Người Afrikaans | jag | ||
Amharic | ማደን | ||
Hausa | farauta | ||
Igbo | ịchụ nta | ||
Malagasy | mihaza | ||
Nyanja (Chichewa) | kusaka | ||
Shona | kuvhima | ||
Somali | ugaarsi | ||
Sesotho | ho tsoma | ||
Tiếng Swahili | uwindaji | ||
Xhosa | ukuzingela | ||
Yoruba | sode | ||
Zulu | ukuzingela | ||
Bambara | sogo ɲinini | ||
Cừu cái | adedada | ||
Tiếng Kinyarwanda | guhiga | ||
Lingala | kobundisa banyama | ||
Luganda | okuyigga | ||
Sepedi | go tsoma | ||
Twi (Akan) | abɔmmɔ | ||
Tiếng Ả Rập | الصيد | ||
Tiếng Do Thái | ציד | ||
Pashto | ښکار | ||
Tiếng Ả Rập | الصيد | ||
Người Albanian | gjuetia | ||
Xứ Basque | ehiza | ||
Catalan | cacera | ||
Người Croatia | lov | ||
Người Đan Mạch | jagt | ||
Tiếng hà lan | jacht- | ||
Tiếng Anh | hunting | ||
Người Pháp | chasse | ||
Frisian | jacht | ||
Galicia | cazar | ||
Tiếng Đức | jagd | ||
Tiếng Iceland | veiða | ||
Người Ailen | fiach | ||
Người Ý | a caccia | ||
Tiếng Luxembourg | juegd | ||
Cây nho | kaċċa | ||
Nauy | jakt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | caçando | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sealg | ||
Người Tây Ban Nha | caza | ||
Tiếng Thụy Điển | jakt | ||
Người xứ Wales | hela | ||
Người Belarus | паляванне | ||
Tiếng Bosnia | lov | ||
Người Bungari | на лов | ||
Tiếng Séc | lov | ||
Người Estonia | jahindus | ||
Phần lan | metsästys | ||
Người Hungary | vadászat | ||
Người Latvia | medības | ||
Tiếng Lithuania | medžioklė | ||
Người Macedonian | лов | ||
Đánh bóng | polowanie | ||
Tiếng Rumani | vânătoare | ||
Tiếng Nga | охота | ||
Tiếng Serbia | лов | ||
Tiếng Slovak | lov | ||
Người Slovenia | lov | ||
Người Ukraina | полювання | ||
Tiếng Bengali | শিকার | ||
Gujarati | શિકાર | ||
Tiếng Hindi | शिकार करना | ||
Tiếng Kannada | ಬೇಟೆ | ||
Malayalam | വേട്ടയാടൽ | ||
Marathi | शिकार | ||
Tiếng Nepal | शिकार | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਿਕਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දඞයම | ||
Tamil | வேட்டை | ||
Tiếng Telugu | వేటాడు | ||
Tiếng Urdu | شکار کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 狩猎 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 狩獵 | ||
Tiếng Nhật | 狩猟 | ||
Hàn Quốc | 수렵 | ||
Tiếng Mông Cổ | ан агнах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမဲလိုက် | ||
Người Indonesia | berburu | ||
Người Java | moro | ||
Tiếng Khmer | បរបាញ់ | ||
Lào | ການລ່າສັດ | ||
Tiếng Mã Lai | memburu | ||
Tiếng thái | การล่าสัตว์ | ||
Tiếng Việt | săn bắn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangangaso | ||
Azerbaijan | ovçuluq | ||
Tiếng Kazakh | аңшылық | ||
Kyrgyz | мергенчилик | ||
Tajik | шикор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aw | ||
Tiếng Uzbek | ov qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوۋچىلىق | ||
Người Hawaii | ʻimi holoholona | ||
Tiếng Maori | hopu | ||
Samoan | tulimanu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pangangaso | ||
Aymara | uywa katuña | ||
Guarani | caza rehegua | ||
Esperanto | ĉasado | ||
Latin | venandi | ||
Người Hy Lạp | κυνήγι | ||
Hmong | kev yos hav zoov | ||
Người Kurd | nêçîr | ||
Thổ nhĩ kỳ | avcılık | ||
Xhosa | ukuzingela | ||
Yiddish | גייעג | ||
Zulu | ukuzingela | ||
Tiếng Assam | চিকাৰ কৰা | ||
Aymara | uywa katuña | ||
Bhojpuri | शिकार के काम करेला | ||
Dhivehi | ޝިކާރަކުރުން | ||
Dogri | शिकार करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangangaso | ||
Guarani | caza rehegua | ||
Ilocano | panaganup | ||
Krio | fɔ fɛn animal dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕاوکردن | ||
Maithili | शिकार करब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯝ ꯂꯧꯁꯤꯅꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | ramsa man | ||
Oromo | adamsuu | ||
Odia (Oriya) | ଶିକାର | ||
Quechua | caza | ||
Tiếng Phạn | मृगया | ||
Tatar | ау | ||
Tigrinya | ሃድን ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | ku hlota | ||