Đau trong các ngôn ngữ khác nhau

Đau Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đau ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đau


Amharic
ጎድቷል
Aymara
usuchjaña
Azerbaijan
incitmək
Bambara
ka jogin
Bhojpuri
घाव लागल
Catalan
ferit
Cây nho
iweġġgħu
Cebuano
nasakitan
Corsican
feritu
Cừu cái
xɔ abi
Đánh bóng
ból
Dhivehi
ދެރަވުން
Dogri
ठेस पजाना
Esperanto
vundi
Frisian
sear dwaan
Galicia
ferido
Guarani
mbohasy
Gujarati
નુકસાન
Hàn Quốc
상처
Hausa
ji ciwo
Hmong
mob
Igbo
merụrụ ahụ
Ilocano
pasakitan
Konkani
दूख
Krio
wund
Kyrgyz
зыян келтирди
Lào
ເຈັບປວດ
Latin
malum
Lingala
kozoka
Luganda
okulumya
Maithili
चोट
Malagasy
loza
Malayalam
വേദനിപ്പിച്ചു
Marathi
दुखापत
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯣꯛꯄ
Mizo
na tuar
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နာပါတယ်
Nauy
skade
Người Afrikaans
seergemaak
Người Ailen
gortaithe
Người Albanian
lënduar
Người Belarus
балюча
Người Bungari
боли
Người Croatia
povrijediti
Người Đan Mạch
gøre ondt
Người Duy Ngô Nhĩ
جاراھەت
Người Estonia
haiget saanud
Người Gruzia
დააზარალებს
Người Hawaii
ʻeha
Người Hungary
sért
Người Hy Lạp
πλήγμα
Người Indonesia
menyakiti
Người Java
nglarani
Người Kurd
birîndar
Người Latvia
ievainot
Người Macedonian
повреден
Người Pháp
blesser
Người Slovenia
poškodovan
Người Tây Ban Nha
herir
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýaralanmak
Người Ukraina
боляче
Người xứ Wales
brifo
Người Ý
male
Nyanja (Chichewa)
kupweteka
Odia (Oriya)
ଆଘାତ
Oromo
miidhuu
Pashto
ټپي کیدل
Phần lan
satuttaa
Quechua
kiriy
Samoan
tiga
Sepedi
gobetše
Sesotho
utloisa bohloko
Shona
kukuvara
Sindhi
ڏک ڪيو
Sinhala (Sinhalese)
රිදෙනවා
Somali
dhaawacan
Tagalog (tiếng Philippines)
nasaktan
Tajik
озор
Tamil
காயப்படுத்துகிறது
Tatar
рәнҗетелгән
Thổ nhĩ kỳ
canını yakmak
Tiếng Ả Rập
جرح
Tiếng Anh
hurt
Tiếng Armenia
վիրավորվել
Tiếng Assam
আঘাত লগা
Tiếng ba tư
صدمه
Tiếng Bengali
আহত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
doeu
Tiếng Bosnia
povrijeđena
Tiếng Creole của Haiti
blese
Tiếng Do Thái
כאב
Tiếng Đức
verletzt
Tiếng Gaelic của Scotland
goirteachadh
Tiếng hà lan
pijn doen
Tiếng Hindi
चोट
Tiếng Iceland
meiða
Tiếng Kannada
ಹರ್ಟ್
Tiếng Kazakh
ренжіту
Tiếng Khmer
ឈឺចាប់
Tiếng Kinyarwanda
kubabaza
Tiếng Kurd (Sorani)
ئازار
Tiếng Lithuania
įskaudino
Tiếng Luxembourg
verletzt
Tiếng Mã Lai
sakit hati
Tiếng Maori
whara
Tiếng Mông Cổ
гэмтсэн
Tiếng Nepal
चोट पुर्‍याउनु
Tiếng Nga
причинить боль
Tiếng Nhật
痛い
Tiếng Phạn
परिक्षतः
Tiếng Philippin (Tagalog)
nasaktan
Tiếng Punjabi
ਦੁਖੀ
Tiếng Rumani
rănit
Tiếng Séc
zranit
Tiếng Serbia
повредити
Tiếng Slovak
ublížiť
Tiếng Sundan
nganyenyeri
Tiếng Swahili
kuumiza
Tiếng Telugu
బాధించింది
Tiếng thái
เจ็บ
Tiếng Thụy Điển
ont
Tiếng Trung (giản thể)
伤害
Tiếng Urdu
چوٹ لگی ہے
Tiếng Uzbek
zarar
Tiếng Việt
đau
Tigrinya
ጉዳእ
Truyền thống Trung Hoa)
傷害
Tsonga
vavisa
Twi (Akan)
ha
Xhosa
buhlungu
Xứ Basque
min egin
Yiddish
ווייטיק
Yoruba
farapa
Zulu
ubuhlungu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó