
Tiếng Anh | identification | ||
Người Pháp | identification | ||
Frisian | identifikaasje | ||
Galicia | identificación | ||
Tiếng Đức | identifizierung | ||
Tiếng Iceland | auðkenni | ||
Người Ailen | aitheantais | ||
Người Ý | identificazione | ||
Tiếng Luxembourg | identifikatioun | ||
Cây nho | identifikazzjoni | ||
Nauy | identifikasjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | identificação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | aithneachadh | ||
Người Tây Ban Nha | identificación | ||
Tiếng Thụy Điển | identifiering | ||
Người xứ Wales | adnabod | ||
Người Belarus | ідэнтыфікацыя | ||
Tiếng Bosnia | identifikacija | ||
Người Bungari | идентификация | ||
Tiếng Séc | identifikace | ||
Người Estonia | identifitseerimine | ||
Phần lan | henkilöllisyystodistus | ||
Người Hungary | azonosítás | ||
Người Latvia | identifikācija | ||
Tiếng Lithuania | identifikacija | ||
Người Macedonian | идентификација | ||
Đánh bóng | identyfikacja | ||
Tiếng Rumani | identificare | ||
Tiếng Nga | идентификация | ||
Tiếng Serbia | идентификација | ||
Tiếng Slovak | identifikácia | ||
Người Slovenia | identifikacija | ||
Người Ukraina | ідентифікація | ||
Tiếng Bengali | সনাক্তকরণ | ||
Gujarati | ઓળખ | ||
Tiếng Hindi | पहचान | ||
Tiếng Kannada | ಗುರುತಿಸುವಿಕೆ | ||
Malayalam | തിരിച്ചറിയൽ | ||
Marathi | ओळख | ||
Tiếng Nepal | परिचय | ||
Tiếng Punjabi | ਪਛਾਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හඳුනා ගැනීම | ||
Tamil | அடையாளம் | ||
Tiếng Telugu | గుర్తింపు | ||
Tiếng Urdu | شناخت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 鉴定 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 鑑定 | ||
Tiếng Nhật | 識別 | ||
Hàn Quốc | 신분증 | ||
Tiếng Mông Cổ | таних | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖော်ထုတ်ခြင်း | ||
Người Indonesia | identifikasi | ||
Người Java | identifikasi | ||
Tiếng Khmer | អត្តសញ្ញាណកម្ម | ||
Lào | ການລະບຸຕົວຕົນ | ||
Tiếng Mã Lai | pengenalan diri | ||
Tiếng thái | บัตรประจำตัว | ||
Tiếng Việt | nhận biết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkakakilanlan | ||
Azerbaijan | eyniləşdirmə | ||
Tiếng Kazakh | сәйкестендіру | ||
Kyrgyz | идентификация | ||
Tajik | шиносоӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şahsyýeti kesgitlemek | ||
Tiếng Uzbek | identifikatsiya qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كىملىك | ||
Người Hawaii | ʻikeʻike | ||
Tiếng Maori | tuakiri | ||
Samoan | faʻailoaina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagkakakilanlan | ||
Aymara | uñt’ayaña | ||
Guarani | identificación rehegua | ||
Esperanto | identigo | ||
Latin | idem | ||
Người Hy Lạp | ταυτοποίηση | ||
Hmong | daim ntawv qhia npe | ||
Người Kurd | nasname | ||
Thổ nhĩ kỳ | kimlik | ||
Xhosa | ukuchonga | ||
Yiddish | לעגיטימאַציע | ||
Zulu | ukuhlonza | ||
Tiếng Assam | চিনাক্তকৰণ | ||
Aymara | uñt’ayaña | ||
Bhojpuri | पहचान के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ދެނެގަތުން | ||
Dogri | पहचान करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkakakilanlan | ||
Guarani | identificación rehegua | ||
Ilocano | pannakailasin | ||
Krio | fɔ no pɔsin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناسینەوە | ||
Maithili | पहचान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯛ ꯈꯪꯗꯣꯀꯄꯥ꯫ | ||
Mizo | hriat chian theihna | ||
Oromo | adda baasuu | ||
Odia (Oriya) | ପରିଚୟ | ||
Quechua | riqsichiy | ||
Tiếng Phạn | परिचयः | ||
Tatar | идентификация | ||
Tigrinya | መለለዪ መንነት | ||
Tsonga | ku tivisiwa | ||