Thợ săn trong các ngôn ngữ khác nhau

Thợ Săn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thợ săn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thợ săn


Amharic
አዳኝ
Aymara
chacha warmi
Azerbaijan
ovçu
Bambara
kungo-kɔnɔ-fɛnw ɲininikɛla
Bhojpuri
शिकारी के ह
Catalan
caçador
Cây nho
kaċċatur
Cebuano
mangangayam
Corsican
cacciadore
Cừu cái
adela
Đánh bóng
łowca
Dhivehi
ޝިކާރަވެރިޔާއެވެ
Dogri
शिकारी
Esperanto
ĉasisto
Frisian
jager
Galicia
cazador
Guarani
cazador rehegua
Gujarati
શિકારી
Hàn Quốc
사냥꾼
Hausa
mafarauci
Hmong
yos hav zoov
Igbo
dinta
Ilocano
mangnganup
Konkani
शिकारी
Krio
ɔnta we de ɔntin
Kyrgyz
мергенчи
Lào
ຜູ້ລ່າ
Latin
venandi
Lingala
mobomi-nyama
Luganda
omuyizzi
Maithili
शिकारी
Malagasy
mpihaza
Malayalam
വേട്ടക്കാരൻ
Marathi
शिकारी
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯧꯃꯤ꯫
Mizo
ramsa mantu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မုဆိုး
Nauy
jeger
Người Afrikaans
jagter
Người Ailen
sealgair
Người Albanian
gjuetar
Người Belarus
паляўнічы
Người Bungari
ловец
Người Croatia
lovac
Người Đan Mạch
jæger
Người Duy Ngô Nhĩ
ئوۋچى
Người Estonia
jahimees
Người Gruzia
მონადირე
Người Hawaii
ʻimi holoholona
Người Hungary
vadász
Người Hy Lạp
κυνηγός
Người Indonesia
pemburu
Người Java
pamburu
Người Kurd
neçirvan
Người Latvia
mednieks
Người Macedonian
ловец
Người Pháp
chasseur
Người Slovenia
lovec
Người Tây Ban Nha
cazador
Người Thổ Nhĩ Kỳ
awçy
Người Ukraina
мисливець
Người xứ Wales
heliwr
Người Ý
cacciatore
Nyanja (Chichewa)
mlenje
Odia (Oriya)
ଶିକାରୀ
Oromo
adamsituu
Pashto
ښکار
Phần lan
metsästäjä
Quechua
chakuq
Samoan
tagata tulimanu
Sepedi
motsomi
Sesotho
setsomi
Shona
muvhimi
Sindhi
شڪار ڪندڙ
Sinhala (Sinhalese)
දඩයක්කාරයා
Somali
ugaadhsade
Tagalog (tiếng Philippines)
mangangaso
Tajik
шикорчӣ
Tamil
வேட்டைக்காரன்
Tatar
аучы
Thổ nhĩ kỳ
avcı
Tiếng Ả Rập
صياد
Tiếng Anh
hunter
Tiếng Armenia
որսորդ
Tiếng Assam
চিকাৰী
Tiếng ba tư
شکارچی
Tiếng Bengali
শিকারী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
caçador
Tiếng Bosnia
lovac
Tiếng Creole của Haiti
chasè
Tiếng Do Thái
צַיָד
Tiếng Đức
jäger
Tiếng Gaelic của Scotland
sealgair
Tiếng hà lan
jager
Tiếng Hindi
शिकारी
Tiếng Iceland
veiðimaður
Tiếng Kannada
ಬೇಟೆಗಾರ
Tiếng Kazakh
аңшы
Tiếng Khmer
នាងហិនទ័រ
Tiếng Kinyarwanda
umuhigi
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕاوچی
Tiếng Lithuania
medžiotojas
Tiếng Luxembourg
jeeër
Tiếng Mã Lai
pemburu
Tiếng Maori
kaiwhaiwhai
Tiếng Mông Cổ
анчин
Tiếng Nepal
शिकारी
Tiếng Nga
охотник
Tiếng Nhật
猟師
Tiếng Phạn
लुब्धकः
Tiếng Philippin (Tagalog)
mangangaso
Tiếng Punjabi
ਸ਼ਿਕਾਰੀ
Tiếng Rumani
vânător
Tiếng Séc
lovec
Tiếng Serbia
ловац
Tiếng Slovak
lovec
Tiếng Sundan
tukang moro
Tiếng Swahili
wawindaji
Tiếng Telugu
వేటగాడు
Tiếng thái
ฮันเตอร์
Tiếng Thụy Điển
jägare
Tiếng Trung (giản thể)
猎人
Tiếng Urdu
شکاری
Tiếng Uzbek
ovchi
Tiếng Việt
thợ săn
Tigrinya
ሃዳናይ
Truyền thống Trung Hoa)
獵人
Tsonga
muhloti
Twi (Akan)
ɔbɔmmɔfo
Xhosa
umzingeli
Xứ Basque
ehiztari
Yiddish
הונטער
Yoruba
ode
Zulu
umzingeli

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó